Puebla
Đã kết thúc
5
-
2
(2 - 1)
Club Tijuana
Địa điểm: Estadio Cuauhtemoc
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
0.99
0.99
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.88
0.88
1
2.50
2.50
X
3.20
3.20
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
0.96
0.96
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.68
0.68
Diễn biến chính
Puebla
Phút
Club Tijuana
Federico Andres Mancuello 1 - 0
Kiến tạo: Guillermo Martinez Ayala
Kiến tạo: Guillermo Martinez Ayala
13'
19'
Rodrigo Godinez Orozco
25'
1 - 1 Federico Andres Mancuello(OW)
Diego Eduardo De Buen Juarez 2 - 1
Kiến tạo: Luis Arcadio Garcia Banuelos
Kiến tạo: Luis Arcadio Garcia Banuelos
32'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Puebla
Club Tijuana
5
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
61%
Kiểm soát bóng
39%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
239
Số đường chuyền
153
4
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
6
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
6
6
Rê bóng thành công
4
4
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
5
Thử thách
5
59
Pha tấn công
33
27
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Puebla
4-4-2
5-3-2
Club Tijuana
1
Cano
18
Banuelos
21
Ibanez
5
Juarez
2
Ferrarei...
25
Frasica
10
Mancuell...
6
Diaz
12
Martiare...
19
Guerrero
15
Ayala
2
Rodrigue...
33
Orozco
3
Solorzan...
4
Lopez
35
Rubio
21
Baez
8
Vargas
14
Lertora
16
Martinez
9
Cavallin...
25
Canelo
Đội hình dự bị
Puebla
Daniel Alvarez Lopez
7
Fernando Arce
8
Carlos Alberto Baltazar Agraz
22
Martin Barragan Negrete
28
George Ulises Corral Ang
4
Emanuel Gularte
17
Alberto Herrera
16
Emilio Martinez Gonzalez
204
Kevin Federik Ramirez Dutra
11
Jesus Rodriguez
30
Club Tijuana
19
Eduardo Alonso Armenta Palma
31
Braian Ezequiel Romero
27
Jair Diaz
12
Ricardo Diaz
20
Josue Misael Dominguez Gonzalez
13
Luis Felipe Felix Ontiveros
17
Leonel Lopez Gonzalez
10
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
11
Lucas Rodriguez
23
Jose Juan Vazquez Gomez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
40%
Kiểm soát bóng
42.67%
11.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.4
2.6
Bàn thua
1.9
4.6
Phạt góc
5.6
1.8
Thẻ vàng
2.8
4.1
Sút trúng cầu môn
4.3
46.5%
Kiểm soát bóng
47.9%
10.8
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Puebla (36trận)
Chủ
Khách
Club Tijuana (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
5
HT-H/FT-T
1
5
1
7
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
2
3
1
HT-B/FT-B
4
2
0
0