Vòng 12
08:30 ngày 14/05/2023
Real Salt Lake
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Los Angeles FC
Địa điểm: Rio Tinto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.05
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.40
X
3.40
2
2.65
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Real Salt Lake Real Salt Lake
Phút
Los Angeles FC Los Angeles FC
8'
match goal 0 - 1 Kwadwo Opoku
Kiến tạo: Ilie Sanchez Farres
19'
match change Jose Adoni Cifuentes Charcopa
Ra sân: Kellyn Acosta
Braian Oscar Ojeda Rodriguez match yellow.png
27'
35'
match goal 0 - 2 Denis Bouanga
Kiến tạo: Carlos Alberto Vela
Anderson Andres Julio Santos
Ra sân: Carlos Andres Gomez
match change
59'
Bertin Jacquesson
Ra sân: Danny Musovski
match change
59'
68'
match yellow.png Ryan Hollingshead
Damir Kreilach
Ra sân: Rubio Yovani Méndez-Rubín
match change
73'
Emeka Eneli
Ra sân: Pablo Ruiz Barrero
match change
73'
79'
match change Stipe Biuk
Ra sân: Kwadwo Opoku
Emeka Eneli match yellow.png
79'
80'
match change Mateusz Bogusz
Ra sân: Carlos Alberto Vela
80'
match change Sergi Palencia Hurtado
Ra sân: Ryan Hollingshead
87'
match pen 0 - 3 Mateusz Bogusz
89'
match change Erik Duenas
Ra sân: Ilie Sanchez Farres

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Salt Lake Real Salt Lake
Los Angeles FC Los Angeles FC
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
452
 
Số đường chuyền
 
471
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu
 
11
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
27
13
 
Đánh chặn
 
12
23
 
Ném biên
 
14
23
 
Cản phá thành công
 
27
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
126
 
Pha tấn công
 
89
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Damir Kreilach
29
Anderson Andres Julio Santos
25
Emeka Eneli
27
Bertin Jacquesson
22
Delentz Pierre
19
Bode Hidalgo
35
Gavin Beavers
12
Scott Caldwell
16
Maikel Chang
Real Salt Lake Real Salt Lake 4-4-2
4-3-3 Los Angeles FC Los Angeles FC
18
MacMath
3
Jimenez
4
Vera
15
Glad
2
Brody
10
Savarino
7
Barrero
6
Rodrigue...
11
Gomez
17
Musovski
14
Méndez-R...
77
McCarthy
24
Hollings...
2
Maldonad...
33
Long
12
Espinoza
11
Tillman
6
Farres
23
Acosta
22
Opoku
10
Vela
99
Bouanga

Substitutes

20
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
19
Mateusz Bogusz
30
Sergi Palencia Hurtado
18
Erik Duenas
7
Stipe Biuk
27
Nathan Ordaz
1
Eldin Jakupovic
17
Daniel Crisostomo
Đội hình dự bị
Real Salt Lake Real Salt Lake
Damir Kreilach 8
Anderson Andres Julio Santos 29
Emeka Eneli 25
Bertin Jacquesson 27
Delentz Pierre 22
Bode Hidalgo 19
Gavin Beavers 35
Scott Caldwell 12
Maikel Chang 16
Real Salt Lake Los Angeles FC
20 Jose Adoni Cifuentes Charcopa
19 Mateusz Bogusz
30 Sergi Palencia Hurtado
18 Erik Duenas
7 Stipe Biuk
27 Nathan Ordaz
1 Eldin Jakupovic
17 Daniel Crisostomo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
56% Kiểm soát bóng 53.67%
10.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.3
1.2 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 5.2
2.1 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 6.2
52.5% Kiểm soát bóng 52.1%
10.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Salt Lake (17trận)
Chủ Khách
Los Angeles FC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
4
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
0
2
1
0

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Pablo Ruiz Barrero Tiền vệ trụ 2 1 0 38 34 89.47% 3 0 54 6.59
3 Bryan Oviedo Jimenez Hậu vệ cánh trái 0 0 5 51 45 88.24% 6 0 94 7.13
8 Damir Kreilach Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 5.89
18 Zac MacMath Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 21 5.56
10 Jefferson Savarino Cánh phải 4 1 2 25 22 88% 9 0 56 6.62
15 Justen Glad Trung vệ 0 0 1 60 54 90% 0 0 67 5.79
14 Rubio Yovani Méndez-Rubín Tiền đạo cắm 6 1 1 21 16 76.19% 0 0 30 6.02
2 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 39 82.98% 4 0 69 6.3
29 Anderson Andres Julio Santos Cánh phải 3 1 1 7 5 71.43% 0 1 14 6.36
17 Danny Musovski Tiền đạo cắm 0 0 0 14 6 42.86% 0 1 21 5.86
4 Brayan Vera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 50 44 88% 0 0 61 5.65
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ trụ 1 0 1 67 58 86.57% 0 2 84 6.47
11 Carlos Andres Gomez Cánh phải 1 0 4 20 18 90% 1 0 34 6.08
25 Emeka Eneli Forward 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 20 5.77
27 Bertin Jacquesson Forward 2 1 0 8 7 87.5% 4 0 17 6.19

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Carlos Alberto Vela Cánh phải 0 0 2 36 28 77.78% 2 0 52 7.27
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 44 84.62% 0 1 63 7.81
23 Kellyn Acosta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.33
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 32 82.05% 0 2 59 7.14
33 Aaron Ray Long Trung vệ 1 0 0 56 49 87.5% 0 0 70 6.96
77 John McCarthy Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 35 7.28
30 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.25
99 Denis Bouanga Cánh trái 3 1 3 33 27 81.82% 2 0 61 9.42
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 2 0 0 41 39 95.12% 1 0 53 6.83
12 Diego Jose Palacios Espinoza Hậu vệ cánh trái 1 0 1 54 49 90.74% 1 0 84 7.59
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 2 2 0 3 2 66.67% 0 0 8 7.01
2 Denil Maldonado Trung vệ 0 0 0 48 39 81.25% 0 2 61 7.47
20 Jose Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ trụ 3 0 2 49 40 81.63% 1 1 66 6.78
18 Erik Duenas Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
22 Kwadwo Opoku Cánh phải 2 1 0 19 16 84.21% 0 0 29 7.61
7 Stipe Biuk Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ