Vòng 44
23:15 ngày 20/04/2024
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Preston North End
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.25
0.97
U 2.25
0.91
1
2.05
X
3.25
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 0.75
0.72
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Preston North End Preston North End
Lyndon Dykes 1 - 0 match goal
20'
Jack Colback match yellow.png
36'
58'
match yellow.png Robbie Brady
67'
match change Mads Frokjaer
Ra sân: Benjamin Woodburn
67'
match change Layton Stewart
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
68'
match yellow.png Ryan Ledson
Paul Smyth
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
match change
68'
76'
match yellow.png Andrew Hughes
79'
match change Duane Holmes
Ra sân: Robbie Brady
79'
match change Milutin Osmajic
Ra sân: William Keane
Morgan Fox
Ra sân: Kenneth Paal
match change
84'
Lyndon Dykes match yellow.png
87'
87'
match yellow.png Jordan Storey
Sinclair Armstrong
Ra sân: Lyndon Dykes
match change
90'
Isaac Hayden
Ra sân: Ilias Chair
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Preston North End Preston North End
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
368
 
Số đường chuyền
 
412
71%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
52
26
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
6
24
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
25
24
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
5
82
 
Pha tấn công
 
123
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Sinclair Armstrong
14
Isaac Hayden
15
Morgan Fox
11
Paul Smyth
21
Ziyad Larkeche
16
Joseph Hodge
20
Reginald Jacob Cannon
32
Joe Walsh
19
Elijah Dixon-Bonner
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
3-4-1-2 Preston North End Preston North End
1
Begovic
22
Paal
6
Clarke-S...
5
Cook
3
Dunne
4
Colback
8
Field
10
Chair
25
Andersen
7
Willock
9
Dykes
1
Woodman
14
Storey
6
Lindsay
16
Hughes
23
Millar
8
Browne
18
Ledson
11
Brady
20
Woodburn
19
Jakobsen
7
Keane

Substitutes

28
Milutin Osmajic
25
Duane Holmes
17
Layton Stewart
10
Mads Frokjaer
3
Greg Cunningham
26
Jack Whatmough
35
Noah Mawene
9
Ched Evans
21
David Cornell
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Sinclair Armstrong 30
Isaac Hayden 14
Morgan Fox 15
Paul Smyth 11
Ziyad Larkeche 21
Joseph Hodge 16
Reginald Jacob Cannon 20
Joe Walsh 32
Elijah Dixon-Bonner 19
Queens Park Rangers (QPR) Preston North End
28 Milutin Osmajic
25 Duane Holmes
17 Layton Stewart
10 Mads Frokjaer
3 Greg Cunningham
26 Jack Whatmough
35 Noah Mawene
9 Ched Evans
21 David Cornell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 1.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
44% Kiểm soát bóng 36.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.2
7 Phạt góc 2.9
1.5 Thẻ vàng 2.4
4.3 Sút trúng cầu môn 2.6
47.4% Kiểm soát bóng 44.3%
11.5 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (47trận)
Chủ Khách
Preston North End (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
5
HT-H/FT-T
2
2
4
6
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
5
3
5
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
8
3
5
2
HT-B/FT-B
3
4
3
5

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.63
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 23 6.7
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 2 21 6.83
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 1 0 1 34 27 79.41% 2 1 43 6.49
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 25 6.37
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 1 0 0 13 9 69.23% 0 0 16 6.45
10 Ilias Chair Tiền vệ công 2 0 3 22 19 86.36% 2 0 33 6.45
7 Chris Willock Cánh trái 1 1 0 15 13 86.67% 2 0 29 6.55
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 18 78.26% 0 4 34 7.16
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 3 1 0 15 10 66.67% 0 4 28 7.44
3 Jimmy Dunne Trung vệ 1 1 0 22 12 54.55% 0 4 38 7.13

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Robbie Brady Tiền vệ trái 1 0 1 25 17 68% 5 1 41 6.11
7 William Keane Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 14 6.03
16 Andrew Hughes Trung vệ 0 0 0 34 22 64.71% 0 3 45 6.28
6 Liam Lindsay Trung vệ 0 0 0 32 20 62.5% 0 2 36 6.14
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 1 0 0 20 16 80% 1 0 28 6.15
18 Ryan Ledson Tiền vệ trụ 0 0 0 21 13 61.9% 2 0 28 6.01
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 24 5.42
20 Benjamin Woodburn Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 0 1 17 6.23
19 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 14 5.98
14 Jordan Storey Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 4 22 6.38
23 Liam Millar Cánh trái 2 1 1 12 6 50% 0 0 20 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ