Vòng
09:00 ngày 07/11/2023
Real Salt Lake
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Houston Dynamo

Pen [5-4]

Địa điểm: Rio Tinto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 3
0.83
U 3
0.84
1
2.10
X
3.75
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Real Salt Lake Real Salt Lake
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
16'
match yellow.png Steve Clark
17'
match yellow.png Amine Bassi
Justen Glad match yellow.png
27'
28'
match goal 0 - 1 Amine Bassi
28'
match hong pen Amine Bassi
Braian Oscar Ojeda Rodriguez match yellow.png
33'
48'
match yellow.png Griffin Dorsey
Brayan Vera match yellow.png
52'
Cristian Arango
Ra sân: Anderson Andres Julio Santos
match change
55'
68'
match change Ibrahim Aliyu
Ra sân: Corey Baird
69'
match yellow.png Adalberto Carrasquilla
Jefferson Savarino 1 - 1 match goal
70'
71'
match yellow.png Erik Sviatchenko
75'
match change Teenage Hadebe
Ra sân: Franco Nicolas Escobar
Damir Kreilach
Ra sân: Carlos Andres Gomez
match change
90'
90'
match change Thorleifur Ulfarsson
Ra sân: Ibrahim Aliyu
91'
match var Amine Bassi review.true

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Salt Lake Real Salt Lake
Houston Dynamo Houston Dynamo
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
27
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
356
 
Số đường chuyền
 
300
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
21
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
18
24
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
5
94
 
Pha tấn công
 
74
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Cristian Arango
8
Damir Kreilach
35
Gavin Beavers
25
Emeka Eneli
31
Kevon Lambert
16
Maikel Chang
28
Jasper Loffelsend
14
Rubio Yovani Méndez-Rubín
17
Danny Musovski
Real Salt Lake Real Salt Lake 4-4-2
4-2-3-1 Houston Dynamo Houston Dynamo
18
MacMath
3
Jimenez
4
Vera
15
Glad
2
Brody
26
Luna
13
Palacio
6
Rodrigue...
11
Gomez
29
Santos
10
Savarino
12
Clark
25
Dorsey
28
Sviatche...
31
Silva
2
Escobar
6
Artur
16
Lopez
20
Carrasqu...
8
Bassi
21
Quinones
11
Baird

Substitutes

18
Ibrahim Aliyu
17
Teenage Hadebe
34
Thorleifur Ulfarsson
13
Andrew Tarbell
5
Daniel Steres
4
Ethan Bartlow
32
Sebastian Kowalczyk
7
Ivan Franco
27
Luis Alberto Caicedo Mosquera
Đội hình dự bị
Real Salt Lake Real Salt Lake
Cristian Arango 9
Damir Kreilach 8
Gavin Beavers 35
Emeka Eneli 25
Kevon Lambert 31
Maikel Chang 16
Jasper Loffelsend 28
Rubio Yovani Méndez-Rubín 14
Danny Musovski 17
Real Salt Lake Houston Dynamo
18 Ibrahim Aliyu
17 Teenage Hadebe
34 Thorleifur Ulfarsson
13 Andrew Tarbell
5 Daniel Steres
4 Ethan Bartlow
32 Sebastian Kowalczyk
7 Ivan Franco
27 Luis Alberto Caicedo Mosquera

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 7
57% Kiểm soát bóng 59%
11 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 5.1
52.5% Kiểm soát bóng 59.1%
10.1 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Salt Lake (18trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Bryan Oviedo Jimenez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 28 80% 0 0 53 7
18 Zac MacMath Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 30 7.8
10 Jefferson Savarino Cánh phải 2 1 4 33 29 87.88% 0 0 53 8.2
15 Justen Glad Trung vệ 1 0 1 46 38 82.61% 0 5 53 6.5
2 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 0 0 53 6.9
9 Cristian Arango Tiền đạo cắm 3 1 0 7 6 85.71% 0 0 16 7.1
29 Anderson Andres Julio Santos Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.4
4 Brayan Vera Hậu vệ cánh trái 4 0 1 48 40 83.33% 0 2 65 7.1
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ trụ 1 1 0 43 38 88.37% 0 2 56 6.8
26 Diego Luna Tiền vệ công 0 0 1 35 32 91.43% 0 0 52 6.8
13 Nelson Palacio Tiền vệ trụ 0 0 1 44 43 97.73% 0 1 59 7.6
11 Carlos Andres Gomez Cánh phải 2 0 0 13 7 53.85% 0 1 44 6

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Erik Sviatchenko Trung vệ 2 1 0 25 21 84% 0 2 36 6.9
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 1 1 3 57 50 87.72% 0 0 86 7.4
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 33 6.6
2 Franco Nicolas Escobar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 13 65% 0 1 44 7.5
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 33 76.74% 0 0 55 5.9
8 Amine Bassi Tiền vệ công 3 2 0 22 16 72.73% 0 0 39 6.1
17 Teenage Hadebe Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.6
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 19 6.5
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 1 1 0 25 16 64% 0 0 40 6.5
25 Griffin Dorsey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 21 75% 0 0 40 6.3
21 Nelson Quinones Cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 39 6.1
18 Ibrahim Aliyu Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.4
31 Micael dos Santos Silva Midfielder 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 37 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ