Vòng Groups (South)
01:00 ngày 11/10/2023
Reading
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Swindon Town
Địa điểm: Madejski Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
1.01
O 3
0.90
U 3
0.90
1
1.80
X
3.70
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Reading Reading
Phút
Swindon Town Swindon Town
Harvey Knibbs 1 - 0 match goal
19'
Michael Craig match yellow.png
23'
Thomas Holmes match yellow.png
27'
31'
match yellow.png Tyrese Shade
Harvey Knibbs match yellow.png
39'
Harvey Knibbs 2 - 0
Kiến tạo: Nesta Guinness-Walker
match goal
45'
Harvey Knibbs 3 - 0 match pen
49'
Harlee Dean 4 - 0
Kiến tạo: Lewis Wing
match goal
90'
Paul Omo Mukairu 5 - 0 match goal
90'
90'
match yellow.png Hutt L.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reading Reading
Swindon Town Swindon Town
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
17
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
501
 
Số đường chuyền
 
415
13
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
11
130
 
Pha tấn công
 
91
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 3
52% Kiểm soát bóng 59.67%
7.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 2
5.8 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.6
4.6 Sút trúng cầu môn 5
53.3% Kiểm soát bóng 54.5%
10.3 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reading (55trận)
Chủ Khách
Swindon Town (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
9
8
HT-H/FT-T
6
6
1
4
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
1
3
3
1
HT-H/FT-H
5
4
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
4
6
7
2