Vòng Round 1
05:00 ngày 16/03/2023
Real Espana
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 0)
Vancouver Whitecaps
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.02
O 3
0.96
U 3
0.84
1
2.89
X
3.60
2
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.12
O 1.25
1.03
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Real Espana Real Espana
Phút
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
44'
match yellow.png Ryan Raposo
60'
match yellow.png Cristian Andres Dajome Arboleda
65'
match yellow.png Ngando J.
66'
match goal 0 - 1 OBrian White
Kiến tạo: Javain Brown
Getsel Montes 1 - 1 match goal
68'
69'
match yellow.png Ali Ahmed
Ramiro Rocca 2 - 1 match goal
75'
Rocca R. match yellow.png
79'
79'
match yellow.png Javain Brown
83'
match goal 2 - 2 Simon Becher
86'
match yellow.png Tristan Blackmon
Getsel Montes 3 - 2 match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Espana Real Espana
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
9
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
6
15
 
Tổng cú sút
 
7
12
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
471
 
Số đường chuyền
 
263
12
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
15
91
 
Pha tấn công
 
58
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 1.6
2.1 Sút trúng cầu môn 3.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Espana (1trận)
Chủ Khách
Vancouver Whitecaps (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
0
0
0
2