Vòng 22
01:00 ngày 20/01/2024
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 4 - 3 (1 - 1)
Universitatea Craiova
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
1.03
O 2.25
0.75
U 2.25
0.93
1
1.85
X
3.25
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 1
0.80
U 1
1.02

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
6'
match yellow.png Alexandru Blidar
Razvan Philippe Onea match yellow.png
8'
25'
match goal 0 - 1 Constantin Albu
Kiến tạo: Juan Bauza
26'
match yellow.png Constantin Albu
Ermal Krasniqi 1 - 1
Kiến tạo: Florent Hasani
match goal
43'
51'
match goal 1 - 2 William Baeten
Kiến tạo: Juan Bauza
56'
match goal 1 - 3 Alexandru Blidar
Kiến tạo: Constantin Albu
Albion Rrahmani Penalty awarded match var
74'
Albion Rrahmani 2 - 3 match pen
76'
78'
match yellow.png Jibril Ibrahimi
Razvan Philippe Onea 3 - 3
Kiến tạo: Paul Iacob
match goal
81'
Borisav Burmaz 4 - 3
Kiến tạo: Cristian Albu
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
28
 
Tổng cú sút
 
7
13
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
393
 
Số đường chuyền
 
303
11
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
9
19
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Thử thách
 
7
108
 
Pha tấn công
 
86
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
52.67% Kiểm soát bóng 57%
7.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
2.2 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 5.5
2.3 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 4.1
47.9% Kiểm soát bóng 54.6%
10.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (42trận)
Chủ Khách
Universitatea Craiova (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
5
HT-H/FT-T
4
3
3
7
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
2
6
2
2
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
3
5
5
3