Vòng 32
21:15 ngày 20/04/2024
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Osasuna
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2
0.83
U 2
1.03
1
2.15
X
3.10
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.09
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Osasuna Osasuna
19'
match change Alejandro Catena Marugán
Ra sân: David Garcia
29'
match goal 0 - 1 Moises Gomez Bordonado
Kiến tạo: Raul Garcia de Haro
Oscar Valentín match yellow.png
45'
Pathe Ciss
Ra sân: Oscar Valentín
match change
46'
48'
match yellow.png Iker Munoz Cameros
Pathe Ciss match yellow.png
51'
Raul de Tomas
Ra sân: Sergio Camello
match change
60'
68'
match change Lucas Torro Marset
Ra sân: Iker Munoz Cameros
68'
match change Jon Moncayola Tollar
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
match change
74'
Radamel Falcao
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
match change
74'
Pep Chavarria 1 - 1 match goal
80'
82'
match change Johan Andres Mojica Palacio
Ra sân: Juan Cruz
Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Oscar Guido Trejo
match change
82'
82'
match change Asier Osambela
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
Isaac Palazon Camacho 2 - 1
Kiến tạo: Ivan Balliu Campeny
match goal
84'
Isaac Palazon Camacho match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Osasuna Osasuna
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
528
 
Số đường chuyền
 
304
80%
 
Chuyền chính xác
 
64%
9
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
36
23
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
6
31
 
Ném biên
 
24
23
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
79
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Radamel Falcao
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
15
Miguel Crespo da Silva
21
Pathe Ciss
22
Raul de Tomas
2
Andrei Ratiu
4
Martin Pascual
13
Dani Cardenas
11
Randy Nteka
6
Jose Pozo
12
Alfonso Espino
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-4-2
4-3-3 Osasuna Osasuna
1
Dimitrie...
3
Chavarri...
24
Lejeune
16
Mumin
20
Campeny
7
Camacho
17
Cabrera
23
Valentín
19
Sebastia...
8
Trejo
34
Camello
1
Herrera
12
Areso
5
Garcia
28
Herrando
3
Cruz
19
Lumbrera...
34
Cameros
16
Bordonad...
14
Santos
23
Haro
15
Jimenez

Substitutes

22
Johan Andres Mojica Palacio
6
Lucas Torro Marset
24
Alejandro Catena Marugán
7
Jon Moncayola Tollar
41
Asier Osambela
32
Dimitrios Stamatakis
13
Aitor Fernandez Abarisketa
20
Jose Manuel Arnaiz Diaz
43
Max Svensson Rio
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Radamel Falcao 9
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10
Miguel Crespo da Silva 15
Pathe Ciss 21
Raul de Tomas 22
Andrei Ratiu 2
Martin Pascual 4
Dani Cardenas 13
Randy Nteka 11
Jose Pozo 6
Alfonso Espino 12
Rayo Vallecano Osasuna
22 Johan Andres Mojica Palacio
6 Lucas Torro Marset
24 Alejandro Catena Marugán
7 Jon Moncayola Tollar
41 Asier Osambela
32 Dimitrios Stamatakis
13 Aitor Fernandez Abarisketa
20 Jose Manuel Arnaiz Diaz
43 Max Svensson Rio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 2
60.67% Kiểm soát bóng 54.67%
11.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 4.5
2.7 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 2.7
51.5% Kiểm soát bóng 45.9%
14 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (37trận)
Chủ Khách
Osasuna (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
4
HT-H/FT-T
0
5
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
7
5
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
3
3
6
4

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 0 0 2 45 41 91.11% 2 0 63 6.8
9 Radamel Falcao Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 0 1 12 6.51
10 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 3 0 7 6.15
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 2 50 39 78% 3 2 87 7.03
24 Florian Lejeune Trung vệ 5 2 0 65 53 81.54% 0 3 80 7.29
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 43 6.15
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 1 1 2 58 50 86.21% 4 1 71 6.72
22 Raul de Tomas Tiền đạo cắm 4 0 0 4 2 50% 0 0 15 6.3
16 Abdul Mumin Trung vệ 1 0 0 65 55 84.62% 1 4 74 6.74
21 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 0 0 0 30 28 93.33% 0 3 40 6.62
15 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.14
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 3 2 1 42 27 64.29% 3 1 62 7.57
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 0 2 33 6.49
34 Sergio Camello Tiền đạo cắm 2 0 0 18 11 61.11% 0 2 23 5.92
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 0 0 2 25 17 68% 2 3 42 6.84
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 1 1 1 53 45 84.91% 8 1 81 8.09

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ruben Garcia Santos Cánh trái 2 1 1 27 18 66.67% 5 1 49 6.65
5 David Garcia Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.4
16 Moises Gomez Bordonado Cánh trái 2 1 0 28 19 67.86% 0 3 43 7.23
15 Ruben Pena Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 41 6.62
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 5.84
6 Lucas Torro Marset Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.06
3 Juan Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 45 6.53
1 Sergio Herrera Thủ môn 0 0 0 40 16 40% 0 0 48 5.71
24 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 0 0 34 6.33
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 12 5.88
23 Raul Garcia de Haro Tiền đạo cắm 0 0 1 20 13 65% 0 4 30 6.85
28 Jorge Herrando Trung vệ 0 0 1 33 18 54.55% 0 1 37 6.07
12 Jesus Areso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 12 60% 5 1 49 6.41
19 Pablo Ibanez Lumbreras Tiền vệ trụ 1 0 1 17 13 76.47% 0 0 32 6.39
34 Iker Munoz Cameros Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 11 68.75% 0 0 33 6.94
41 Asier Osambela Midfielder 0 0 0 5 2 40% 0 2 10 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ