Vòng 4
01:45 ngày 21/04/2024
Racing Genk
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.75
0.83
U 2.75
0.84
1
1.95
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Anderlecht Anderlecht
Tolu Arokodare 1 - 0
Kiến tạo: Zakaria El Ouahdi
match goal
14'
38'
match yellow.png Francis Amuzu
46'
match change Thomas Delaney
Ra sân: Theo Leoni
69'
match change Majeed Ashimeru
Ra sân: Mario Stroeykens
69'
match change Luis Vasquez
Ra sân: Francis Amuzu
Andi Zeqiri
Ra sân: Tolu Arokodare
match change
73'
75'
match goal 1 - 1 Anders Dreyer
Kiến tạo: Thomas Delaney
79'
match change Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Kasper Dolberg
Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
match change
82'
Matias Galarza match yellow.png
90'
Eduard Sobol
Ra sân: Alieu Fadera
match change
90'
Andi Zeqiri 2 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Anderlecht Anderlecht
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
498
 
Số đường chuyền
 
429
10
 
Phạm lỗi
 
10
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
8
27
 
Rê bóng thành công
 
26
13
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
27
 
Cản phá thành công
 
26
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
135
 
Pha tấn công
 
77
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Andi Zeqiri
67
Noah Adedeji-Sternberg
22
Eduard Sobol
1
Hendrik Van Crombrugge
72
Josue Ndenge Kongolo
65
Christian Akpan
70
Ibrahima Sory Bangoura
90
Christopher Bonsu Baah
68
Thomas Claes
Racing Genk Racing Genk 3-4-2-1
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
26
Vandevoo...
2
McKenzie
46
Figueroa
3
Sadick
7
Fadera
17
Hrosovsk...
5
Galarza
77
Ouahdi
19
Hadj
10
Khannous...
99
Arokodar...
1
Schmeich...
54
Sardella
33
Gattoni
14
Vertongh...
15
Augustin...
17
Leoni
23
Rits
29
Stroeyke...
36
Dreyer
12
Dolberg
7
Amuzu

Substitutes

25
Thomas Delaney
18
Majeed Ashimeru
20
Luis Vasquez
32
Nilson David Angulo Ramirez
26
Colin Coosemans
73
Amando Lapage
22
Louis Patris
61
Kristian Malt Arnstad
21
Amadou Diawara
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Andi Zeqiri 9
Noah Adedeji-Sternberg 67
Eduard Sobol 22
Hendrik Van Crombrugge 1
Josue Ndenge Kongolo 72
Christian Akpan 65
Ibrahima Sory Bangoura 70
Christopher Bonsu Baah 90
Thomas Claes 68
Racing Genk Anderlecht
25 Thomas Delaney
18 Majeed Ashimeru
20 Luis Vasquez
32 Nilson David Angulo Ramirez
26 Colin Coosemans
73 Amando Lapage
22 Louis Patris
61 Kristian Malt Arnstad
21 Amadou Diawara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 50.33%
11.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 4.1
1 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 5.3
53.8% Kiểm soát bóng 54.5%
10.9 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (50trận)
Chủ Khách
Anderlecht (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
11
4
HT-H/FT-T
2
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
5
5
1
3
HT-B/FT-H
3
3
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
3
6
0
5

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 2 2 2 47 39 82.98% 2 0 61 7.7
9 Andi Zeqiri 3 1 1 3 3 100% 0 2 14 7.4
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Defender 0 0 1 47 40 85.11% 0 2 56 6.9
2 Mark McKenzie Defender 0 0 0 53 44 83.02% 0 2 65 6.9
3 Mujaid Sadick Defender 1 1 1 42 38 90.48% 0 1 56 7.3
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 40 21 52.5% 0 0 42 6.3
19 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 1 0 1 39 31 79.49% 1 0 60 7.2
7 Alieu Fadera Midfielder 2 0 3 44 34 77.27% 3 1 89 7.5
99 Tolu Arokodare Forward 4 3 3 22 16 72.73% 0 3 43 7.5
77 Zakaria El Ouahdi Defender 4 1 2 37 31 83.78% 1 0 66 7.6
5 Matias Galarza Midfielder 2 1 2 56 49 87.5% 0 1 74 7.1
10 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 2 1 0 62 53 85.48% 8 0 85 7.5
67 Noah Adedeji-Sternberg Forward 1 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.7

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 53 33 62.26% 0 0 70 8.6
14 Jan Vertonghen Defender 0 0 2 67 52 77.61% 0 6 77 7.1
23 Mats Rits Midfielder 1 0 0 37 21 56.76% 0 1 50 6.6
25 Thomas Delaney Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 15 65.22% 0 2 29 6.8
15 Ludwig Augustinsson Defender 1 0 1 55 43 78.18% 6 1 90 6.8
12 Kasper Dolberg Forward 1 1 0 10 4 40% 0 0 22 6.6
36 Anders Dreyer Tiền vệ công 1 1 2 26 18 69.23% 2 0 41 7.6
18 Majeed Ashimeru Tiền vệ công 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 11 6.6
7 Francis Amuzu Midfielder 2 0 1 16 13 81.25% 5 0 34 7
33 Federico Gattoni Trung vệ 1 0 0 47 42 89.36% 0 2 63 6.5
54 Killian Sardella Defender 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 61 5.6
20 Luis Vasquez Forward 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 13 6.5
17 Theo Leoni Midfielder 1 0 0 14 11 78.57% 1 0 26 6.7
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 35 6.1
32 Nilson David Angulo Ramirez Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ