Vòng 27
21:15 ngày 02/04/2023
Real Madrid
Đã kết thúc 6 - 0 (4 - 0)
Valladolid
Địa điểm: Santiago Bernabeu
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.00
+2
0.88
O 3.25
0.96
U 3.25
0.90
1
1.17
X
6.50
2
12.50
Hiệp 1
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Valladolid Valladolid
Rodrygo Silva De Goes 1 - 0
Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
match goal
22'
Karim Benzema 2 - 0
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match goal
29'
Karim Benzema 3 - 0
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match goal
32'
Karim Benzema 4 - 0
Kiến tạo: Rodrygo Silva De Goes
match goal
36'
46'
match change Oscar Plano Pedreno
Ra sân: Roque Mesa Quevedo
46'
match change Enrique Perez Munoz
Ra sân: Luis Perez
46'
match change Alvaro Aguado
Ra sân: Martin Hongla
61'
match change David Torres
Ra sân: Lucas Rosales
64'
match yellow.png Ivan Fresneda Corraliza
Eden Hazard
Ra sân: Karim Benzema
match change
65'
Jesus Vallejo Lazaro
Ra sân: David Alaba
match change
69'
Daniel Ceballos Fernandez
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match change
69'
70'
match change Selim Amallah
Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Marco Asensio Willemsen 5 - 0
Kiến tạo: Rodrygo Silva De Goes
match goal
73'
Alvaro Odriozola Arzallus
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
match change
82'
Lucas Vazquez Iglesias 6 - 0
Kiến tạo: Eden Hazard
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Valladolid Valladolid
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
12
17
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
546
 
Số đường chuyền
 
362
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu
 
8
6
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cứu thua
 
11
15
 
Rê bóng thành công
 
14
14
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
2
15
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
9
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
96
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Eden Hazard
5
Jesus Vallejo Lazaro
19
Daniel Ceballos Fernandez
16
Alvaro Odriozola Arzallus
10
Luka Modric
2
Daniel Carvajal Ramos
26
Luis Federico Lopez Andugar
13
Andriy Lunin
15
Santiago Federico Valverde Dipetta
39
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Real Madrid Real Madrid 4-2-3-1
3-5-2 Valladolid Valladolid
1
Courtois
12
Camaving...
4
Alaba
3
Militao
17
Iglesias
18
Tchouame...
8
Kroos
20
Junior
21
Goes
11
Willemse...
9
3
Benzema
13
Andres
27
Corraliz...
24
Moreno
15
Yamiq
2
Perez
17
Quevedo
20
Hongla
8
Monchu
39
Rosales
7
Limones
11
Jimenez

Substitutes

9
Selim Amallah
4
Enrique Perez Munoz
10
Oscar Plano Pedreno
32
David Torres
6
Alvaro Aguado
19
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
25
Cyle Larin
1
Jordi Masip Lopez
21
Ivan Sanchez Aguayo
18
Sergio Escudero Palomo
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Eden Hazard 7
Jesus Vallejo Lazaro 5
Daniel Ceballos Fernandez 19
Alvaro Odriozola Arzallus 16
Luka Modric 10
Daniel Carvajal Ramos 2
Luis Federico Lopez Andugar 26
Andriy Lunin 13
Santiago Federico Valverde Dipetta 15
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 39
Real Madrid Valladolid
9 Selim Amallah
4 Enrique Perez Munoz
10 Oscar Plano Pedreno
32 David Torres
6 Alvaro Aguado
19 Robert Kenedy Nunes do Nascimento
25 Cyle Larin
1 Jordi Masip Lopez
21 Ivan Sanchez Aguayo
18 Sergio Escudero Palomo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua
1.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
45.33% Kiểm soát bóng 55.67%
9.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 0.6
4.3 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 1.5
6.5 Sút trúng cầu môn 4.1
54.5% Kiểm soát bóng 53.6%
9.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (44trận)
Chủ Khách
Valladolid (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
6
9
HT-H/FT-T
4
0
4
0
HT-B/FT-T
3
0
2
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
7
0
3
HT-B/FT-B
0
7
2
4

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 7 5 1 39 32 82.05% 0 0 51 10
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 3 2 3 88 80 90.91% 5 0 103 8.26
7 Eden Hazard Cánh trái 1 0 4 11 9 81.82% 0 0 14 6.91
4 David Alaba Trung vệ 1 0 0 34 29 85.29% 0 0 40 6.92
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 1 31 27 87.1% 0 1 41 7.28
17 Lucas Vazquez Iglesias Cánh phải 3 3 0 43 38 88.37% 1 0 67 8.48
11 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 3 3 5 47 40 85.11% 3 0 63 9.63
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 1 17 16 94.12% 1 0 22 6.42
5 Jesus Vallejo Lazaro Trung vệ 2 1 0 12 12 100% 0 0 14 6.27
16 Alvaro Odriozola Arzallus Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 1 0 5 6.44
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 2 1 3 27 17 62.96% 3 0 50 7.84
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 1 0 0 43 32 74.42% 0 2 61 7.86
21 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 4 2 3 38 32 84.21% 1 0 55 9.69
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 58 55 94.83% 1 1 74 7.97
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 2 55 49 89.09% 0 2 82 7.7

Valladolid Valladolid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Sergio Asenjo Andres Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 52 7.96
39 Lucas Rosales Defender 0 0 1 23 18 78.26% 4 1 43 5.86
10 Oscar Plano Pedreno Cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 23 6.03
7 Sergio Leon Limones Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 2 1 19 5.57
17 Roque Mesa Quevedo Tiền vệ trụ 3 1 0 15 15 100% 0 0 21 5.91
9 Selim Amallah Tiền vệ công 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 5.97
24 Joaquin Fernandez Moreno Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 41 5.48
2 Luis Perez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 4 0 34 5.64
20 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 29 80.56% 0 0 43 5.88
8 Monchu Tiền vệ trụ 3 1 1 34 29 85.29% 0 0 48 6.06
6 Alvaro Aguado Tiền vệ trụ 1 0 0 25 21 84% 0 0 37 6.31
15 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 46 5.68
11 Gonzalo Jordy Plata Jimenez Cánh phải 1 0 4 26 24 92.31% 2 1 40 6.61
4 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 2 0 0 10 9 90% 0 0 20 6.05
27 Ivan Fresneda Corraliza Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 28 75.68% 2 0 56 5.37
32 David Torres Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ