Vòng Group
00:45 ngày 15/12/2023
Qarabag 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Hacken
Địa điểm: Tofig Baramov Republican Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.87
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.33
X
5.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.07
O 1.25
1.11
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Qarabag Qarabag
Phút
Hacken Hacken
Leandro Andrade 1 - 0 match goal
1'
22'
match yellow.png Even Hovland
Yassine Benzia 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Pontus Dahbo
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Marko Vesovic Card changed match var
55'
Marko Vesovic match red
56'
Matheus Silva
Ra sân: Yassine Benzia
match change
61'
63'
match change Ishaq Abdulrazak
Ra sân: Simon Sandberg
67'
match yellow.png Momodou Sonko
70'
match change John Dembe
Ra sân: Ali Youssef
82'
match change Ola Kamara
Ra sân: Momodou Sonko
Tural Bayramov
Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior
match change
85'
Nariman Akhundzade
Ra sân: Leandro Andrade
match change
85'
90'
match phan luoi 2 - 1 Badavi Guseynov(OW)
Redon Xhixha
Ra sân: Abdellah Zoubir
match change
90'
Patrick Andrade
Ra sân: Marko Jankovic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qarabag Qarabag
Hacken Hacken
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
15
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
377
 
Số đường chuyền
 
486
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
11
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
14
16
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
5
75
 
Pha tấn công
 
130
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Redon Xhixha
27
Tural Bayramov
90
Nariman Akhundzade
2
Matheus Silva
66
Patrick Andrade
30
Abbas Huseynov
5
Maksim Medvedev
20
Richard Almeida de Oliveira
4
Rahil Mammadov
89
Amin Ramazanov
17
Hamidou Keyta
23
Luka Gugeshashvili
Qarabag Qarabag 4-2-3-1
4-3-3 Hacken Hacken
99
Lunev
44
Dzhafarq...
55
Guseynov
13
Mustafaz...
29
Vesovic
8
Jankovic
6
Romao
10
Zoubir
7
Benzia
15
Andrade
18
Junior
26
Abrahams...
13
Sandberg
4
Ousou
5
Hovland
21
Totland
18
Jensen
11
Gustafso...
27
Romeo
17
Chilufya
10
Youssef
23
Sonko

Substitutes

8
Ishaq Abdulrazak
9
Ola Kamara
33
John Dembe
16
Pontus Dahbo
25
Abdoulaye Diagne Faye
19
Srdjan Hrstic
30
Sebastian Banozic
35
Sigge Jansson
1
Johan Brattberg
Đội hình dự bị
Qarabag Qarabag
Redon Xhixha 19
Tural Bayramov 27
Nariman Akhundzade 90
Matheus Silva 2
Patrick Andrade 66
Abbas Huseynov 30
Maksim Medvedev 5
Richard Almeida de Oliveira 20
Rahil Mammadov 4
Amin Ramazanov 89
Hamidou Keyta 17
Luka Gugeshashvili 23
Qarabag Hacken
8 Ishaq Abdulrazak
9 Ola Kamara
33 John Dembe
16 Pontus Dahbo
25 Abdoulaye Diagne Faye
19 Srdjan Hrstic
30 Sebastian Banozic
35 Sigge Jansson
1 Johan Brattberg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.7
7.1 Phạt góc 6.2
2.3 Thẻ vàng 1.4
7.6 Sút trúng cầu môn 4.7
5.4% Kiểm soát bóng 50.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qarabag (57trận)
Chủ Khách
Hacken (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
2
3
HT-H/FT-T
6
4
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
8
1
0
HT-B/FT-B
1
9
2
4

Qarabag Qarabag
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Yassine Benzia Tiền vệ công 1 1 0 17 12 70.59% 1 0 23 7.48
29 Marko Vesovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 13 86.67% 2 0 29 6.62
99 Andrey Lunev Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 13 6.4
55 Badavi Guseynov Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 1 36 6.49
10 Abdellah Zoubir Cánh trái 0 0 0 25 22 88% 2 0 38 6.63
8 Marko Jankovic Tiền vệ trụ 0 0 0 34 31 91.18% 1 0 44 6.87
18 Olavio Vieira dos Santos Junior Cánh phải 1 0 0 7 6 85.71% 0 2 9 6.53
13 Bahlul Mustafazada Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 20 6.48
44 Elvin Dzhafarquliyev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 24 85.71% 2 0 39 6.33
6 Julio Romao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 28 6.64
15 Leandro Andrade Tiền vệ công 1 1 0 10 8 80% 0 1 22 8.05

Hacken Hacken
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Even Hovland Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 39 5.78
13 Simon Sandberg Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 0 0 29 5.81
11 Samuel Gustafson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 29 5.89
18 Mikkel Rygaard Jensen Tiền vệ trụ 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 25 5.93
17 Edward Chilufya Cánh phải 1 0 1 8 7 87.5% 1 0 21 6.27
21 Tomas Totland Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 12 75% 0 0 28 6.46
26 Peter Abrahamsson Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 1 22 4.73
10 Ali Youssef Cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 5.97
4 Aiham Ousou Trung vệ 1 0 0 28 25 89.29% 0 2 35 6
27 Amane Romeo Tiền vệ trụ 3 0 2 25 21 84% 0 0 37 6.3
23 Momodou Sonko 0 0 1 10 8 80% 0 0 18 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ