Vòng 16
03:00 ngày 08/01/2023
RCD Espanyol
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Girona
Địa điểm: El Platt Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.11
X
3.25
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 0.75
0.63
U 0.75
1.33

Diễn biến chính

RCD Espanyol RCD Espanyol
Phút
Girona Girona
Eduardo Exposito match yellow.png
4'
9'
match yellow.png Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Brian Herrero match yellow.png
21'
33'
match goal 0 - 1 Toni Villa
Kiến tạo: Aleix Garcia Serrano
Javi Puado
Ra sân: Eduardo Exposito
match change
50'
Javi Puado 1 - 1 match goal
51'
Alexis Vidal Parreu
Ra sân: Nicolas Melamed Ribaudo
match change
57'
63'
match change Samuel Saiz Alonso
Ra sân: Toni Villa
71'
match change Yangel Herrera
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
72'
match change Christian Ricardo Stuani
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 2 - 1
Kiến tạo: Brian Herrero
match goal
76'
81'
match change Yan Bueno Couto
Ra sân: Ivan Martin
81'
match change Valery Fernandez
Ra sân: Rodrigo Riquelme
Cesar Jasib Montes Castro
Ra sân: Fernando Calero
match change
84'
Ruben Sanchez Saez
Ra sân: Oscar Gil Regano
match change
84'
Roger Martinez
Ra sân: Brian Herrero
match change
84'
85'
match goal 2 - 2 Yangel Herrera
Kiến tạo: Yan Bueno Couto
Sergi Gomez Sola match yellow.png
87'
88'
match yellow.png Yangel Herrera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RCD Espanyol RCD Espanyol
Girona Girona
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
21
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
355
 
Số đường chuyền
 
456
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
5
39
 
Đánh đầu
 
29
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
19
17
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
96
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Alexis Vidal Parreu
7
Javi Puado
27
Ruben Sanchez Saez
35
Roger Martinez
23
Cesar Jasib Montes Castro
16
Jose Carlos Lazo
1
Joan Garcia Pons
31
Daniel Villahermosa
26
Omar El Hilali
28
Simo
RCD Espanyol RCD Espanyol 4-3-3
4-1-4-1 Girona Girona
25
Fernande...
14
Herrero
4
Sasia
24
Sola
2
Regano
10
Darder
5
Calero
20
Exposito
17
Braithwa...
9
Mato,Jos...
21
Ribaudo
13
Gazzanig...
4
Martinez
22
Sciutto
5
Silva
3
Gutierre...
8
Espacio
12
Villa
23
Martin
14
Serrano
17
Riquelme
9
Gimenez

Substitutes

20
Yan Bueno Couto
10
Samuel Saiz Alonso
11
Valery Fernandez
7
Christian Ricardo Stuani
21
Yangel Herrera
2
Bernardo Espinosa Zuniga
24
Borja Garcia Freire
1
Juan Carlos
26
Toni Fuidias
25
Manuel Javier Vallejo Galvan
33
Joel Roca Casals
Đội hình dự bị
RCD Espanyol RCD Espanyol
Alexis Vidal Parreu 22
Javi Puado 7
Ruben Sanchez Saez 27
Roger Martinez 35
Cesar Jasib Montes Castro 23
Jose Carlos Lazo 16
Joan Garcia Pons 1
Daniel Villahermosa 31
Omar El Hilali 26
Simo 28
RCD Espanyol Girona
20 Yan Bueno Couto
10 Samuel Saiz Alonso
11 Valery Fernandez
7 Christian Ricardo Stuani
21 Yangel Herrera
2 Bernardo Espinosa Zuniga
24 Borja Garcia Freire
1 Juan Carlos
26 Toni Fuidias
25 Manuel Javier Vallejo Galvan
33 Joel Roca Casals

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
56.33% Kiểm soát bóng 59.67%
15 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 4.9
53% Kiểm soát bóng 58.9%
15.6 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RCD Espanyol (35trận)
Chủ Khách
Girona (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
8
5
HT-H/FT-T
0
1
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
4
2
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
6
HT-B/FT-B
0
4
1
4