Vòng 25
20:00 ngày 11/03/2023
Real Madrid
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
RCD Espanyol
Địa điểm: Santiago Bernabeu
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
1.02
O 3
1.00
U 3
0.88
1
1.25
X
5.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.90
+0.75
0.88
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
RCD Espanyol RCD Espanyol
8'
match goal 0 - 1 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Kiến tạo: Ruben Sanchez Saez
19'
match yellow.png Leandro Cabrera Sasia
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 1 - 1
Kiến tạo: Toni Kroos
match goal
22'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior match yellow.png
32'
Eder Gabriel Militao 2 - 1
Kiến tạo: Aurelien Tchouameni
match goal
39'
56'
match yellow.png Oscar Gil Regano
69'
match change Ronael Pierre-Gabriel
Ra sân: Oscar Gil Regano
Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Luka Modric
match change
72'
Daniel Ceballos Fernandez
Ra sân: Toni Kroos
match change
74'
Antonio Rudiger
Ra sân: Aurelien Tchouameni
match change
74'
75'
match change Denis Suarez Fernandez
Ra sân: Jose Gragera Amado
75'
match change Javi Puado
Ra sân: Ruben Sanchez Saez
84'
match change Alexis Vidal Parreu
Ra sân: Ronael Pierre-Gabriel
85'
match change Nicolas Melamed Ribaudo
Ra sân: Sergi Gomez Sola
Daniel Ceballos Fernandez match yellow.png
86'
Daniel Carvajal Ramos match yellow.png
87'
Marco Asensio Willemsen 3 - 1
Kiến tạo: Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
match goal
90'
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
RCD Espanyol RCD Espanyol
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
13
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
639
 
Số đường chuyền
 
260
92%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
17
15
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
17
1
 
Thử thách
 
16
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
70
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Antonio Rudiger
11
Marco Asensio Willemsen
19
Daniel Ceballos Fernandez
39
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
7
Eden Hazard
26
Luis Federico Lopez Andugar
17
Lucas Vazquez Iglesias
24
Mariano Diaz Mejia
5
Jesus Vallejo Lazaro
16
Alvaro Odriozola Arzallus
13
Andriy Lunin
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
4-4-2 RCD Espanyol RCD Espanyol
1
Courtois
12
Camaving...
6
Nacho
3
Militao
2
Ramos
8
Kroos
18
Tchouame...
10
Modric
20
Junior
21
Goes
15
Dipetta
13
Flores
2
Regano
23
Castro
24
Sola
4
Sasia
27
Saez
12
Costa
15
Amado
17
Braithwa...
10
Darder
9
Mato,Jos...

Substitutes

18
Ronael Pierre-Gabriel
7
Javi Puado
6
Denis Suarez Fernandez
22
Alexis Vidal Parreu
21
Nicolas Melamed Ribaudo
25
Alvaro Fernandez
20
Eduardo Exposito
5
Fernando Calero
16
Jose Carlos Lazo
14
Brian Herrero
1
Joan Garcia Pons
19
Daniel Gomez Alcon
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Antonio Rudiger 22
Marco Asensio Willemsen 11
Daniel Ceballos Fernandez 19
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 39
Eden Hazard 7
Luis Federico Lopez Andugar 26
Lucas Vazquez Iglesias 17
Mariano Diaz Mejia 24
Jesus Vallejo Lazaro 5
Alvaro Odriozola Arzallus 16
Andriy Lunin 13
Real Madrid RCD Espanyol
18 Ronael Pierre-Gabriel
7 Javi Puado
6 Denis Suarez Fernandez
22 Alexis Vidal Parreu
21 Nicolas Melamed Ribaudo
25 Alvaro Fernandez
20 Eduardo Exposito
5 Fernando Calero
16 Jose Carlos Lazo
14 Brian Herrero
1 Joan Garcia Pons
19 Daniel Gomez Alcon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
54.67% Kiểm soát bóng 48.33%
9 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 3.1
6.8 Sút trúng cầu môn 3.3
52.3% Kiểm soát bóng 52.2%
9.3 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (47trận)
Chủ Khách
RCD Espanyol (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
9
5
HT-H/FT-T
5
0
1
1
HT-B/FT-T
3
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
4
7
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
7
2
1
HT-B/FT-B
0
8
0
4

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 5.88
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.07
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 5.8
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.04
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 12 5.83
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 1 0 7 5.87
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 5.96
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.92
21 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.94
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.94
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 5.84

RCD Espanyol RCD Espanyol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 1 7 7.13
17 Martin Braithwaite Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.25
24 Sergi Gomez Sola Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.37
4 Leandro Cabrera Sasia Trung vệ 1 1 0 5 3 60% 0 0 8 6.57
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 1 2 2 100% 1 0 4 6.46
13 Fernando Pacheco Flores Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.38
23 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.33
12 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.42
2 Oscar Gil Regano Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.42
15 Jose Gragera Amado Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.36
27 Ruben Sanchez Saez Defender 0 0 1 2 2 100% 0 0 5 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ