Vòng 8
17:00 ngày 26/04/2024
Qingdao Youth Island
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Nantong Zhiyun
Địa điểm: Qingdao West Coast University Town sport
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.81
O 2.5
1.15
U 2.5
0.61
1
2.37
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.06
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Phút
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
31'
match goal 0 - 1 Jose de Jesus Godinez Navarro
Kiến tạo: Song Haoyu
38'
match goal 0 - 2 Jose de Jesus Godinez Navarro
Kiến tạo: Yang MingYang
Pei Shuai
Ra sân: Liu Pujin
match change
46'
Jose Brayan Riascos Valencia
Ra sân: Feng Gang
match change
46'
51'
match var Jose de Jesus Godinez Navarro Penalty cancelled
61'
match change Zilei Jiang
Ra sân: Ye Daochi
62'
match change Liao Lei
Ra sân: Luo Xin
66'
match yellow.png Zheng Haoqian
75'
match change Lu Yongtao
Ra sân: Cao Kang
Tan Kaiyuan
Ra sân: Wenjie Lei
match change
76'
79'
match yellow.png Lu Yongtao
Tianyu Gao
Ra sân: Pu Shihao
match change
88'
90'
match change Wei Liu
Ra sân: Yang MingYang
90'
match change Nu ai li·Zi ming
Ra sân: Zheng Haoqian
Chen Xiangyu
Ra sân: Yang Bo Yu
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
429
 
Số đường chuyền
 
323
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
114
 
Pha tấn công
 
102
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Pei Shuai
9
Jose Brayan Riascos Valencia
13
Tan Kaiyuan
29
Tianyu Gao
16
Chen Xiangyu
1
Ji Jiabao
2
Song Bowei
30
He Longhai
22
Abduhelil Osmanjan
15
Abduklijan Merdanjan
7
Tian Yong
24
Liuyu Duan
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 5-4-1
4-4-2 Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
28
Yerzat
39
Lei
5
Pujin
27
Yu
23
Silva
18
Shihao
11
Lan
14
Gang
17
Po-Liang
10
Luz
19
Beauguel
23
Xue
13
Haoyu
5
Sheng
20
Anthony
34
Xin
6
MingYang
16
Puclin
25
Kang
26
Daochi
29
Haoqian
9
2
Navarro

Substitutes

18
Zilei Jiang
31
Liao Lei
38
Lu Yongtao
15
Wei Liu
11
Nu ai li·Zi ming
14
Zhao Chen
1
Li hua Yang
4
Shinar Yeljan
2
Wei Lai
3
Wang Jie
17
Ji Shengpan
7
Kevin Nzuzi Mata
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Pei Shuai 25
Jose Brayan Riascos Valencia 9
Tan Kaiyuan 13
Tianyu Gao 29
Chen Xiangyu 16
Ji Jiabao 1
Song Bowei 2
He Longhai 30
Abduhelil Osmanjan 22
Abduklijan Merdanjan 15
Tian Yong 7
Liuyu Duan 24
Qingdao Youth Island Nantong Zhiyun
18 Zilei Jiang
31 Liao Lei
38 Lu Yongtao
15 Wei Liu
11 Nu ai li·Zi ming
14 Zhao Chen
1 Li hua Yang
4 Shinar Yeljan
2 Wei Lai
3 Wang Jie
17 Ji Shengpan
7 Kevin Nzuzi Mata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
48% Kiểm soát bóng 44.33%
14 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 5.3
1.6 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 2.3
48% Kiểm soát bóng 47.7%
12.6 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Youth Island (9trận)
Chủ Khách
Nantong Zhiyun (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
3
1

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Liu Pujin Trung vệ 0 0 0 46 37 80.43% 0 1 51 6.5
27 Yang Bo Yu Trung vệ 0 0 0 44 36 81.82% 0 2 51 5.9
18 Pu Shihao Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 51 6.5
25 Pei Shuai Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 25 6.3
11 A Lan Tiền đạo cắm 1 1 0 29 20 68.97% 1 2 43 6.8
17 Chen Po-Liang Tiền vệ trụ 0 0 0 44 41 93.18% 1 2 52 6.9
14 Feng Gang Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 24 6.5
19 Jean-David Beauguel Tiền đạo cắm 0 0 1 27 18 66.67% 5 8 46 6.5
23 Eduardo Henrique da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 42 82.35% 0 2 62 6.1
9 Jose Brayan Riascos Valencia Tiền đạo cắm 1 0 0 10 4 40% 4 1 28 6.8
28 Yerjet Yerzat Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 1 34 6.8
39 Wenjie Lei Cánh trái 0 0 1 42 31 73.81% 4 2 72 6
13 Tan Kaiyuan Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 2 2 22 6.8
10 Nelson Luz Cánh trái 1 1 1 30 23 76.67% 7 3 63 7.8
16 Chen Xiangyu Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4
29 Tianyu Gao Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.5

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Luo Xin Trung vệ 0 0 1 14 7 50% 1 0 26 6.6
6 Yang MingYang Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 29 23 79.31% 2 1 53 7.3
25 Cao Kang Tiền vệ trụ 0 0 0 31 24 77.42% 1 0 37 6.5
16 David Puclin Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 49 38 77.55% 4 2 63 7.7
20 Izuchukwu Jude Anthony Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 0 2 54 6.9
18 Zilei Jiang Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 15 6.9
9 Jose de Jesus Godinez Navarro Tiền đạo cắm 4 2 1 26 19 73.08% 0 5 41 9
29 Zheng Haoqian Forward 1 0 1 25 16 64% 4 1 45 6.9
5 Ma Sheng Trung vệ 1 1 0 32 22 68.75% 0 1 45 7.1
23 Qinghao Xue Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 1 29 7.3
31 Liao Lei Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 19 6.6
13 Song Haoyu Hậu vệ cánh phải 1 0 2 28 18 64.29% 1 0 66 7.8
26 Ye Daochi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 10 76.92% 2 0 19 6.7
38 Lu Yongtao Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 2 10 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ