Vòng Group
22:59 ngày 12/01/2024
Qatar
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Li Băng
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.75
+2
0.95
O 2.75
0.75
U 2.75
0.95
1
1.15
X
6.00
2
21.00
Hiệp 1
-1
0.96
+1
0.80
O 1.25
0.95
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Qatar Qatar
Phút
Li Băng Li Băng
Akram Afif 1 - 0
Kiến tạo: Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
match goal
45'
51'
match yellow.png Mohamad Haidar
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla 2 - 0
Kiến tạo: Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
match goal
56'
Ismaeel Mohammad Mohammad
Ra sân: Yusuf Abdurisag
match change
57'
Mostafa Tarek Mashaal
Ra sân: Hassan Khalid Al-Haydos
match change
57'
70'
match change Omar Bugiel
Ra sân: Mohamad Haidar
70'
match change Hasan Srour
Ra sân: Walid Shour
70'
match change Hilal El-Helwe
Ra sân: Hassan Maatouk
Homam Ahmed
Ra sân: Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
match change
72'
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
Ra sân: Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
match change
78'
Jassem Gaber Abdulsallam
Ra sân: Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
match change
79'
80'
match yellow.png Hasan Srour
80'
match change Gabriel Bitar
Ra sân: Bassel Jradi
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal match yellow.png
86'
87'
match change Soony Saad
Ra sân: Nassar Nassar
Akram Afif 3 - 0 match goal
90'
Pedro Miguel Carvalho Deus Correia match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qatar Qatar
Li Băng Li Băng
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
2
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
487
 
Số đường chuyền
 
308
9
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
95
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ismaeel Mohammad Mohammad
23
Mostafa Tarek Mashaal
14
Homam Ahmed
7
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
24
Jassem Gaber Abdulsallam
21
Salah Zakaria Hassan
1
Saad Abdullah Al Sheeb
16
Boualem Khoukhi
15
Bassam Hisham Al Rawi
5
Tarek Salman
25
Ahmed Al Ganehi
13
Khalid Muneer Mazeed
Qatar Qatar 3-5-2
3-5-2 Li Băng Li Băng
22
Barsham
12
Mendes
3
Mukhtar
2
Correia
4
Bayati
6
Abdullah
20
Fathi
10
Al-Haydo...
9
Abdurisa...
19
Abdulla
11
2
Afif
21
Matar
12
Michel
4
Mansour
18
Zein
6
Zain
20
Tneich
10
Haidar
16
Shour
5
Nassar
22
Jradi
7
Maatouk

Substitutes

9
Hilal El-Helwe
25
Hasan Srour
11
Omar Bugiel
24
Gabriel Bitar
8
Soony Saad
23
Ali Sabeh
1
Mehdi Khalil
3
Maher Sabra
13
Khalil Khamis
2
Yahya El-Hindi
17
Ali Jamal Al-Haj
19
Daniel Lajud
Đội hình dự bị
Qatar Qatar
Ismaeel Mohammad Mohammad 17
Mostafa Tarek Mashaal 23
Homam Ahmed 14
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal 7
Jassem Gaber Abdulsallam 24
Salah Zakaria Hassan 21
Saad Abdullah Al Sheeb 1
Boualem Khoukhi 16
Bassam Hisham Al Rawi 15
Tarek Salman 5
Ahmed Al Ganehi 25
Khalid Muneer Mazeed 13
Qatar Li Băng
9 Hilal El-Helwe
25 Hasan Srour
11 Omar Bugiel
24 Gabriel Bitar
8 Soony Saad
23 Ali Sabeh
1 Mehdi Khalil
3 Maher Sabra
13 Khalil Khamis
2 Yahya El-Hindi
17 Ali Jamal Al-Haj
19 Daniel Lajud

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 3
6.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 36.33%
13.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.5
0.6 Bàn thua 1.9
3.8 Phạt góc 2.5
1.8 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 3.3
55.1% Kiểm soát bóng 41.8%
11.4 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qatar (7trận)
Chủ Khách
Li Băng (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
0

Qatar Qatar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Lucas Michel Mendes Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 1 3 63 6.8
10 Hassan Khalid Al-Haydos Cánh phải 1 0 0 36 28 77.78% 1 0 43 6.6
6 Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah Tiền vệ trụ 2 1 0 28 22 78.57% 0 2 34 6.8
11 Akram Afif Cánh trái 3 1 2 27 18 66.67% 1 2 38 7.9
19 Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla Tiền đạo cắm 0 0 4 8 7 87.5% 0 1 11 7
2 Pedro Miguel Carvalho Deus Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 26 86.67% 1 1 44 6.7
20 Ahmed Fathi Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 40 33 82.5% 0 2 46 7
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 17 7.1
9 Yusuf Abdurisag Tiền đạo cắm 2 0 1 14 12 85.71% 2 1 24 7
3 Almahdi Ali Mukhtar Trung vệ 1 1 0 38 36 94.74% 0 4 42 7.1
4 Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 1 3 34 6.8

Li Băng Li Băng
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Alexander Michel Trung vệ 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 10 6.2
7 Hassan Maatouk Cánh trái 1 1 3 9 7 77.78% 1 0 15 6.9
22 Bassel Jradi Tiền vệ công 0 0 1 10 5 50% 0 1 27 6.6
10 Mohamad Haidar Tiền vệ công 0 0 1 12 9 75% 1 0 21 6.7
4 Nour Mansour Trung vệ 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 18 6.5
21 Mostafa Matar Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 19 6.5
18 Kassem El Zein Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 3 0 22 6.6
6 Hussein Al Zain Hậu vệ cánh phải 2 2 0 9 6 66.67% 0 1 20 6.9
16 Walid Shour Trung vệ 1 0 0 11 6 54.55% 0 0 19 7
5 Nassar Nassar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 0 19 6.5
20 Alee Samir Tneich Tiền vệ trụ 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 15 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ