Qingdao Manatee
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Nanjing City
Địa điểm: Jiangning Stadium
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.85
0.85
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
1.99
1.99
X
2.97
2.97
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Qingdao Manatee
Phút
Nanjing City
20'
Jiang Ning 1 - 0
26'
36'
46'
Mingyu Zhao
Ra sân: Mou Shan Tao
Ra sân: Mou Shan Tao
46'
Zhang Zimin
Ra sân: Ni Yin
Ra sân: Ni Yin
Xu Jiajun 2 - 0
47'
Zhu Shiyu
Ra sân: Xu Jiajun
Ra sân: Xu Jiajun
57'
58'
Jiayi Zhu
Ra sân: Sun Ningzhe
Ra sân: Sun Ningzhe
Ibrahim Kane
Ra sân: Kingsley Onuegbu
Ra sân: Kingsley Onuegbu
64'
Chen Jiaqi
Ra sân: Jiang Ning
Ra sân: Jiang Ning
64'
69'
Ge Wei
Ra sân: Zhang Xinlin
Ra sân: Zhang Xinlin
81'
Han Xu
Ra sân: Zhang Zimin
Ra sân: Zhang Zimin
Sun Xu
Ra sân: Zhang Fengyu
Ra sân: Zhang Fengyu
85'
Tai Jianfeng
Ra sân: Xie Wenneng
Ra sân: Xie Wenneng
85'
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Manatee
Nanjing City
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
2
Tổng cú sút
0
2
Sút trúng cầu môn
0
92
Pha tấn công
86
29
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Qingdao Manatee
Nanjing City
28
Pengfei
3
Tianlong
5
Yibo
24
Guira
16
Long
22
Wenneng
32
Fengyu
10
Onuegbu
21
Ning
11
Jiajun
4
Liu
28
Bouli
15
Shicha
18
Yin
22
Xie
7
Peng
40
Vidic
2
Ningzhe
3
Jinzhao
17
Tao
4
Xinlin
1
Zihao
Đội hình dự bị
Qingdao Manatee
Xiao Zhi
7
Sun Xu
23
Zhang Yang
37
Weicheng Liu
8
Pan Yuchen
6
Zhu Shiyu
29
Hu Ming
18
Zhu Quan
1
Gao Fei
2
Chen Jiaqi
17
Ibrahim Kane
30
Tai Jianfeng
26
Nanjing City
27
Chen Zepeng
35
Yang Zhaohui
6
Mingyu Zhao
11
Rui Li
21
Zhang Jingyi
5
Jiahao Zhou
8
Han Xu
31
Jiayi Zhu
12
Deng Yubiao
9
Ge Wei
16
Zhang Zimin
37
Sun Zewen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
41.67%
Kiểm soát bóng
50%
12.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
1.1
4.2
Phạt góc
6.4
2.1
Thẻ vàng
2.4
5.1
Sút trúng cầu môn
4.1
41.6%
Kiểm soát bóng
50%
14.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Manatee (11trận)
Chủ
Khách
Nanjing City (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1