Vòng Quarterfinals
22:30 ngày 03/02/2024
Qatar
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Uzbekistan

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2
0.85
U 2
0.88
1
2.38
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.13
O 0.75
0.85
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Qatar Qatar
Phút
Uzbekistan Uzbekistan
Utkir Yusupov(OW) 1 - 0 match phan luoi
27'
Meshaal Aissa Barsham match yellow.png
46'
Khalid Muneer Mazeed
Ra sân: Hassan Khalid Al-Haydos
match change
54'
59'
match goal 1 - 1 Odildzhon Khamrobekov
69'
match yellow.png Otabek Shukurov
74'
match change Shakhboz Umarov
Ra sân: Oston Urunov
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
Ra sân: Jassem Gaber Abdulsallam
match change
81'
Khalid Muneer Mazeed match yellow.png
89'
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Rustamjon Ashurmatov
Ismaeel Mohammad Mohammad
Ra sân: Tarek Salman
match change
91'
99'
match change Zafarmurod Abdirahmatov
Ra sân: Farrukh Sayfiev
Mostafa Tarek Mashaal
Ra sân: Ahmed Fathi
match change
104'
Pedro Miguel Carvalho Deus Correia match yellow.png
105'
106'
match change Mukhammadkodir Khamraliev
Ra sân: Azizbek Turgunboev
Sultan Al Brake
Ra sân: Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
match change
108'
114'
match change Khozhimat Erkinov
Ra sân: Abbosbek Fayzullayev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qatar Qatar
Uzbekistan Uzbekistan
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
5
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
580
 
Số đường chuyền
 
479
16
 
Phạm lỗi
 
25
4
 
Việt vị
 
5
50
 
Đánh đầu thành công
 
31
3
 
Cứu thua
 
1
38
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Corners (Overtime)
 
2
39
 
Cản phá thành công
 
20
18
 
Thử thách
 
15
154
 
Pha tấn công
 
167
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Khalid Muneer Mazeed
6
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
17
Ismaeel Mohammad Mohammad
23
Mostafa Tarek Mashaal
18
Sultan Al Brake
21
Salah Zakaria Hassan
1
Saad Abdullah Al Sheeb
16
Boualem Khoukhi
8
Ali Assadalla Thaimn
25
Ahmed Al Ganehi
7
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
9
Yusuf Abdurisag
Qatar Qatar 3-5-2
3-4-2-1 Uzbekistan Uzbekistan
22
Barsham
12
Mendes
3
Mukhtar
5
Salman
4
Bayati
10
Al-Haydo...
20
Fathi
24
Abdulsal...
2
Correia
11
Afif
19
Abdulla
1
Yusupov
18
Abdullae...
15
Eshmurod...
5
Ashurmat...
19
Turgunbo...
9
Khamrobe...
7
Shukurov
4
Sayfiev
11
Urunov
22
Fayzulla...
10
Masharip...

Substitutes

23
Shakhboz Umarov
26
Zafarmurod Abdirahmatov
2
Mukhammadkodir Khamraliev
20
Khozhimat Erkinov
12
Abduvakhid Nematov
16
Botirali Ergashev
24
Azizbek Amonov
6
Diyor Kholmatov
14
Jamshid Boltaboev
8
Jamshid Iskanderov
17
Bobur Abdukhalikov
Đội hình dự bị
Qatar Qatar
Khalid Muneer Mazeed 13
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah 6
Ismaeel Mohammad Mohammad 17
Mostafa Tarek Mashaal 23
Sultan Al Brake 18
Salah Zakaria Hassan 21
Saad Abdullah Al Sheeb 1
Boualem Khoukhi 16
Ali Assadalla Thaimn 8
Ahmed Al Ganehi 25
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal 7
Yusuf Abdurisag 9
Qatar Uzbekistan
23 Shakhboz Umarov
26 Zafarmurod Abdirahmatov
2 Mukhammadkodir Khamraliev
20 Khozhimat Erkinov
12 Abduvakhid Nematov
16 Botirali Ergashev
24 Azizbek Amonov
6 Diyor Kholmatov
14 Jamshid Boltaboev
8 Jamshid Iskanderov
17 Bobur Abdukhalikov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 9
56.33% Kiểm soát bóng 49.67%
13.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.9
0.6 Bàn thua 0.7
3.8 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 5.5
55.1% Kiểm soát bóng 52.2%
11.4 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qatar (7trận)
Chủ Khách
Uzbekistan (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
1

Qatar Qatar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Lucas Michel Mendes Trung vệ 0 0 0 51 37 72.55% 0 3 62 6.9
10 Hassan Khalid Al-Haydos Cánh phải 0 0 1 22 16 72.73% 1 0 36 6.4
11 Akram Afif Cánh trái 1 1 1 23 16 69.57% 1 1 35 7.1
19 Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla Tiền đạo cắm 0 0 0 17 10 58.82% 0 4 27 6.8
2 Pedro Miguel Carvalho Deus Correia Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 1 2 43 6.9
5 Tarek Salman Trung vệ 0 0 0 46 37 80.43% 1 0 63 6.9
20 Ahmed Fathi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 28 73.68% 0 3 56 7.3
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 39 6.8
13 Khalid Muneer Mazeed Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.5
3 Almahdi Ali Mukhtar Trung vệ 1 1 0 67 58 86.57% 0 5 78 6.9
4 Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 1 3 49 7.1
24 Jassem Gaber Abdulsallam Trung vệ 1 0 0 17 11 64.71% 0 3 37 6.4

Uzbekistan Uzbekistan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Rustamjon Ashurmatov Trung vệ 0 0 0 40 27 67.5% 0 3 51 6.7
4 Farrukh Sayfiev Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 23 76.67% 2 1 58 6.7
7 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 3 1 0 34 25 73.53% 1 2 56 6.8
10 Jaloliddin Masharipov Cánh trái 2 1 3 38 29 76.32% 11 4 75 7.1
1 Utkir Yusupov Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 1 28 6.3
9 Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 46 39 84.78% 2 1 55 7.4
19 Azizbek Turgunboev Cánh trái 1 0 1 24 11 45.83% 0 3 54 6.2
11 Oston Urunov Tiền vệ công 1 1 2 13 10 76.92% 0 0 29 7
15 Umar Eshmurodov Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 2 31 6.6
23 Shakhboz Umarov Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
18 Abdulla Abdullaev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 27 69.23% 0 0 47 6.8
22 Abbosbek Fayzullayev Tiền vệ công 1 0 0 16 12 75% 0 1 38 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ