Vòng 12
22:45 ngày 30/01/2023
Qatar SC 1
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Al-Arabi SC
Địa điểm: Al Janoub Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.80
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
3.40
X
3.20
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.16
O 1
0.90
U 1
0.94

Diễn biến chính

Qatar SC Qatar SC
Phút
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
5'
match yellow.png Youssef Msakni
Omar Ahmad Al Emadi 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Andres Quintana Soria
match goal
14'
Nasir Baksh 2 - 0
Kiến tạo: Bashar Resan Bonyan
match goal
19'
26'
match goal 2 - 1 Hilal Mohammed Ibrahim
Kiến tạo: Omar Al-Somah
Moataz Bostami match yellow.png
37'
Ben Malango match yellow.png
53'
Nasir Baksh match yellow.png
59'
64'
match yellow.png Ahmed Fathi
Ben Malango 3 - 1
Kiến tạo: Bashar Resan Bonyan
match goal
68'
Bashar Resan Bonyan match yellow.png
72'
83'
match goal 3 - 2 Aron Einar Gunnarsson
Kiến tạo: Hamid Ismaeil
84'
match yellow.png Abdulrahman Anad
Bashar Resan Bonyan match yellow.pngmatch red
88'
Sebastian Andres Quintana Soria match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qatar SC Qatar SC
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
8
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
85
 
Pha tấn công
 
130
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45.33% Kiểm soát bóng 54.67%
12.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.8
2.6 Bàn thua 1.8
6.3 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 2.7
4.2 Sút trúng cầu môn 4.6
46.1% Kiểm soát bóng 55.9%
9.7 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qatar SC (29trận)
Chủ Khách
Al-Arabi SC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
0
HT-H/FT-T
0
3
2
3
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
2
6
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
4
3
2
4