Vòng 12
18:35 ngày 08/06/2023
Qingdao Manatee
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Shanghai Shenhua
Địa điểm: Tiantai Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.76
O 2.5
0.96
U 2.5
0.76
1
3.40
X
3.15
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.10
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Phút
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
46'
match change Joao Carlos Vilaca Teixeira
Ra sân: Liu Ruofan
50'
match yellow.png Yu Hanchao
58'
match goal 0 - 1 Cephas Malele
Kiến tạo: Macario Hing-Glover
Jiang Ning
Ra sân: Ma Xingyu
match change
62'
67'
match change Zhu Chenjie
Ra sân: Yu Hanchao
73'
match yellow.png Cephas Malele
Zheng Long
Ra sân: Liu Jiashen
match change
75'
Wang Chien Ming
Ra sân: Long Wei
match change
75'
79'
match change Christian Bassogog
Ra sân: Cephas Malele
80'
match yellow.png Zhu Chenjie
Felicio Brown Forbes Card changed match var
84'
Sun Xipeng
Ra sân: Chunxin Chen
match change
85'
90'
match change Zhang Wei
Ra sân: Xu Haoyang
90'
match change Xu Yougang
Ra sân: Macario Hing-Glover

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
2
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
474
 
Số đường chuyền
 
343
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu thành công
 
28
4
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
85
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jiang Ning
27
Zheng Long
25
Wang Chien Ming
11
Sun Xipeng
26
Liu Jun
22
Liu Zhenli
17
Fu Yuncheng
23
Sun Xu
5
Sha Yibo
6
Weicheng Liu
15
Xu Yang
18
Hu Ming
Qingdao Manatee Qingdao Manatee 3-5-2
3-4-2-1 Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
28
Pengfei
24
Dong
31
Andrejev...
33
Jiashen
12
Chen
7
Saric
8
Xingyu
32
Wei
2
Wei
9
Forbes
13
tabekou
30
Yaxiong
22
Yangyang
4
Shenglon...
32
Francois
2
Hing-Glo...
33
Haijian
6
Amadou
20
Hanchao
7
Haoyang
8
Ruofan
11
Malele

Substitutes

10
Joao Carlos Vilaca Teixeira
5
Zhu Chenjie
17
Christian Bassogog
24
Xu Yougang
18
Zhang Wei
31
Qinghao Xue
23
Bai Jiajun
38
Jiabao Wen
34
Qi Long
39
Liu Yujie
28
Cao Yunding
35
He Longhai
Đội hình dự bị
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Jiang Ning 21
Zheng Long 27
Wang Chien Ming 25
Sun Xipeng 11
Liu Jun 26
Liu Zhenli 22
Fu Yuncheng 17
Sun Xu 23
Sha Yibo 5
Weicheng Liu 6
Xu Yang 15
Hu Ming 18
Qingdao Manatee Shanghai Shenhua
10 Joao Carlos Vilaca Teixeira
5 Zhu Chenjie
17 Christian Bassogog
24 Xu Yougang
18 Zhang Wei
31 Qinghao Xue
23 Bai Jiajun
38 Jiabao Wen
34 Qi Long
39 Liu Yujie
28 Cao Yunding
35 He Longhai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 8.33
36.67% Kiểm soát bóng 56.67%
14.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 0.4
3.7 Phạt góc 6.8
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 7.6
40.9% Kiểm soát bóng 56.1%
14.3 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Manatee (10trận)
Chủ Khách
Shanghai Shenhua (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Mu Pengfei Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 28 6.9
21 Jiang Ning Cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 18 6.6
8 Ma Xingyu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 40 88.89% 0 1 52 6.3
9 Felicio Brown Forbes Tiền đạo cắm 4 0 2 19 15 78.95% 0 1 33 6.5
33 Liu Jiashen Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 0 1 62 6.5
7 Elvis Saric Tiền vệ trụ 3 1 2 49 44 89.8% 0 0 68 6.9
31 Aleksandar Andrejevic Trung vệ 1 0 0 62 59 95.16% 0 1 71 6.9
24 Xu Dong Hậu vệ cánh trái 1 1 1 54 52 96.3% 0 0 67 7.3
32 Long Wei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 37 6.3
2 Zhang Wei Hậu vệ cánh trái 3 0 2 30 22 73.33% 0 5 54 7.3
13 Serge tabekou Cánh phải 3 1 1 20 14 70% 0 2 46 6.9
12 Chunxin Chen Cánh trái 0 0 2 35 27 77.14% 0 2 48 6.5

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Vilaca Teixeira Tiền vệ công 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 22 7
20 Yu Hanchao Cánh trái 1 0 2 33 27 81.82% 0 0 45 7
11 Cephas Malele Tiền đạo cắm 4 2 1 19 9 47.37% 0 3 34 7.3
32 Eddy Francois Hậu vệ cánh trái 0 0 2 36 30 83.33% 0 3 46 7
22 Jin Yangyang Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 6 45 7.2
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 42 37 88.1% 0 1 57 7.2
8 Liu Ruofan Cánh phải 2 1 0 11 5 45.45% 0 2 21 7
2 Macario Hing-Glover Hậu vệ cánh phải 1 0 2 13 11 84.62% 0 2 28 7.5
5 Zhu Chenjie Trung vệ 1 0 0 9 7 77.78% 0 2 14 7
4 Jiang Shenglong Trung vệ 1 0 0 31 26 83.87% 0 2 42 7.4
7 Xu Haoyang Tiền vệ trụ 0 0 1 29 25 86.21% 0 0 41 6.9
30 Bao Yaxiong Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 19 7.1
33 Wang Haijian Tiền vệ công 2 1 1 29 27 93.1% 0 0 41 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ