Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 2)
Burnley
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
1.09
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.75
2.75
X
3.20
3.20
2
2.36
2.36
Hiệp 1
+0
1.10
1.10
-0
0.78
0.78
O
1
0.90
0.90
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Burnley
19'
0 - 1 Johann Berg Gudmundsson
45'
0 - 2 Ian Maatsen
Albert Adomah
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
46'
Olamide Shodipo
Ra sân: George Thomas
Ra sân: George Thomas
46'
52'
Jack Cork
Tim Iroegbunam
56'
71'
0 - 3 Nathan Tella
74'
Benson Hedilazio
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Sinclair Armstrong
Ra sân: Andre Dozzell
Ra sân: Andre Dozzell
76'
81'
Ashley Barnes
Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Jay Rodriguez
89'
Scott Twine
Ra sân: Nathan Tella
Ra sân: Nathan Tella
89'
Darko Churlinov
Ra sân: Jack Cork
Ra sân: Jack Cork
89'
Charlie Taylor
Ra sân: Ian Maatsen
Ra sân: Ian Maatsen
90'
Josh Cullen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Burnley
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
0
1
Cản sút
2
17
Sút Phạt
10
42%
Kiểm soát bóng
58%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
401
Số đường chuyền
537
76%
Chuyền chính xác
85%
13
Phạm lỗi
18
0
Việt vị
1
40
Đánh đầu
14
20
Đánh đầu thành công
7
4
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
18
1
Đánh chặn
1
21
Ném biên
19
17
Cản phá thành công
18
8
Thử thách
10
93
Pha tấn công
124
32
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
4-3-3
4-2-3-1
Burnley
1
Dieng
22
Paal
5
Clarke-S...
3
Dunne
27
Laird
47
Iroegbun...
15
Field
17
Dozzell
7
Willock
9
Dykes
14
Thomas
49
Muric
22
Silva,Vi...
5
Harwood-...
36
Beyer
29
Maatsen
4
Cork
24
Cullen
7
Gudmunds...
8
Brownhil...
23
Tella
9
Rodrigue...
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Albert Adomah
37
Olamide Shodipo
25
Sinclair Armstrong
30
Osman Kakay
2
Robert Dickie
4
Taylor Richards
20
Jordan Gideon Archer
13
Burnley
17
Benson Hedilazio
27
Darko Churlinov
10
Ashley Barnes
3
Charlie Taylor
11
Scott Twine
26
Samuel Bastien
15
Bailey Peacock-Farrell
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1
4
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
0.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
46.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
14
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
2.1
6.7
Phạt góc
4.5
1.9
Thẻ vàng
1.9
4.2
Sút trúng cầu môn
3.7
47.9%
Kiểm soát bóng
48.1%
11.7
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (45trận)
Chủ
Khách
Burnley (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
2
8
HT-H/FT-T
2
2
0
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
5
2
0
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
8
3
2
2
HT-B/FT-B
3
4
9
2