Vòng 34
02:00 ngày 15/05/2023
RCD Espanyol
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 3)
Barcelona
Địa điểm: El Platt Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.75
O 2.5
0.74
U 2.5
0.92
1
6.75
X
4.70
2
1.38
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.08
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

RCD Espanyol RCD Espanyol
Phút
Barcelona Barcelona
2'
match yellow.png Jules Kounde
11'
match goal 0 - 1 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Alejandro Balde
20'
match goal 0 - 2 Alejandro Balde
Kiến tạo: Pedro Golzalez Lopez
39'
match yellow.png Pablo Martin Paez Gaviria
Sergi Darder match yellow.png
39'
40'
match goal 0 - 3 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Fernando Calero
Ra sân: Denis Suarez Fernandez
match change
46'
Javi Puado
Ra sân: Sergi Gomez Sola
match change
46'
53'
match goal 0 - 4 Jules Kounde
Kiến tạo: Frenkie De Jong
Adria Giner Pedrosa
Ra sân: Martin Braithwaite
match change
55'
62'
match change Ousmane Dembele
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
63'
match change Jordi Alba Ramos
Ra sân: Ronald Federico Araujo da Silva
Javi Puado 1 - 4
Kiến tạo: Fernando Calero
match goal
73'
Javi Puado Goal awarded match var
73'
74'
match change Marcos Alonso
Ra sân: Andreas Christensen
74'
match change Anssumane Fati
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
82'
match yellow.png Jordi Alba Ramos
Luca Koleosho
Ra sân: Brian Herrero
match change
84'
Eduardo Exposito
Ra sân: Nicolas Melamed Ribaudo
match change
87'
89'
match change Franck Kessie
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 2 - 4 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RCD Espanyol RCD Espanyol
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
17
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
301
 
Số đường chuyền
 
727
78%
 
Chuyền chính xác
 
91%
12
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
0
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
78
 
Pha tấn công
 
119
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Javi Puado
5
Fernando Calero
20
Eduardo Exposito
3
Adria Giner Pedrosa
30
Luca Koleosho
8
Keidi Bare
12
Vinicius de Souza Costa
18
Ronael Pierre-Gabriel
16
Jose Carlos Lazo
25
Alvaro Fernandez
22
Alexis Vidal Parreu
34
Angel Fortuno Vinas
RCD Espanyol RCD Espanyol 5-3-2
4-3-3 Barcelona Barcelona
13
Flores
14
Herrero
4
Sasia
24
Sola
23
Castro
2
Regano
6
Fernande...
10
Darder
21
Ribaudo
9
Mato,Jos...
17
Braithwa...
1
Stegen
23
Kounde
4
Silva
15
Christen...
28
Balde
8
Lopez
5
Burgos
21
Jong
22
Belloli,...
9
2
Lewandow...
30
Gaviria

Substitutes

7
Ousmane Dembele
18
Jordi Alba Ramos
10
Anssumane Fati
17
Marcos Alonso
19
Franck Kessie
13
Ignacio Pena Sotorres
11
Ferran Torres
24
Garcia Erick
20
Sergi Roberto Carnicer
32
Pablo Torre
36
Arnau Urena Tenas
Đội hình dự bị
RCD Espanyol RCD Espanyol
Javi Puado 7
Fernando Calero 5
Eduardo Exposito 20
Adria Giner Pedrosa 3
Luca Koleosho 30
Keidi Bare 8
Vinicius de Souza Costa 12
Ronael Pierre-Gabriel 18
Jose Carlos Lazo 16
Alvaro Fernandez 25
Alexis Vidal Parreu 22
Angel Fortuno Vinas 34
RCD Espanyol Barcelona
7 Ousmane Dembele
18 Jordi Alba Ramos
10 Anssumane Fati
17 Marcos Alonso
19 Franck Kessie
13 Ignacio Pena Sotorres
11 Ferran Torres
24 Garcia Erick
20 Sergi Roberto Carnicer
32 Pablo Torre
36 Arnau Urena Tenas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 8.67
3.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 7.33
48.33% Kiểm soát bóng 55.33%
15 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 5.9
3.1 Thẻ vàng 2.7
3.3 Sút trúng cầu môn 5.6
52.2% Kiểm soát bóng 56.8%
15.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RCD Espanyol (40trận)
Chủ Khách
Barcelona (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
6
1
HT-H/FT-T
1
1
8
2
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
4
7
1
4
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
0
4
2
9

RCD Espanyol RCD Espanyol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 5 3 1 26 15 57.69% 0 3 38 7.38
17 Martin Braithwaite Tiền đạo cắm 2 1 0 14 10 71.43% 2 1 24 5.92
24 Sergi Gomez Sola Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 20 6.03
6 Denis Suarez Fernandez Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 1 1 19 5.7
4 Leandro Cabrera Sasia Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 43 5.96
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 1 0 4 38 33 86.84% 2 0 50 6.95
13 Fernando Pacheco Flores Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 24 5.52
23 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 43 5.95
14 Brian Herrero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 28 5.59
20 Eduardo Exposito Tiền vệ trụ 0 0 1 10 10 100% 1 0 12 6.3
5 Fernando Calero Trung vệ 1 0 1 25 22 88% 0 1 34 7.53
7 Javi Puado Cánh trái 3 2 0 12 8 66.67% 0 1 20 7.16
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 0 0 3 10 9 90% 2 0 17 6.78
2 Oscar Gil Regano Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 15 75% 1 0 38 6.32
21 Nicolas Melamed Ribaudo Cánh trái 2 1 3 21 18 85.71% 1 0 37 5.79
30 Luca Koleosho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.4

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sergi Busquets Burgos Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 89 81 91.01% 0 2 98 6.9
18 Jordi Alba Ramos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 18 75% 4 0 30 5.89
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 6 3 0 31 27 87.1% 0 0 44 8.44
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 57 7.08
17 Marcos Alonso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 15 6.01
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 61 57 93.44% 0 0 68 6.57
19 Franck Kessie Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 4 105 101 96.19% 0 1 119 8.29
7 Ousmane Dembele Cánh phải 1 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 5.79
23 Jules Kounde Trung vệ 2 1 1 77 71 92.21% 1 0 93 6.92
22 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 2 0 1 37 32 86.49% 2 1 47 7.64
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 2 58 7.03
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 2 0 4 101 91 90.1% 2 0 118 7.78
10 Anssumane Fati Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
30 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 1 42 39 92.86% 0 2 56 6.93
28 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 2 1 1 37 34 91.89% 0 0 62 8.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ