Vòng 2
21:00 ngày 05/08/2023
Racing Genk
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
KAS Eupen
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
1.05
O 3.25
0.90
U 3.25
0.75
1
1.30
X
4.50
2
8.00
Hiệp 1
-0.75
1.06
+0.75
0.82
O 1.25
0.86
U 1.25
1.02

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
KAS Eupen KAS Eupen
2'
match goal 0 - 1 Regan Charles-Cook
Kiến tạo: Gary Magnee
33'
match yellow.png Isaac Nuhu
Mark McKenzie match yellow.png
50'
Daniel Munoz
Ra sân: Angelo Preciado
match change
61'
Joseph Paintsil
Ra sân:
match change
61'
Tolu Arokodare
Ra sân: Yira Sor
match change
61'
62'
match change Yamadou Keita
Ra sân: Jerome Deom
74'
match change Isaac Christie-Davies
Ra sân: Regan Charles-Cook
75'
match yellow.png Abdul Manaf Nurudeen
Matias Galarza
Ra sân: Patrik Hrosovsky
match change
76'
Luca Oyen
Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed
match change
76'
90'
match change Jan Kral
Ra sân: Isaac Nuhu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
KAS Eupen KAS Eupen
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
28
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
13
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
690
 
Số đường chuyền
 
245
87%
 
Chuyền chính xác
 
58%
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
39
 
Đánh đầu
 
29
25
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
22
15
 
Đánh chặn
 
2
33
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
165
 
Pha tấn công
 
58
117
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Matias Galarza
24
Luca Oyen
23
Daniel Munoz
28
Joseph Paintsil
99
Tolu Arokodare
40
Tobe Leysen
18
Joris Kayembe
1
Hendrik Van Crombrugge
19
Anouar Ait El Hadj
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Racing Genk Racing Genk 4-2-2-1
5-3-2 KAS Eupen KAS Eupen
90
Baah
26
Vandevoo...
5
Zamora
2
McKenzie
3
Sadick
77
Preciado
17
Hrosovsk...
4
Mohammed
11
Ndayishi...
34
Khannous...
14
Sor
33
Nurudeen
15
Magnee
28
Paeshuys...
4
Palsson
3
Davidson
2
Genechte...
6
Baiye
35
Lambert
14
Deom
7
Nuhu
10
Charles-...

Substitutes

21
Jan Kral
18
Yamadou Keita
23
Isaac Christie-Davies
99
Tom Roufosse
1
Lennart Moser
34
Lorenzo Youndje
32
Wassim Zaatout
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Matias Galarza 25
Luca Oyen 24
Daniel Munoz 23
Joseph Paintsil 28
Tolu Arokodare 99
Tobe Leysen 40
Joris Kayembe 18
Hendrik Van Crombrugge 1
Anouar Ait El Hadj 19
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 46
Racing Genk KAS Eupen
21 Jan Kral
18 Yamadou Keita
23 Isaac Christie-Davies
99 Tom Roufosse
1 Lennart Moser
34 Lorenzo Youndje
32 Wassim Zaatout

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 2.67
58% Kiểm soát bóng 41.33%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
1.6 Bàn thua 1.5
4.4 Phạt góc 3.7
1.1 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 2.5
53.9% Kiểm soát bóng 42.8%
11.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (52trận)
Chủ Khách
KAS Eupen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
4
8
HT-H/FT-T
2
4
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
5
5
2
0
HT-B/FT-H
3
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
2
HT-B/FT-B
3
6
7
1

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 2 0 2 41 36 87.8% 2 0 56 6.58
5 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 1 0 1 83 73 87.95% 5 1 114 6.28
23 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 44 6.35
28 Joseph Paintsil Cánh phải 1 1 1 15 13 86.67% 3 0 24 6.41
2 Mark McKenzie Trung vệ 1 0 2 127 120 94.49% 0 3 134 6.94
3 Mujaid Sadick Trung vệ 1 0 0 105 101 96.19% 0 4 111 6.71
77 Angelo Preciado Hậu vệ cánh phải 2 0 0 50 44 88% 6 4 71 6.37
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 22 6.17
11 Mike Tresor Ndayishimiye Tiền vệ công 2 0 7 46 35 76.09% 12 1 80 7.43
24 Luca Oyen Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 1 0 14 5.9
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 3 0 1 8 6 75% 0 3 16 6.62
4 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 37 29 78.38% 0 6 58 6.78
14 Yira Sor Cánh phải 3 1 1 13 10 76.92% 0 0 22 6.37
25 Matias Galarza Tiền vệ trụ 1 1 0 12 8 66.67% 0 1 19 6.32
34 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 7 0 4 64 52 81.25% 2 2 81 7.54
0 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 2 0 4 27 24 88.89% 1 0 44 6.53

KAS Eupen KAS Eupen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Gudlaugur Victor Palsson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 24 6.99
3 Jason Alan Davidson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 14 58.33% 0 1 38 7.16
18 Yamadou Keita Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 16 6.06
10 Regan Charles-Cook Cánh trái 1 1 0 11 7 63.64% 1 2 18 7.28
14 Jerome Deom Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 20 6.54
21 Jan Kral Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.13
6 Brandon Baiye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 36 6.8
2 Yentl Van Genechten Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 11 57.89% 1 1 35 6.7
35 Boris Lambert Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 43 7.63
15 Gary Magnee Hậu vệ cánh phải 1 0 2 20 11 55% 3 1 46 7.7
23 Isaac Christie-Davies Tiền vệ công 0 0 1 6 3 50% 0 0 11 6.1
33 Abdul Manaf Nurudeen Thủ môn 0 0 0 48 16 33.33% 0 0 55 7.05
7 Isaac Nuhu Cánh trái 3 1 1 18 13 72.22% 0 1 40 6.66
28 Rune Paeshuyse Trung vệ 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 28 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ