Vòng 3
09:40 ngày 10/03/2024
Real Salt Lake
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Colorado Rapids
Địa điểm: Rio Tinto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.98
O 2.75
0.82
U 2.75
0.85
1
1.65
X
3.75
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Real Salt Lake Real Salt Lake
Phút
Colorado Rapids Colorado Rapids
11'
match change Jasper Loffelsend
Ra sân: Connor Ronan
Emeka Eneli 1 - 0
Kiến tạo: Carlos Andres Gomez
match goal
22'
Bode Hidalgo match yellow.png
40'
43'
match pen 1 - 1 Rafael Navarro Leal
58'
match yellow.png Jasper Loffelsend
67'
match change Calvin Harris
Ra sân: Omir Fernandez
67'
match change Darren Yapi
Ra sân: Rafael Navarro Leal
70'
match goal 1 - 2 Cole Bassett
Anderson Andres Julio Santos
Ra sân: Matty Crooks
match change
71'
Fidel Barajas
Ra sân: Noel Caliskan
match change
81'
82'
match change Kevin Cabral
Ra sân: Jasper Loffelsend
Alexandros Katranis
Ra sân: Bode Hidalgo
match change
82'
Brayan Vera match yellow.png
87'
Diego Luna match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Salt Lake Real Salt Lake
Colorado Rapids Colorado Rapids
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
16
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
532
 
Số đường chuyền
 
328
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
26
10
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
21
12
 
Cản phá thành công
 
26
6
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
136
 
Pha tấn công
 
96
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Anderson Andres Julio Santos
17
Fidel Barajas
98
Alexandros Katranis
18
Zac MacMath
20
Erik Holtan
3
Bryan Oviedo Jimenez
13
Nelson Palacio
41
Daron Iskenderian
16
Maikel Chang
Real Salt Lake Real Salt Lake 4-2-3-1
4-2-3-1 Colorado Rapids Colorado Rapids
35
Beavers
2
Brody
4
Vera
30
Fernande...
19
Hidalgo
92
Caliskan
14
Eneli
8
Luna
25
Crooks
11
Gomez
9
Arango
95
Steffen
2
Rosenber...
64
Bombito
5
Maxso
3
Vines
18
Larraz
20
Ronan
11
Fernande...
23
Bassett
10
Mihailov...
9
Leal

Substitutes

21
Jasper Loffelsend
14
Calvin Harris
77
Darren Yapi
91
Kevin Cabral
31
Adam Beaudry
99
Jackson Travis
6
Lalas Abubakar
22
Sebastian Anderson
7
Jonathan Lewis
Đội hình dự bị
Real Salt Lake Real Salt Lake
Anderson Andres Julio Santos 29
Fidel Barajas 17
Alexandros Katranis 98
Zac MacMath 18
Erik Holtan 20
Bryan Oviedo Jimenez 3
Nelson Palacio 13
Daron Iskenderian 41
Maikel Chang 16
Real Salt Lake Colorado Rapids
21 Jasper Loffelsend
14 Calvin Harris
77 Darren Yapi
91 Kevin Cabral
31 Adam Beaudry
99 Jackson Travis
6 Lalas Abubakar
22 Sebastian Anderson
7 Jonathan Lewis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
56% Kiểm soát bóng 38.33%
6.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 3.6
2.2 Thẻ vàng 1
4.3 Sút trúng cầu môn 3.5
53.9% Kiểm soát bóng 46.3%
10.6 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Salt Lake (16trận)
Chủ Khách
Colorado Rapids (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
4
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
0
2
0
4

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Marcelo Silva Fernandez Trung vệ 1 0 0 73 64 87.67% 0 3 88 7
25 Matty Crooks Tiền vệ công 0 0 1 40 30 75% 1 1 48 6.5
2 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 1 0 0 42 34 80.95% 0 2 60 6.6
98 Alexandros Katranis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 11 6.3
9 Cristian Arango Tiền đạo cắm 3 3 2 22 17 77.27% 0 3 39 7.8
29 Anderson Andres Julio Santos Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.3
4 Brayan Vera Trung vệ 0 0 3 69 51 73.91% 8 4 96 7.3
8 Diego Luna Tiền vệ công 0 0 1 48 44 91.67% 0 0 63 6.3
35 Gavin Beavers Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 35 7.2
11 Carlos Andres Gomez Cánh phải 2 0 3 19 17 89.47% 7 0 44 7
19 Bode Hidalgo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 53 43 81.13% 0 1 71 6.2
92 Noel Caliskan Tiền vệ trụ 0 0 0 62 51 82.26% 0 1 71 6.5
14 Emeka Eneli Hậu vệ cánh phải 1 1 0 56 49 87.5% 0 1 73 7.2
17 Fidel Barajas Tiền vệ phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 8 6.6

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Maxso Trung vệ 0 0 0 38 27 71.05% 0 4 46 6.8
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 28 80% 2 2 64 7.4
95 Zackary Steffen Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 0 36 6.9
20 Connor Ronan Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.3
10 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 0 0 1 38 29 76.32% 0 0 54 7.1
23 Cole Bassett Tiền vệ công 3 2 0 26 20 76.92% 0 1 40 7.8
91 Kevin Cabral Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.9
11 Omir Fernandez Cánh phải 2 0 1 17 14 82.35% 0 0 22 6.8
3 Sam Vines Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 25 89.29% 2 0 48 6.8
9 Rafael Navarro Leal Tiền đạo cắm 3 2 0 17 9 52.94% 0 3 39 7.6
14 Calvin Harris Cánh trái 0 0 1 5 2 40% 0 0 9 6.6
77 Darren Yapi Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 0 0 14 6.8
18 Oliver Larraz Tiền vệ trụ 1 1 2 32 26 81.25% 1 0 52 7.1
21 Jasper Loffelsend Tiền vệ trụ 1 1 0 26 22 84.62% 1 0 46 6.7
64 Moise Bombito Trung vệ 0 0 1 29 21 72.41% 0 3 35 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ