Qingdao Youth Island
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, -7℃~-6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.78
0.78
+2.25
0.82
0.82
O
4
0.90
0.90
U
4
0.70
0.70
1
1.16
1.16
X
7.00
7.00
2
9.10
9.10
Hiệp 1
-1
0.90
0.90
+1
0.90
0.90
O
1.5
0.85
0.85
U
1.5
0.95
0.95
Diễn biến chính
Qingdao Youth Island
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
Jailton Lourenco da Silva Nascimento 1 - 0
8'
16'
Wang Zhuo
31'
1 - 1 Shi Jian
38'
Elizat Abdureshit
Ra sân: Ahmat Tursunjan
Ra sân: Ahmat Tursunjan
Liu Pujin
Ra sân: Li Guihao
Ra sân: Li Guihao
46'
Chen Po-Liang
Ra sân: Chen Ao
Ra sân: Chen Ao
46'
Xie Longfei
Ra sân: Kai Li
Ra sân: Kai Li
46'
Tian Yong 2 - 1
62'
Liu Pujin
64'
67'
Li Jingrun
Ra sân: Ekber
Ra sân: Ekber
Sun Fabo
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
87'
Du Junpeng
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Youth Island
Xinjiang Tianshan Leopard
4
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
2
107
Pha tấn công
58
64
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Qingdao Youth Island
4-4-2
4-2-3-1
Xinjiang Tianshan Leopard
1
Yulei
15
Merdanja...
6
Zhen
7
Yong
44
Yue
40
Yongtao
20
Ao
13
Chen
37
Guihao
10
Nascimen...
27
Li
33
Junjie
15
Tursunja...
43
Shengbin
35
Yi
37
F
30
Zhuo
41
Abdullah...
36
Shixin
26
Chagsli
18
Ekber
10
Jian
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island
Chen Po-Liang
17
Du Junpeng
31
Liu Pujin
5
Sheng Ma
18
Sun Fabo
25
Sun Jiangshan
24
Su Shihao
26
Valdumar Te
9
Xie Longfei
43
Wang Xingqiang
34
Yan Qihang
45
Yin Depei
21
Xinjiang Tianshan Leopard
25
Qaharman Abdukerim
24
Elizat Abdureshit
8
Ababekri Erkin
20
Kamiran Halimurat
42
Semi Halmurat
29
Ilyas Ilhar
3
Li Jingrun
12
Ma Chao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
4
4
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
1
2
Sút trúng cầu môn
1.33
50%
Kiểm soát bóng
18
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
3.1
3.9
Phạt góc
2.8
1.9
Thẻ vàng
1.6
3.2
Sút trúng cầu môn
2.7
47.2%
Kiểm soát bóng
14.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island (10trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0