Vòng 16
22:15 ngày 08/01/2023
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Betis
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
2.00
X
3.25
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Betis Betis
7'
match phan luoi 0 - 1 Ivan Balliu Campeny(OW)
Sergio Camello 1 - 1 match goal
20'
40'
match goal 1 - 2 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Kiến tạo: Nabil Fekir
46'
match change Guido Rodriguez
Ra sân: Andres Guardado
Alvaro Garcia match yellow.png
51'
53'
match yellow.png William Carvalho
Oscar Guido Trejo match yellow.png
57'
Santi Comesana
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
match change
62'
Raul de Tomas
Ra sân: Oscar Guido Trejo
match change
62'
Isaac Palazon Camacho Goal cancelled match var
64'
68'
match change Willian Jose
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
74'
match change Rodri Sanchez
Ra sân: Sergio Canales Madrazo
Randy Nteka
Ra sân: Fran Garcia
match change
79'
82'
match yellow.png Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Oscar Valentín match yellow.png
84'
90'
match change Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Ra sân: Nabil Fekir
90'
match change Victor Ruiz Torre
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Radamel Falcao
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
match change
90'
Andres Martin Garcia
Ra sân: Oscar Valentín
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Betis Betis
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
486
 
Số đường chuyền
 
302
81%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
23
1
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
2
19
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
70
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Radamel Falcao
25
Raul de Tomas
11
Randy Nteka
12
Andres Martin Garcia
6
Santi Comesana
16
Abdul Mumin
21
Pathe Ciss
2
Mario Hernandez
13
Diego Lopez Rodriguez
22
Jose Pozo
14
Salvi Sanchez
15
Pep Chavarria
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-4-1-1
4-2-3-1 Betis Betis
1
Dimitrie...
3
Garcia
5
Marugán
19
Lejeune
20
Campeny
18
Garcia
17
Cabrera
23
Valentín
7
Camacho
8
Trejo
34
Camello
13
Silva
24
Ruibal
16
Pezzella
3
Estrada
15
Lopera
14
Carvalho
18
Guardado
11
Silva
8
Fekir
10
Madrazo
9
Quintas

Substitutes

5
Guido Rodriguez
12
Willian Jose
6
Victor Ruiz Torre
7
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
28
Rodri Sanchez
1
Claudio Andres Bravo Munoz
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
2
Martin Montoya Torralbo
21
Lorenzo Moron Garcia
33
Juan Miranda
25
Daniel Martin Fernandez
35
Félix Garreta
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Radamel Falcao 9
Raul de Tomas 25
Randy Nteka 11
Andres Martin Garcia 12
Santi Comesana 6
Abdul Mumin 16
Pathe Ciss 21
Mario Hernandez 2
Diego Lopez Rodriguez 13
Jose Pozo 22
Salvi Sanchez 14
Pep Chavarria 15
Rayo Vallecano Betis
5 Guido Rodriguez
12 Willian Jose
6 Victor Ruiz Torre
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
28 Rodri Sanchez
1 Claudio Andres Bravo Munoz
17 Joaquin Sanchez Rodriguez
2 Martin Montoya Torralbo
21 Lorenzo Moron Garcia
33 Juan Miranda
25 Daniel Martin Fernandez
35 Félix Garreta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
55.67% Kiểm soát bóng 45.33%
14 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 6.3
2.8 Thẻ vàng 2.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.6
52.7% Kiểm soát bóng 55.1%
14 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (36trận)
Chủ Khách
Betis (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
4
HT-H/FT-T
0
5
4
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
7
5
4
6
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
3
3
1
5