Vòng 1
13:30 ngày 20/11/2022
Qingdao Youth Island
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Guangxi Pingguo Haliao
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
0.98
O 2.25
0.89
U 2.25
0.87
1
1.91
X
3.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.70
O 1
1.07
U 1
0.69

Diễn biến chính

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Phút
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
26'
match goal 0 - 1 David Mateos Ramajo
Kai Li
Ra sân: Valdumar Te
match change
46'
Lu Yongtao
Ra sân: Feng Gang
match change
46'
54'
match yellow.png David Mateos Ramajo
Kai Li match yellow.png
54'
58'
match yellow.png Zhu Mingxin
Su Shihao
Ra sân: Du Junpeng
match change
68'
Li Guihao
Ra sân: Chen Ao
match change
80'
Fuhai Chen
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
match change
80'
Kai Li 1 - 1 match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
69
 
Pha tấn công
 
48
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Fuhai Chen
37
Li Guihao
27
Kai Li
40
Lu Yongtao
25
Sun Fabo
24
Sun Jiangshan
26
Su Shihao
33
Wang Long
43
Xie Longfei
34
Wang Xingqiang
3
Xue Mengtao
21
Yin Depei
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 5-4-1
4-2-3-1 Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
22
Zhenli
15
Merdanja...
5
Pujin
7
Yong
6
Zhen
31
Junpeng
10
Nascimen...
20
Ao
30
Gang
17
Po-Liang
9
Te
13
Dong
35
Zhou
44
Ramajo
27
Bing
26
Wenhao
8
Weichao
6
Rifu
14
Elliot
28
Yetong
7
Kovacevi...
4
Mingxin

Substitutes

22
Ding QuanCheng
17
Geng Taili
39
Hasan Otkur
36
Leng Jixuan
25
Li Boxi
30
Shen Bokai
31
Tao Yuan
29
Wu Linfeng
37
Yang Yu
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Fuhai Chen 13
Li Guihao 37
Kai Li 27
Lu Yongtao 40
Sun Fabo 25
Sun Jiangshan 24
Su Shihao 26
Wang Long 33
Xie Longfei 43
Wang Xingqiang 34
Xue Mengtao 3
Yin Depei 21
Qingdao Youth Island Guangxi Pingguo Haliao
22 Ding QuanCheng
17 Geng Taili
39 Hasan Otkur
36 Leng Jixuan
25 Li Boxi
30 Shen Bokai
31 Tao Yuan
29 Wu Linfeng
37 Yang Yu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
18 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 0.8
3.9 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 2
3.2 Sút trúng cầu môn 4.2
47.2% Kiểm soát bóng 51.2%
14.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Youth Island (10trận)
Chủ Khách
Guangxi Pingguo Haliao (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0