Qingdao Youth Island
Đã kết thúc
1
-
5
(0 - 2)
Qingdao Manatee
Địa điểm: Tangshan Nanhu football square
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.10
1.10
-1.25
0.70
0.70
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.83
0.83
1
9.20
9.20
X
5.40
5.40
2
1.22
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.94
0.94
-0.75
0.82
0.82
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Qingdao Youth Island
Phút
Qingdao Manatee
22'
0 - 1 Junshuai Liu
25'
0 - 2 Xu Yang
46'
Pan Yuchen
Ra sân: Liu Jiashen
Ra sân: Liu Jiashen
46'
Sun Xu
Ra sân: Xu Yang
Ra sân: Xu Yang
Lu Yongtao
Ra sân: Yan Qihang
Ra sân: Yan Qihang
46'
49'
0 - 3 Xie Wenneng
53'
0 - 4 Kingsley Onuegbu
57'
Xu Jiajun
Ra sân: Zheng Long
Ra sân: Zheng Long
Kai Li 1 - 4
58'
60'
1 - 5 Xie Wenneng
Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Chen Po-Liang
Ra sân: Chen Po-Liang
63'
Sun Jiangshan
Ra sân: Xue Mengtao
Ra sân: Xue Mengtao
63'
Li Guihao
Ra sân: Ge Zhen
Ra sân: Ge Zhen
63'
66'
Zhang Tong
Ra sân: Xie Wenneng
Ra sân: Xie Wenneng
Fuhai Chen
Ra sân: Du Junpeng
Ra sân: Du Junpeng
75'
78'
Chen Jiaqi
Ra sân: Kingsley Onuegbu
Ra sân: Kingsley Onuegbu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Youth Island
Qingdao Manatee
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
6
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
2
52
Pha tấn công
48
26
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Qingdao Youth Island
5-4-1
3-4-3
Qingdao Manatee
1
Yulei
3
Mengtao
31
Junpeng
7
Yong
6
Zhen
25
Fabo
20
Ao
33
Long
45
Qihang
17
Po-Liang
27
Li
28
Pengfei
4
Liu
9
Jiashen
5
Yibo
25
Ming
24
Guira
21
Ning
27
Long
22
2
Wenneng
10
Onuegbu
34
Yang
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island
Abduklijan Merdanjan
15
Fuhai Chen
13
Feng Gang
30
Li Guihao
37
Lu Yongtao
40
HERVAINE MOUKAM
12
Jailton Lourenco da Silva Nascimento
10
Sun Jiangshan
24
Valdumar Te
9
Wang Xingqiang
34
Yin Depei
21
Zhang Yue
44
Qingdao Manatee
17
Chen Jiaqi
15
Cui Hao
2
Gao Fei
30
Ibrahim Kane
6
Pan Yuchen
23
Sun Xu
38
Tao Zhilue
11
Xu Jiajun
32
Zhang Fengyu
36
Zhang Tong
1
Zhu Quan
29
Zhu Shiyu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
3.67
3.33
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
42%
Kiểm soát bóng
44.67%
13.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.7
2
Bàn thua
1.4
3.8
Phạt góc
4.1
2.1
Thẻ vàng
2.1
3.9
Sút trúng cầu môn
4.8
46.9%
Kiểm soát bóng
40.9%
13.8
Phạm lỗi
13.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island (12trận)
Chủ
Khách
Qingdao Manatee (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1