Vòng 20
23:30 ngày 04/02/2024
RB Leipzig
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Union Berlin 1
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
+1.5
0.85
O 3
1.07
U 3
0.81
1
1.30
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
Union Berlin Union Berlin
Lois Openda 1 - 0 match goal
11'
Kevin Kampl match yellow.png
20'
22'
match yellow.png Benedict Hollerbach
47'
match yellow.png Lucas Tousart
Benjamin Sesko 2 - 0
Kiến tạo: David Raum
match goal
48'
Benjamin Sesko Goal Disallowed match var
57'
58'
match change Kevin Volland
Ra sân: Janik Haberer
58'
match change Khedira Rani
Ra sân: Lucas Tousart
58'
match change Aissa Laidouni
Ra sân: Andras Schafer
Castello Lukeba
Ra sân: Willi Orban
match change
70'
73'
match red Christopher Trimmel
75'
match change Brenden Aaronson
Ra sân: Yorbe Vertessen
75'
match change Chris Vianney Bedia
Ra sân: Benedict Hollerbach
Elif Elmas
Ra sân: Dani Olmo
match change
77'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Lois Openda
match change
77'
Bitshiabu El Chadaille
Ra sân: David Raum
match change
85'
Nicolas Seiwald
Ra sân: Kevin Kampl
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
15
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
687
 
Số đường chuyền
 
348
88%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
146
 
Pha tấn công
 
75
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Nicolas Seiwald
9
Yussuf Yurary Poulsen
23
Castello Lukeba
5
Bitshiabu El Chadaille
6
Elif Elmas
14
Christoph Baumgartner
3
Christopher Lenz
21
Janis Blaswich
38
Nuha Jatta
RB Leipzig RB Leipzig 4-2-2-2
3-5-2 Union Berlin Union Berlin
1
Gulacsi
22
Raum
4
Orban
16
Klosterm...
39
Henrichs
24
Schlager
44
Kampl
20
Simons
7
Olmo
30
Sesko
17
Openda
37
Schwolow
31
Knoche
2
Vogt
5
Doekhi
28
Trimmel
19
Haberer
29
Tousart
13
Schafer
6
Gosens
16
Hollerba...
14
Vertesse...

Substitutes

10
Kevin Volland
8
Khedira Rani
20
Aissa Laidouni
7
Brenden Aaronson
11
Chris Vianney Bedia
12
Jakob Busk
9
Mikkel Kaufmann Sorensen
3
Paul Jaeckel
41
Oluwaseun Ogbemudia
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Nicolas Seiwald 13
Yussuf Yurary Poulsen 9
Castello Lukeba 23
Bitshiabu El Chadaille 5
Elif Elmas 6
Christoph Baumgartner 14
Christopher Lenz 3
Janis Blaswich 21
Nuha Jatta 38
RB Leipzig Union Berlin
10 Kevin Volland
8 Khedira Rani
20 Aissa Laidouni
7 Brenden Aaronson
11 Chris Vianney Bedia
12 Jakob Busk
9 Mikkel Kaufmann Sorensen
3 Paul Jaeckel
41 Oluwaseun Ogbemudia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6
42.33% Kiểm soát bóng 45%
10 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.9
6.3 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 1.4
6.2 Sút trúng cầu môn 4.5
53.7% Kiểm soát bóng 42.3%
10.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (43trận)
Chủ Khách
Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
3
7
HT-H/FT-T
3
2
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
0
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
6
2
1
HT-B/FT-B
2
5
7
2

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 23 6.89
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 39 6.34
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 4 65 7.05
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 34 100% 0 1 38 6.71
7 Dani Olmo Tiền vệ công 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 32 6.39
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 1 2 32 6.73
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 2 0 0 23 17 73.91% 1 0 32 6.71
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 37 90.24% 5 0 52 6.54
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 1 1 1 12 10 83.33% 0 1 17 7.16
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.17
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 1 0 0 31 26 83.87% 1 0 37 6.48

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 28 6.29
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 19 5.92
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 23 5.83
37 Alexander Schwolow Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 5.78
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 5.89
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 1 1 1 11 9 81.82% 3 1 24 6.72
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 12 6.11
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 19 6.2
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 0 0 1 15 10 66.67% 0 0 21 5.98
14 Yorbe Vertessen Cánh trái 2 1 2 12 8 66.67% 0 1 18 6.3
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 2 0 0 11 4 36.36% 1 2 21 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ