Vòng 28
22:00 ngày 20/01/2024
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Millwall
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.25
0.85
U 2.25
1.01
1
2.63
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.05
O 0.75
0.78
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Millwall Millwall
Ilias Chair 1 - 0
Kiến tạo: Chris Willock
match goal
27'
32'
match yellow.png Billy Mitchell
56'
match change Ryan James Longman
Ra sân: Kevin Nisbet
67'
match change Murray Wallace
Ra sân: Joe Bryan
68'
match change Japhet Tanganga
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
Albert Adomah
Ra sân: Chris Willock
match change
84'
85'
match yellow.png Zian Flemming
Sinclair Armstrong 2 - 0 match goal
85'
Elijah Dixon-Bonner
Ra sân: Sinclair Armstrong
match change
89'
Ziyad Larkeche
Ra sân: Ilias Chair
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Millwall Millwall
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
394
 
Số đường chuyền
 
458
72%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
4
45
 
Đánh đầu
 
57
24
 
Đánh đầu thành công
 
27
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
39
16
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
110
 
Pha tấn công
 
98
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ziyad Larkeche
37
Albert Adomah
19
Elijah Dixon-Bonner
3
Jimmy Dunne
32
Joe Walsh
29
Aaron Drewe
15
Morgan Fox
34
Rafferty Pedder
41
Lorent Talla
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
3-4-2-1 Millwall Millwall
1
Begovic
22
Paal
6
Clarke-S...
5
Cook
20
Cannon
8
Field
4
Colback
10
Chair
9
Dykes
7
Willock
30
Armstron...
20
Sarkic
2
McNamara
45
Harding
5
Cooper
17
Norton-C...
39
Honeyman
8
Mitchell
15
Bryan
19
Watmore
10
Flemming
7
Nisbet

Substitutes

11
Ryan James Longman
6
Japhet Tanganga
3
Murray Wallace
24
Casper De Norre
33
Bartosz Bialkowski
43
Kamarl Grant
14
Allan Campbell
23
George Saville
25
Romain Esse
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Ziyad Larkeche 21
Albert Adomah 37
Elijah Dixon-Bonner 19
Jimmy Dunne 3
Joe Walsh 32
Aaron Drewe 29
Morgan Fox 15
Rafferty Pedder 34
Lorent Talla 41
Queens Park Rangers (QPR) Millwall
11 Ryan James Longman
6 Japhet Tanganga
3 Murray Wallace
24 Casper De Norre
33 Bartosz Bialkowski
43 Kamarl Grant
14 Allan Campbell
23 George Saville
25 Romain Esse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua
5.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 41.33%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.7
5.6 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 4
46.7% Kiểm soát bóng 41.3%
11.9 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
Millwall (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
5
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
5
2
5
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
8
3
4
5
HT-B/FT-B
3
5
7
2

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 38 6.38
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 34 32 94.12% 0 1 48 7.16
37 Albert Adomah Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.3
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 1 42 26 61.9% 0 3 56 7.38
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 2 52 38 73.08% 2 1 70 7.08
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 51 40 78.43% 0 7 64 7.63
10 Ilias Chair Tiền vệ công 4 2 2 30 25 83.33% 8 0 53 7.53
7 Chris Willock Cánh trái 1 0 2 30 23 76.67% 7 0 47 7.19
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 26 78.79% 0 2 44 6.87
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 4 1 1 28 16 57.14% 0 7 48 7.69
20 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 28 66.67% 1 3 75 7.66
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.17
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 2 1 1 13 11 84.62% 0 1 29 7.61
21 Ziyad Larkeche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 1 4 22 6.4
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 21 75% 1 1 48 6.73
19 Duncan Watmore Cánh phải 0 0 1 10 5 50% 1 1 29 6.05
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 0 72 52 72.22% 1 7 93 7.2
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 0 49 34 69.39% 4 0 68 6.39
7 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 2 12 5.94
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 44 5.42
45 Wes Harding Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 43 79.63% 0 2 70 6.35
10 Zian Flemming Tiền vệ công 0 0 0 27 14 51.85% 0 3 49 6.03
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 33 73.33% 0 1 70 6.15
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 72 63 87.5% 2 1 79 5.99
6 Japhet Tanganga Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 23 6.06
11 Ryan James Longman Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 8 5.87
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 10 50% 2 2 31 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ