Vòng 31
21:15 ngày 13/04/2024
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Getafe
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 2
0.86
U 2
1.02
1
2.10
X
3.40
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.69
O 0.75
0.84
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Getafe Getafe
Sergio Camello match yellow.png
7'
Isaac Palazon Camacho match yellow.png
16'
17'
match yellow.png Juan Antonio Iglesias Sanchez
39'
match yellow.png Jaime Mata
46'
match change Juanmi Latasa
Ra sân: Jaime Mata
46'
match change Jose Angel Carmona
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
51'
match yellow.png Gastron Alvarez
Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Oscar Guido Trejo
match change
64'
66'
match change Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Yellu Santiago
Pathe Ciss
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
match change
74'
Randy Nteka
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
match change
74'
77'
match change Ilaix Moriba
Ra sân: Luis Milla
80'
match yellow.png Ilaix Moriba
Abdul Mumin match yellow.png
80'
80'
match yellow.png Juanmi Latasa
Andrei Ratiu
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
match change
84'
Radamel Falcao
Ra sân: Sergio Camello
match change
84'
85'
match yellow.png Oscar Rodriguez Arnaiz
Oscar Valentín match yellow.png
90'
90'
match change Fabricio Angileri
Ra sân: Diego Rico Salguero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Getafe Getafe
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
6
11
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
21
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
430
 
Số đường chuyền
 
262
78%
 
Chuyền chính xác
 
61%
17
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
41
25
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
12
16
 
Cản phá thành công
 
19
2
 
Thử thách
 
7
89
 
Pha tấn công
 
78
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Radamel Falcao
15
Miguel Crespo da Silva
2
Andrei Ratiu
21
Pathe Ciss
11
Randy Nteka
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
4
Martin Pascual
13
Dani Cardenas
14
Enrique Perez Munoz
22
Raul de Tomas
6
Jose Pozo
12
Alfonso Espino
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-4-2
4-4-1-1 Getafe Getafe
1
Dimitrie...
3
Chavarri...
24
Lejeune
16
Mumin
20
Campeny
7
Camacho
23
Valentín
17
Cabrera
19
Sebastia...
8
Trejo
34
Camello
13
Soria
21
Sanchez
2
Dakonam
15
Fernande...
4
Alvarez
12
Greenwoo...
25
Santiago
5
Milla
16
Salguero
20
Maksimov...
7
Mata

Substitutes

3
Fabricio Angileri
24
Ilaix Moriba
9
Oscar Rodriguez Arnaiz
18
Jose Angel Carmona
14
Juanmi Latasa
1
Daniel Fuzato
36
Diego López
37
Alberto Risco
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Radamel Falcao 9
Miguel Crespo da Silva 15
Andrei Ratiu 2
Pathe Ciss 21
Randy Nteka 11
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10
Martin Pascual 4
Dani Cardenas 13
Enrique Perez Munoz 14
Raul de Tomas 22
Jose Pozo 6
Alfonso Espino 12
Rayo Vallecano Getafe
3 Fabricio Angileri
24 Ilaix Moriba
9 Oscar Rodriguez Arnaiz
18 Jose Angel Carmona
14 Juanmi Latasa
1 Daniel Fuzato
36 Diego López
37 Alberto Risco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 0.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 3
60.67% Kiểm soát bóng 40.33%
11.33 Phạm lỗi 20.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 3
2.7 Thẻ vàng 3.1
3.4 Sút trúng cầu môn 3.7
51.5% Kiểm soát bóng 42.8%
14 Phạm lỗi 18.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (37trận)
Chủ Khách
Getafe (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
5
HT-H/FT-T
0
5
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
7
5
4
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
3
3
3
2

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 1 0 0 29 23 79.31% 2 2 50 6.66
9 Radamel Falcao Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 4 6.16
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 23 82.14% 2 0 51 6.83
24 Florian Lejeune Trung vệ 1 0 0 58 48 82.76% 0 4 66 6.94
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 1 35 6.48
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 2 0 2 52 40 76.92% 1 1 68 7.04
16 Abdul Mumin Trung vệ 1 0 0 47 34 72.34% 0 7 58 7.08
21 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.06
15 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 14 6.05
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 5 2 43 6.22
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 1 48 45 93.75% 2 0 64 6.2
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.17
34 Sergio Camello Tiền đạo cắm 1 1 0 19 11 57.89% 0 3 26 6.33
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 2 0 1 14 13 92.86% 6 1 35 6.93
11 Randy Nteka Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 0 2 12 6.26
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 0 0 2 45 36 80% 7 1 74 6.94

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 36 13 36.11% 0 0 39 6.95
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 1 0 2 22 13 59.09% 4 0 46 6.7
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 2 5 5.93
3 Fabricio Angileri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 0 1 32 6.89
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 0 1 48 6.92
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 1 0 0 24 11 45.83% 0 3 38 7.21
9 Oscar Rodriguez Arnaiz Tiền vệ công 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 5.89
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 0 0 1 28 22 78.57% 0 1 42 6.68
12 Mason Greenwood Cánh phải 2 0 0 18 14 77.78% 1 0 35 6.34
4 Gastron Alvarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 24 6.34
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 16 6.57
24 Ilaix Moriba Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 3 6.01
18 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 8 57.14% 1 1 27 6.6
25 Yellu Santiago 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 25 6.61
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 1 0 0 8 3 37.5% 0 3 18 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ