Vòng 29
00:30 ngày 18/03/2024
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Betis
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.15
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Betis Betis
Raul de Tomas match yellow.png
28'
29'
match yellow.png Ayoze Perez
38'
match yellow.png German Alejo Pezzella
Florian Lejeune 1 - 0 match goal
40'
Abdul Mumin match yellow.png
45'
54'
match change Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Ra sân: Joao Lucas De Souza Cardoso
Pathe Ciss
Ra sân: Alvaro Garcia
match change
60'
Sergio Camello
Ra sân: Raul de Tomas
match change
60'
68'
match change William Carvalho
Ra sân: Nabil Fekir
68'
match change Assane Diao
Ra sân: Willian Jose
Alfonso Espino
Ra sân: Pep Chavarria
match change
68'
Sergio Camello 2 - 0 match goal
78'
Andrei Ratiu
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
match change
78'
Oscar Guido Trejo
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
match change
78'
82'
match change Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Ayoze Perez
82'
match change Rodri Sanchez
Ra sân: Pablo Fornals
83'
match yellow.png Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Florian Lejeune match yellow.png
85'
Pathe Ciss match yellow.png
90'
90'
match yellow.png William Carvalho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Betis Betis
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
7
18
 
Sút Phạt
 
24
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
286
 
Số đường chuyền
 
460
64%
 
Chuyền chính xác
 
75%
22
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
24
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
32
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
12
23
 
Ném biên
 
38
32
 
Cản phá thành công
 
20
15
 
Thử thách
 
8
74
 
Pha tấn công
 
112
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Oscar Guido Trejo
2
Andrei Ratiu
21
Pathe Ciss
34
Sergio Camello
12
Alfonso Espino
9
Radamel Falcao
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
15
Miguel Crespo da Silva
4
Martin Pascual
6
Jose Pozo
13
Dani Cardenas
11
Randy Nteka
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
4-2-3-1 Betis Betis
1
Dimitrie...
3
Chavarri...
24
Lejeune
16
Mumin
20
Campeny
23
Valentín
17
Cabrera
18
Garcia
7
Camacho
19
Sebastia...
22
Tomas
13
Silva
24
Ruibal
6
Pezzella
28
Riad
3
Miranda
5
Rodrigue...
4
Cardoso
18
Fornals
8
Fekir
10
Perez
12
Jose

Substitutes

7
Abdessamad Ezzalzouli
14
William Carvalho
22
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
17
Rodri Sanchez
38
Assane Diao
1
Claudio Andres Bravo Munoz
19
Sokratis Papastathopoulos
27
Sergi Altimira
20
Abner Vinicius Da Silva Santos
30
Francisco Barbosa Vieites
42
Pablo Busto
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Oscar Guido Trejo 8
Andrei Ratiu 2
Pathe Ciss 21
Sergio Camello 34
Alfonso Espino 12
Radamel Falcao 9
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10
Miguel Crespo da Silva 15
Martin Pascual 4
Jose Pozo 6
Dani Cardenas 13
Randy Nteka 11
Rayo Vallecano Betis
7 Abdessamad Ezzalzouli
14 William Carvalho
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
17 Rodri Sanchez
38 Assane Diao
1 Claudio Andres Bravo Munoz
19 Sokratis Papastathopoulos
27 Sergi Altimira
20 Abner Vinicius Da Silva Santos
30 Francisco Barbosa Vieites
42 Pablo Busto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
55.67% Kiểm soát bóng 45.33%
14 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 6.3
2.8 Thẻ vàng 2.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.6
52.7% Kiểm soát bóng 55.1%
14 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (36trận)
Chủ Khách
Betis (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
4
HT-H/FT-T
0
5
4
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
7
5
4
6
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
3
3
1
5

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 11 6.17
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 8 57.14% 1 1 35 7.17
24 Florian Lejeune Trung vệ 1 1 0 31 20 64.52% 1 0 52 8.46
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 31 13 41.94% 0 0 38 6.91
18 Alvaro Garcia Cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 2 0 29 6.96
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 1 0 0 33 20 60.61% 3 1 56 6.99
22 Raul de Tomas Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 2 15 6.24
12 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 16 6.25
16 Abdul Mumin Trung vệ 0 0 0 15 5 33.33% 0 0 26 6.78
21 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.43
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 0 0 0 20 15 75% 5 0 48 6.71
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 57 7.68
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.15
34 Sergio Camello Tiền đạo cắm 3 2 1 8 5 62.5% 0 0 16 7.17
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 1 0 0 21 13 61.9% 1 2 31 6.87
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 16 69.57% 1 0 50 6.46

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 2 1 0 29 23 79.31% 2 0 49 6.68
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 52 41 78.85% 0 2 57 5.79
14 William Carvalho Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 11 8 72.73% 0 1 13 5.73
13 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 31 5.06
8 Nabil Fekir Tiền vệ công 1 0 2 29 22 75.86% 4 1 55 6.36
10 Ayoze Perez Cánh trái 2 0 0 23 17 73.91% 0 1 40 6.24
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 68 52 76.47% 0 3 86 6.99
18 Pablo Fornals Tiền vệ công 1 0 0 37 26 70.27% 8 0 65 6.24
3 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 25 78.13% 3 0 57 6.16
24 Aitor Ruibal Cánh phải 0 0 0 46 33 71.74% 1 0 82 6.6
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 0 0 1 19 13 68.42% 0 1 23 6.07
4 Joao Lucas De Souza Cardoso Tiền vệ trụ 0 0 0 26 18 69.23% 0 2 37 6.32
28 Chadi Riad Trung vệ 0 0 1 31 21 67.74% 0 3 44 6.39
17 Rodri Sanchez Tiền vệ công 0 0 2 10 8 80% 0 0 16 6.49
7 Abdessamad Ezzalzouli Cánh trái 0 0 1 5 4 80% 0 0 9 6.08
38 Assane Diao Cánh trái 2 0 1 11 10 90.91% 0 0 17 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ