Vòng 3
09:40 ngày 12/03/2023
Real Salt Lake
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Austin FC
Địa điểm: Rio Tinto Stadium
Thời tiết: Giông bão, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.38
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Real Salt Lake Real Salt Lake
Phút
Austin FC Austin FC
9'
match goal 0 - 1 Jon Gallagher
Kiến tạo: Owen Wolff
Justen Glad 1 - 1
Kiến tạo: Damir Kreilach
match goal
22'
33'
match goal 1 - 2 Owen Wolff
Kiến tạo: Daniel Pereira
Damir Kreilach match yellow.png
41'
Damir Kreilach Red card cancelled match var
42'
61'
match change Adam Lundqvist
Ra sân: Zan Kolmanic
Anderson Andres Julio Santos
Ra sân: Carlos Gomez
match change
68'
Justin Meram
Ra sân: Rubio Yovani Méndez-Rubín
match change
68'
71'
match change Diego Fagundez
Ra sân: Emiliano Rigoni
71'
match change Nick Lima
Ra sân: Ethan Finlay
Diego Luna
Ra sân: Jasper Loffelsend
match change
76'
82'
match change Maximiliano Urruti Mussa
Ra sân: Gyasi Zardes
Erik Holtan
Ra sân: Justen Glad
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Salt Lake Real Salt Lake
Austin FC Austin FC
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
498
 
Số đường chuyền
 
379
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
19
15
 
Đánh chặn
 
16
19
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
130
 
Pha tấn công
 
103
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Anderson Andres Julio Santos
9
Justin Meram
20
Erik Holtan
26
Diego Luna
22
Delentz Pierre
35
Gavin Beavers
12
Scott Caldwell
17
Danny Musovski
16
Maikel Chang
Real Salt Lake Real Salt Lake 4-2-3-1
4-2-3-1 Austin FC Austin FC
18
MacMath
3
Jimenez
30
Fernande...
15
Glad
2
Brody
6
Rodrigue...
28
Loffelse...
10
Savarino
8
Kreilach
11
Gomez
14
Méndez-R...
1
Stuver
17
Gallaghe...
8
Ring
15
Vaisanen
23
Kolmanic
33
Wolff
6
Pereira
7
Rigoni
10
Driussi
13
Finlay
9
Zardes

Substitutes

37
Maximiliano Urruti Mussa
21
Adam Lundqvist
24
Nick Lima
14
Diego Fagundez
5
Jhojan Valencia
11
Rodney Redes
16
Hector Jimenez
20
Matt Bersano
29
Will Bruin
Đội hình dự bị
Real Salt Lake Real Salt Lake
Anderson Andres Julio Santos 29
Justin Meram 9
Erik Holtan 20
Diego Luna 26
Delentz Pierre 22
Gavin Beavers 35
Scott Caldwell 12
Danny Musovski 17
Maikel Chang 16
Real Salt Lake Austin FC
37 Maximiliano Urruti Mussa
21 Adam Lundqvist
24 Nick Lima
14 Diego Fagundez
5 Jhojan Valencia
11 Rodney Redes
16 Hector Jimenez
20 Matt Bersano
29 Will Bruin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46.33% Kiểm soát bóng 52%
15.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.4
5.2 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 2.2
5 Sút trúng cầu môn 2.1
53.4% Kiểm soát bóng 52%
10.8 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Salt Lake (14trận)
Chủ Khách
Austin FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
4
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Bryan Oviedo Jimenez Hậu vệ cánh trái 1 1 3 69 58 84.06% 9 1 99 6.79
9 Justin Meram Cánh trái 1 1 0 14 12 85.71% 1 0 25 6.34
8 Damir Kreilach Tiền vệ trụ 2 2 2 16 13 81.25% 1 2 28 7.11
30 Marcelo Silva Fernandez Trung vệ 1 0 0 65 62 95.38% 0 3 74 6.44
18 Zac MacMath Thủ môn 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 30 6.52
10 Jefferson Savarino Cánh phải 6 0 1 36 29 80.56% 15 0 65 6.51
15 Justen Glad Trung vệ 1 1 0 71 63 88.73% 0 3 80 7.42
14 Rubio Yovani Méndez-Rubín Tiền đạo cắm 1 0 0 16 15 93.75% 3 1 37 6.62
2 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 38 90.48% 7 0 68 6.16
29 Anderson Andres Julio Santos Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.88
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ trụ 1 0 2 62 52 83.87% 2 2 85 7.79
20 Erik Holtan Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.09
26 Diego Luna Tiền vệ công 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 21 6.43
28 Jasper Loffelsend Tiền vệ trụ 1 0 1 46 41 89.13% 1 0 62 7.03
11 Carlos Gomez Midfielder 2 1 0 8 5 62.5% 5 0 35 6.73

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Diego Fagundez Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 13 5.93
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 0 0 0 40 34 85% 0 1 54 6.76
37 Maximiliano Urruti Mussa Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.19
13 Ethan Finlay Cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.66
9 Gyasi Zardes Tiền đạo cắm 0 0 1 17 15 88.24% 0 2 27 6.75
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 48 7.49
21 Adam Lundqvist Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 5 50% 0 0 13 5.99
10 Sebastian Driussi Tiền đạo thứ 2 4 2 4 35 28 80% 3 1 60 7.47
7 Emiliano Rigoni Cánh phải 2 1 2 20 14 70% 3 1 32 6.97
24 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 15 6.33
23 Zan Kolmanic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 23 71.88% 1 0 49 6.44
15 Leo Vaisanen Trung vệ 0 0 0 48 46 95.83% 0 2 63 7.51
17 Jon Gallagher Cánh trái 2 1 0 30 19 63.33% 3 0 62 7.8
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 0 0 1 41 38 92.68% 1 0 71 7.83
33 Owen Wolff Tiền vệ phải 1 1 1 36 30 83.33% 0 0 59 8.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ