Kết quả trận Real Madrid vs Barcelona, 21h15 ngày 16/10

Real Madrid
3

Barcelona
1
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 2
Tỷ lệ Real Madrid vs Barcelona
TLCA
1.47 : 0:0 : 0.60
TL bàn thắng:
3.12 : 3 1/2 : 0.24
TL Thắng - Hòa - Bại
1.14 : 6.20 : 69.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | |||
Diễn biến chính Real Madrid vs Barcelona |
|||
12' |
Karim Benzema ![]() |
1-0 | |
30' |
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior ![]() |
||
35' |
Santiago Federico Valverde Dipetta (Assist:Ferland Mendy) ![]() |
2-0 | |
60' |
![]() |
||
60' |
![]() |
||
60' |
![]() |
||
73' |
![]() |
||
75' |
Luka Modric ![]() |
||
78' |
Eduardo Camavinga↑Luka Modric↓ ![]() |
||
81' |
![]() |
||
83' | 2-1 |
![]() |
|
83' |
![]() |
||
85' |
Rodrygo Silva De Goes↑Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior↓ ![]() |
||
88' |
Marco Asensio Willemsen↑Karim Benzema↓ ![]() |
||
88' |
Antonio Rudiger↑Daniel Carvajal Ramos↓ ![]() |
||
90' |
![]() |
||
90' |
Rodrygo Silva De Goes ![]() |
3-1 | |
90' | Rodrygo Silva De Goes Penalty awarded |
Đội hình thi đấu Real Madrid vs Barcelona |
|
Real Madrid | Barcelona |
13 Andriy Lunin 23 Ferland Mendy 4 David Alaba 3 Eder Gabriel Militao 2 Daniel Carvajal Ramos 8 Toni Kroos 18 Aurelien Tchouameni 10 Luka Modric 20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 9 Karim Benzema 15 Santiago Federico Valverde Dipetta |
1 Marc-Andre ter Stegen 20 Sergi Roberto Carnicer 23 Jules Kounde 24 Garcia Erick 28 Alejandro Balde 21 Frenkie De Jong 5 Sergi Busquets Burgos 8 Pedro Golzalez Lopez 22 Raphael Dias Belloli,Raphinha 9 Robert Lewandowski 7 Ousmane Dembele |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
7 Eden Hazard 21 Rodrygo Silva De Goes 26 Luis Federico Lopez Andugar 6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 12 Eduardo Camavinga 30 Lucas Canizares Conchello 22 Antonio Rudiger 17 Lucas Vazquez Iglesias 11 Marco Asensio Willemsen 24 Mariano Diaz Mejia 5 Jesus Vallejo Lazaro 16 Alvaro Odriozola Arzallus |
26 Ignacio Pena Sotorres 11 Ferran Torres 36 Arnau Urena Tenas 3 Gerard Pique Bernabeu 10 Anssumane Fati 18 Jordi Alba Ramos 30 Pablo Martin Paez Gaviria 32 Pablo Gabriel Torres 17 Marcos Alonso 19 Franck Kessie |
Số liệu thống kê Real Madrid vs Barcelona |
||||
Real Madrid | Barcelona | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |
17:00 Becamex Bình Dương 1-1 Hoàng Anh Gia Lai
17:00 SHB Đà Nẵng 0-1 Nam Định FC
18:00 FC Minsk 1-1 Energetik-BGU Minsk
18:00 Slovan Liberec II 1-0 Viktoria Zizkov
17:30 CS Soimii Lipova 2-3 Ripensia Timisoara
17:00 FK Vitebsk 1-1 Luki Energiya
17:00 Chrudim 0-0 Dukla Prague
17:00 CSA Steaua Bucuresti 4-0 Progresul Spartac
17:00 FK Riteriai 3-0 DFK Dainava Alytus
15:30 Torpedo Moscow 1-1 Fakel
15:30 Raj Pracha FC 1-1 Terengganu
15:00 Lokomotiv Tbilisi 1-4 FC Telavi
15:00 FC Ufa 0-1 FK Sloga Doboj
15:30 Real Kashmir 4-2 Sudeva Delhi
15:00 Dewa United FC 1-0 Borneo FC
15:00 Cilegon United 1-2 Arema FC
17:30 Persepolis Pakdasht 0-1 Tractor S.C.
17:00 Nairobi Star City 1-2 Kenya Police FC
16:55 Kariobangi Sharks 1-3 Nzoia United
16:30 Mombasa Elite 3-0 Silibwet Leons FC
13:30 Western United (W) 0-2 Newcastle Jets (w)
17:00 Phrae United FC 1-1 Phram Bangkok FC
17:30 1 HJK Helsinki 5-2 Lahti
17:30 Shahrdari Mahshahr 4-0 Shohada Babolsar
17:00 Zaqatala FK 2-2 FK MOIK Baku 1
17:00 1 Sabayi II 3-0 Qaradag Lokbatan
17:00 Qarabag II 1-2 Araz Nakhchivan
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657