Vòng 4
23:30 ngày 21/05/2023
Racing Genk
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Saint Gilloise
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.75
-0
1.05
O 2.75
1.04
U 2.75
0.76
1
2.35
X
3.45
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
Mark McKenzie 1 - 0
Kiến tạo: Mike Tresor Ndayishimiye
match goal
13'
39'
match goal 1 - 1 Victor Boniface
Kiến tạo: Adingra Simon
44'
match yellow.png Christian Burgess
Joseph Paintsil Penalty cancelled match var
45'
52'
match yellow.png Oussama El Azzouzi
Bilal El Khannouss
Ra sân: Yira Sor
match change
67'
Mbwana Samatta
Ra sân: Tolu Arokodare
match change
68'
73'
match change Cameron Puertas
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
73'
match change Yorbe Vertessen
Ra sân: Adingra Simon
85'
match change Gustaf Nilsson
Ra sân: Victor Boniface

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Saint Gilloise Saint Gilloise
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
348
 
Số đường chuyền
 
348
69%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
25
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
32
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
7
37
 
Ném biên
 
27
32
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
97
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Bilal El Khannouss
7
Mbwana Samatta
10
Nicolás Castro
24
Luca Oyen
19
Anouar Ait El Hadj
40
Tobe Leysen
22
Rasmus Carstensen
77
Angelo Preciado
3
Mujaid Sadick
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
3-5-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
26
Vandevoo...
5
Zamora
2
McKenzie
46
Figueroa
23
Munoz
17
Hrosovsk...
8
Heynen
14
Sor
11
Ndayishi...
28
Paintsil
99
Arokodar...
49
Moris
59
Kandouss
16
Burgess
44
Heyden
2
Nieuwkoo...
8
Amani
20
Lynen
6
Azzouzi
94
Lapoussi...
7
Boniface
11
Simon

Substitutes

18
Yorbe Vertessen
29
Gustaf Nilsson
23
Cameron Puertas
14
Joachim Imbrechts
19
Guillaume Francois
17
Casper Terho
28
Koki Machida
26
Ross Sykes
31
Arthur De Bolle
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Bilal El Khannouss 34
Mbwana Samatta 7
Nicolás Castro 10
Luca Oyen 24
Anouar Ait El Hadj 19
Tobe Leysen 40
Rasmus Carstensen 22
Angelo Preciado 77
Mujaid Sadick 3
Racing Genk Saint Gilloise
18 Yorbe Vertessen
29 Gustaf Nilsson
23 Cameron Puertas
14 Joachim Imbrechts
19 Guillaume Francois
17 Casper Terho
28 Koki Machida
26 Ross Sykes
31 Arthur De Bolle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6.67
51.33% Kiểm soát bóng 54.33%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 7.5
1.1 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 4.5
54.5% Kiểm soát bóng 50.3%
10.6 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (48trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
13
6
HT-H/FT-T
2
4
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
5
5
2
2
HT-B/FT-H
3
3
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
6
HT-B/FT-B
2
6
3
8

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 22 6.3
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 1 14 6.33
5 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 8 66.67% 1 2 23 6.66
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 6.22
23 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 33 6.33
28 Joseph Paintsil Cánh trái 0 0 1 10 8 80% 0 0 18 6.16
2 Mark McKenzie Trung vệ 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 19 6.93
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.7
11 Mike Tresor Ndayishimiye Tiền vệ công 0 0 1 12 6 50% 2 0 17 6.83
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 0 0 1 16 7 43.75% 0 2 21 6.47
14 Yira Sor Cánh phải 1 1 0 9 5 55.56% 1 1 13 6.29

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 11 3 27.27% 0 0 15 6.14
16 Christian Burgess Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 2 24 6.14
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 0 0 2 8 6 75% 3 1 16 6.57
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 1 0 23 5.96
44 Siebe Van der Heyden Trung vệ 0 0 1 20 16 80% 0 1 32 6.57
20 Senne Lynen Tiền vệ trụ 0 0 1 15 11 73.33% 3 0 24 6.54
94 Loic Lapoussin Tiền vệ trái 0 0 0 10 7 70% 1 0 28 6.62
59 Ismael Kandouss Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 5.88
7 Victor Boniface Tiền đạo cắm 2 1 0 8 5 62.5% 0 0 15 7.32
11 Adingra Simon Cánh trái 3 3 0 16 12 75% 2 0 26 6.1
6 Oussama El Azzouzi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 12 100% 0 0 17 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ