Qingdao Manatee
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Qingdao Youth Island
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.11
1.11
+2
0.66
0.66
O
3.25
1.07
1.07
U
3.25
0.69
0.69
1
1.25
1.25
X
4.75
4.75
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.87
0.87
+0.75
0.89
0.89
O
1.25
0.86
0.86
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Qingdao Manatee
Phút
Qingdao Youth Island
Zheng Long
33'
Adama Guira
36'
Kingsley Onuegbu
39'
46'
Xie Longfei
Ra sân: Li Guihao
Ra sân: Li Guihao
47'
0 - 1 Xie Longfei
Pan Yuchen
Ra sân: Zheng Long
Ra sân: Zheng Long
51'
Xu Jiajun
Ra sân: Xu Yang
Ra sân: Xu Yang
67'
Ibrahim Kane
Ra sân: Kingsley Onuegbu
Ra sân: Kingsley Onuegbu
76'
83'
Kai Li
Ra sân: Chen Po-Liang
Ra sân: Chen Po-Liang
83'
Feng Gang
Ra sân: Lu Yongtao
Ra sân: Lu Yongtao
Sha Yibo
86'
87'
Feng Gang
88'
Sun Jiangshan
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
90'
Su Shihao
Ra sân: Sun Fabo
Ra sân: Sun Fabo
Junshuai Liu 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Manatee
Qingdao Youth Island
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
1
60
Pha tấn công
43
49
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Qingdao Manatee
4-1-4-1
4-3-3
Qingdao Youth Island
28
Pengfei
3
Tianlong
5
Yibo
4
Liu
25
Ming
24
Guira
27
Long
21
Ning
36
Tong
34
Yang
10
Onuegbu
1
Yulei
6
Zhen
34
Xingqian...
7
Yong
5
Pujin
17
Po-Liang
31
Junpeng
25
Fabo
40
Yongtao
10
Nascimen...
37
Guihao
Đội hình dự bị
Qingdao Manatee
Sheng Cao
19
Chen Jiaqi
17
Cui Hao
15
Gao Fei
2
Ibrahim Kane
30
Pan Yuchen
6
Sun Xu
23
Tao Zhilue
38
Xie Wenneng
22
Xu Jiajun
11
Zhu Quan
1
Zhu Shiyu
29
Qingdao Youth Island
15
Abduklijan Merdanjan
13
Fuhai Chen
30
Feng Gang
27
Kai Li
24
Sun Jiangshan
26
Su Shihao
9
Valdumar Te
33
Wang Long
43
Xie Longfei
3
Xue Mengtao
45
Yan Qihang
21
Yin Depei
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
2
37%
Kiểm soát bóng
50%
13.67
Phạm lỗi
18
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1.7
3.6
Phạt góc
3.9
1.8
Thẻ vàng
1.9
4.2
Sút trúng cầu môn
3.2
41.3%
Kiểm soát bóng
47.2%
13
Phạm lỗi
14.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Manatee (9trận)
Chủ
Khách
Qingdao Youth Island (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1