Rapid Wien
Đã kết thúc
2
-
4
(1 - 1)
Red Bull Salzburg
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.90
0.90
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.02
1.02
1
3.50
3.50
X
3.50
3.50
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.02
1.02
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Rapid Wien
Phút
Red Bull Salzburg
4'
0 - 1 Nicolas Seiwald
Kiến tạo: Andreas Ulmer
Kiến tạo: Andreas Ulmer
7'
Starhinja Pavlovic
25'
Nicolas Capaldo
Jonas Antonius Auer
25'
37'
Nicolas Seiwald
45'
Philipp Kohn
Bernhard Zimmermann 1 - 1
Kiến tạo: Marco Grull
Kiến tạo: Marco Grull
45'
62'
Chukwubuike Adamu
Aleksa Pejic
70'
80'
1 - 2 Benjamin Sesko
84'
1 - 3 Benjamin Sesko
Kiến tạo: Oscar Gloch
Kiến tạo: Oscar Gloch
88'
1 - 4 Benjamin Sesko
Kiến tạo: Nicolas Seiwald
Kiến tạo: Nicolas Seiwald
Guido Burgstaller 2 - 4
Kiến tạo: Jonas Antonius Auer
Kiến tạo: Jonas Antonius Auer
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rapid Wien
Red Bull Salzburg
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
5
9
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
392
Số đường chuyền
390
11
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
4
22
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
24
4
Đánh chặn
11
7
Thử thách
13
114
Pha tấn công
133
34
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
4.67
3.33
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
7.33
61.67%
Kiểm soát bóng
57.33%
10.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.8
0.6
Bàn thua
1.1
5.1
Phạt góc
4.5
2.3
Thẻ vàng
1.5
4.6
Sút trúng cầu môn
6.4
55.4%
Kiểm soát bóng
56.4%
9.3
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rapid Wien (31trận)
Chủ
Khách
Red Bull Salzburg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
1
HT-H/FT-T
2
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
5
3
0
4
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
6
3
9