Vòng 10
16:30 ngày 28/05/2023
Qingdao Manatee
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Shandong Taishan
Địa điểm: Tiantai Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.81
-1
0.91
O 2.75
0.91
U 2.75
0.81
1
4.50
X
3.80
2
1.51
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.75
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Phút
Shandong Taishan Shandong Taishan
Song Wenjie
Ra sân: Evans Kangwa
match change
18'
31'
match yellow.png Shi Ke
Chunxin Chen match yellow.png
37'
45'
match goal 0 - 1 Binbin Liu
Kiến tạo: Zhengyu Huang
Zheng Long
Ra sân: Song Wenjie
match change
46'
Liu Jiashen match yellow.png
61'
Jiang Ning
Ra sân: Long Wei
match change
68'
Felicio Brown Forbes
Ra sân: Chunxin Chen
match change
68'
68'
match change Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Binbin Liu
Xu Dong match yellow.png
84'
Sun Xipeng
Ra sân: Liu Jiashen
match change
85'
Junshuai Liu match yellow.png
87'
88'
match yellow.png Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
90'
match change Chen Pu
Ra sân: Yuanyi Li
90'
match change Yang Liu
Ra sân: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Shandong Taishan Shandong Taishan
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
411
 
Số đường chuyền
 
420
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
6
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
3
15
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
98
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Song Wenjie
27
Zheng Long
9
Felicio Brown Forbes
21
Jiang Ning
11
Sun Xipeng
22
Liu Zhenli
23
Sun Xu
5
Sha Yibo
17
Fu Yuncheng
6
Weicheng Liu
18
Hu Ming
25
Wang Chien Ming
Qingdao Manatee Qingdao Manatee 3-5-2
4-3-3 Shandong Taishan Shandong Taishan
28
Pengfei
4
Liu
31
Andrejev...
33
Jiashen
24
Dong
7
Saric
32
Wei
12
Chen
2
Wei
13
tabekou
10
Kangwa
14
Lei
6
Tong
27
Ke
5
Zheng
37
Xiang
22
Li
35
Huang
20
Lisheng
21
Liu
25
Fellaini
9
Barcelos

Substitutes

32
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
11
Yang Liu
29
Chen Pu
18
Han Rongze
26
Shibo Liu
13
Zhang Chi
16
Hailong Li
39
Song Long
2
Tong Lei
19
Sun Guowen
24
Jinghang Hu
36
Liuyu Duan
Đội hình dự bị
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Song Wenjie 19
Zheng Long 27
Felicio Brown Forbes 9
Jiang Ning 21
Sun Xipeng 11
Liu Zhenli 22
Sun Xu 23
Sha Yibo 5
Fu Yuncheng 17
Weicheng Liu 6
Hu Ming 18
Wang Chien Ming 25
Qingdao Manatee Shandong Taishan
32 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
11 Yang Liu
29 Chen Pu
18 Han Rongze
26 Shibo Liu
13 Zhang Chi
16 Hailong Li
39 Song Long
2 Tong Lei
19 Sun Guowen
24 Jinghang Hu
36 Liuyu Duan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
41.67% Kiểm soát bóng 51.67%
12.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 5.5
2.1 Thẻ vàng 1.8
5.1 Sút trúng cầu môn 6.1
41.6% Kiểm soát bóng 54%
14.9 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Manatee (11trận)
Chủ Khách
Shandong Taishan (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Mu Pengfei Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 24 7.1
21 Jiang Ning Cánh trái 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 20 6.8
27 Zheng Long Tiền vệ trái 1 0 0 15 12 80% 0 0 26 6.1
9 Felicio Brown Forbes Tiền đạo cắm 2 1 0 8 7 87.5% 0 1 11 6.8
33 Liu Jiashen Trung vệ 1 0 0 38 30 78.95% 0 0 46 6.6
19 Song Wenjie Cánh phải 1 1 0 6 5 83.33% 0 2 14 6.9
7 Elvis Saric Tiền vệ trụ 1 0 1 55 47 85.45% 0 0 74 7.4
31 Aleksandar Andrejevic Trung vệ 0 0 1 65 56 86.15% 0 0 73 6.7
24 Xu Dong Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 27 72.97% 0 0 54 6.7
10 Evans Kangwa Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.5
32 Long Wei Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 25 86.21% 0 0 37 6.8
2 Zhang Wei Hậu vệ cánh trái 0 0 2 31 23 74.19% 0 0 52 6.6
13 Serge tabekou Cánh phải 1 0 2 16 11 68.75% 0 2 44 7.3
4 Junshuai Liu Trung vệ 1 0 0 54 47 87.04% 0 1 64 6.7
11 Sun Xipeng Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.4
12 Chunxin Chen Cánh trái 0 0 0 15 9 60% 0 0 26 6.6

Shandong Taishan Shandong Taishan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Zheng Zheng Hậu vệ cánh trái 1 1 0 49 46 93.88% 0 1 61 7.7
14 Wang Da Lei Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 27 7.3
6 Wang Tong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 55 90.16% 0 0 75 7.1
37 Ji Xiang Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 15 57.69% 0 2 53 7.1
25 Marouane Fellaini Tiền vệ trụ 3 0 2 29 25 86.21% 0 10 46 6.3
21 Binbin Liu Cánh phải 1 1 1 33 29 87.88% 0 0 48 7.5
20 Liao Lisheng Tiền vệ trụ 2 1 1 44 37 84.09% 0 3 52 6.6
27 Shi Ke Trung vệ 0 0 0 60 54 90% 0 2 72 7.2
32 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 16 6.3
22 Yuanyi Li Tiền vệ phải 1 1 2 26 21 80.77% 0 2 42 7.3
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Tiền đạo cắm 4 1 0 24 21 87.5% 0 1 57 6.3
35 Zhengyu Huang Trung vệ 0 0 1 43 40 93.02% 0 0 55 7.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ