Vòng 3
22:00 ngày 16/04/2023
Rapid Wien 1
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 2)
Austria Wien 1
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
0.97
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
2.05
X
3.45
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Austria Wien Austria Wien
Guido Burgstaller 1 - 0
Kiến tạo: Jonas Antonius Auer
match goal
15'
29'
match goal 1 - 1 Andreas Gruber
Kiến tạo: Dominik Fitz
31'
match goal 1 - 2 Haris Tabakovic
Kiến tạo: Andreas Gruber
Roman Kerschbaum 2 - 2 match goal
43'
Denso Kasius match red
47'
Guido Burgstaller match yellow.png
62'
65'
match yellow.png Haris Tabakovic
78'
match goal 2 - 3 Haris Tabakovic
Kiến tạo: Dominik Fitz
Marco Grull 3 - 3 match goal
84'
86'
match yellow.pngmatch red Haris Tabakovic
Thorsten Schick match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Nikola Dovedan
Aleksa Pejic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Dominik Fitz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Austria Wien Austria Wien
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
280
 
Số đường chuyền
 
390
18
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
16
92
 
Pha tấn công
 
93
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
61.67% Kiểm soát bóng 55%
10.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
0.6 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 2.3
55.4% Kiểm soát bóng 53.1%
9.3 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (31trận)
Chủ Khách
Austria Wien (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
5
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
5
3
5
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
6
2
7