Vòng Vòng bảng
00:00 ngày 01/08/2023
Raja Casablanca Atlhletic
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Al Kuwait SC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.77
+0.75
0.93
O 2.25
0.84
U 2.25
0.85
1
1.55
X
3.60
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic
Phút
Al Kuwait SC Al Kuwait SC
Badaoui A. match yellow.png
32'
32'
match yellow.png Bilel Ifa
33'
match yellow.png Al Fadhel T.
46'
match yellow.png Al Faraj S.
Rahimi E. H. 1 - 0
Kiến tạo: Naoufel Zerhouni
match goal
52'
Mohamed Azrida 2 - 0
Kiến tạo: Boulacsou M.
match goal
63'
Boulacsou M. match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Taha Yassine Khenissi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic
Al Kuwait SC Al Kuwait SC
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
0
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
479
 
Số đường chuyền
 
315
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
11
6
 
Thử thách
 
10
103
 
Pha tấn công
 
106
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
60.33% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
0.3 Bàn thua 0.6
7.1 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 2.4
4.1 Sút trúng cầu môn 4.5
60% Kiểm soát bóng 50.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Raja Casablanca Atlhletic (14trận)
Chủ Khách
Al Kuwait SC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
1
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
4
0
0