Vòng 26
00:30 ngày 19/03/2023
RCD Espanyol
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Celta Vigo
Địa điểm: El Platt Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 2
0.82
U 2
1.06
1
2.70
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.72
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

RCD Espanyol RCD Espanyol
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
26'
match goal 0 - 1 Gabriel Veiga
Kiến tạo: Carles Pérez Sayol
Sergi Darder match yellow.png
31'
Leandro Cabrera Sasia match yellow.png
44'
45'
match pen 0 - 2 Iago Aspas Juncal
Javi Puado
Ra sân: Leandro Cabrera Sasia
match change
46'
Jose Gragera Amado
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
match change
54'
60'
match change Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Haris Seferovic
62'
match yellow.png Javier Galan
Nicolas Melamed Ribaudo
Ra sân: Denis Suarez Fernandez
match change
64'
69'
match change Franco Cervi
Ra sân: Luca De La Torre
70'
match change Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Ra sân: Gabriel Veiga
Alexis Vidal Parreu
Ra sân: Ruben Sanchez Saez
match change
72'
Eduardo Exposito
Ra sân: Sergi Gomez Sola
match change
72'
82'
match goal 0 - 3 Carles Pérez Sayol
Kiến tạo: Franco Cervi
Jose Gragera Amado 1 - 3 match goal
86'
88'
match change Augusto Solari
Ra sân: Carles Pérez Sayol
88'
match change Goncalo Paciencia
Ra sân: Iago Aspas Juncal
90'
match yellow.png Jorgen Strand Larsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RCD Espanyol RCD Espanyol
Celta Vigo Celta Vigo
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
454
 
Số đường chuyền
 
365
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
24
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
12
21
 
Đánh chặn
 
12
26
 
Ném biên
 
10
19
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
128
 
Pha tấn công
 
83
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Alexis Vidal Parreu
7
Javi Puado
20
Eduardo Exposito
15
Jose Gragera Amado
21
Nicolas Melamed Ribaudo
25
Alvaro Fernandez
1
Joan Garcia Pons
16
Jose Carlos Lazo
5
Fernando Calero
19
Daniel Gomez Alcon
RCD Espanyol RCD Espanyol 4-2-3-1
4-4-2 Celta Vigo Celta Vigo
13
Flores
4
Sasia
24
Sola
23
Castro
2
Regano
10
Darder
12
Costa
17
Braithwa...
6
Fernande...
27
Saez
9
Mato,Jos...
13
Villar
2
Novegil
15
Aidoo
4
Gestoso
17
Galan
7
Sayol
24
Veiga
8
Beltran
23
Torre
10
Juncal
22
Seferovi...

Substitutes

11
Franco Cervi
21
Augusto Solari
18
Jorgen Strand Larsen
14
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
9
Goncalo Paciencia
25
Diego Alves Carreira
31
Jorge Carrillo Balea
20
Kevin Vazquez Comesana
37
Hugo Sotelo
36
Fernando Medrano
26
Carlos Dominguez
19
Williot Swedberg
Đội hình dự bị
RCD Espanyol RCD Espanyol
Alexis Vidal Parreu 22
Javi Puado 7
Eduardo Exposito 20
Jose Gragera Amado 15
Nicolas Melamed Ribaudo 21
Alvaro Fernandez 25
Joan Garcia Pons 1
Jose Carlos Lazo 16
Fernando Calero 5
Daniel Gomez Alcon 19
RCD Espanyol Celta Vigo
11 Franco Cervi
21 Augusto Solari
18 Jorgen Strand Larsen
14 Renato Fabrizio Tapia Cortijo
9 Goncalo Paciencia
25 Diego Alves Carreira
31 Jorge Carrillo Balea
20 Kevin Vazquez Comesana
37 Hugo Sotelo
36 Fernando Medrano
26 Carlos Dominguez
19 Williot Swedberg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
52.33% Kiểm soát bóng 48.33%
13.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
0.6 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 4
2.9 Thẻ vàng 1.4
3.6 Sút trúng cầu môn 4.6
52.9% Kiểm soát bóng 46.4%
14.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RCD Espanyol (39trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
2
3
HT-H/FT-T
1
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
4
6
2
3
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
0
4
6
5

RCD Espanyol RCD Espanyol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 3 0 1 18 11 61.11% 1 5 28 6.64
17 Martin Braithwaite Tiền đạo cắm 3 0 1 11 9 81.82% 0 1 22 5.99
24 Sergi Gomez Sola Trung vệ 1 1 0 53 50 94.34% 0 3 58 6.2
22 Alexis Vidal Parreu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.06
6 Denis Suarez Fernandez Tiền vệ công 1 1 2 23 16 69.57% 4 1 39 7.1
4 Leandro Cabrera Sasia Trung vệ 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 33 5.83
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 0 42 33 78.57% 8 0 64 6.68
13 Fernando Pacheco Flores Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 31 5.56
23 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 0 0 0 71 61 85.92% 0 2 74 5.81
20 Eduardo Exposito Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 2 0 20 6.61
7 Javi Puado Cánh trái 0 0 2 18 15 83.33% 1 0 26 6.61
12 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 1 4 37 6.55
2 Oscar Gil Regano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 40 75.47% 1 1 81 6.11
21 Nicolas Melamed Ribaudo Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 15 6.25
15 Jose Gragera Amado Tiền vệ trụ 2 1 0 23 20 86.96% 0 1 26 7.11
27 Ruben Sanchez Saez Defender 1 0 1 19 15 78.95% 5 1 44 6.58

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 3 1 1 29 21 72.41% 0 3 39 7.82
22 Haris Seferovic Tiền đạo cắm 1 0 0 12 9 75% 0 2 17 6.5
2 Hugo Mallo Novegil Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 37 90.24% 0 1 58 7.26
14 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 9 6.11
9 Goncalo Paciencia Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.92
21 Augusto Solari Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
11 Franco Cervi Cánh trái 0 0 1 6 3 50% 0 0 13 7.04
15 Joseph Aidoo Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 1 55 6.88
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 0 0 0 45 38 84.44% 1 1 55 7.11
13 Ivan Villar Thủ môn 0 0 0 33 15 45.45% 0 0 44 6.6
17 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 21 65.63% 3 0 56 6.06
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.9
23 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 23 6.36
7 Carles Pérez Sayol Cánh phải 1 1 2 21 16 76.19% 0 0 41 8.37
4 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 1 1 0 48 37 77.08% 0 2 53 6.52
24 Gabriel Veiga Defender 1 1 1 14 8 57.14% 1 1 31 7.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ