Vòng 20
08:30 ngày 25/06/2023
Real Salt Lake
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Minnesota United FC
Địa điểm: Rio Tinto Stadium
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.38
X
3.60
2
2.70
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Real Salt Lake Real Salt Lake
Phút
Minnesota United FC Minnesota United FC
27'
match goal 0 - 1 Hassani Dotson
39'
match goal 0 - 2 Emanuel Reynoso
Kiến tạo: Jeong Sang Bin
Jefferson Savarino
Ra sân: Maikel Chang
match change
46'
Danny Musovski
Ra sân: Carlos Andres Gomez
match change
46'
Pablo Ruiz Barrero Goal Disallowed match var
47'
Marcelo Silva Fernandez match yellow.png
58'
Damir Kreilach
Ra sân: Bode Hidalgo
match change
67'
Andrew Brody
Ra sân: Anderson Andres Julio Santos
match change
67'
67'
match change Cameron Dunbar
Ra sân: Mender Garcia
Danny Musovski 1 - 2
Kiến tạo: Pablo Ruiz Barrero
match goal
79'
80'
match change Brent Kallman
Ra sân: Jeong Sang Bin
80'
match change Kervin Arriaga
Ra sân: Hassani Dotson
Justen Glad 2 - 2
Kiến tạo: Diego Luna
match goal
90'
90'
match change Bakaye Dibassy
Ra sân: Emanuel Reynoso
90'
match yellow.png Clinton Irwin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Salt Lake Real Salt Lake
Minnesota United FC Minnesota United FC
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
11
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
609
 
Số đường chuyền
 
265
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
11
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
23
11
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
23
2
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
158
 
Pha tấn công
 
70
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Damir Kreilach
2
Andrew Brody
17
Danny Musovski
10
Jefferson Savarino
4
Brayan Vera
35
Gavin Beavers
28
Jasper Loffelsend
25
Emeka Eneli
23
Ilijah Paul
Real Salt Lake Real Salt Lake 4-4-2
4-2-3-1 Minnesota United FC Minnesota United FC
18
MacMath
3
Jimenez
30
Fernande...
15
Glad
19
Hidalgo
11
Gomez
7
Barrero
6
Rodrigue...
16
Chang
29
Santos
26
Luna
1
Irwin
3
Valentin
15
Boxall
4
Dávila
27
Taylor
20
Trapp
31
Dotson
21
Hlongwan...
10
Reynoso
11
Bin
28
Garcia

Substitutes

33
Kervin Arriaga
12
Bakaye Dibassy
14
Brent Kallman
23
Cameron Dunbar
22
Devin Padelford
13
Eric Dick
99
Fred Emmings
Đội hình dự bị
Real Salt Lake Real Salt Lake
Damir Kreilach 8
Andrew Brody 2
Danny Musovski 17
Jefferson Savarino 10
Brayan Vera 4
Gavin Beavers 35
Jasper Loffelsend 28
Emeka Eneli 25
Ilijah Paul 23
Real Salt Lake Minnesota United FC
33 Kervin Arriaga
12 Bakaye Dibassy
14 Brent Kallman
23 Cameron Dunbar
22 Devin Padelford
13 Eric Dick
99 Fred Emmings

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 36.33%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 4.7
52.5% Kiểm soát bóng 45.8%
10.1 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Salt Lake (18trận)
Chủ Khách
Minnesota United FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
3

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Pablo Ruiz Barrero Tiền vệ trụ 1 0 5 77 63 81.82% 7 1 96 7.79
3 Bryan Oviedo Jimenez Hậu vệ cánh trái 0 0 2 57 50 87.72% 3 0 73 6.63
8 Damir Kreilach Tiền vệ trụ 2 0 0 12 9 75% 0 2 15 6.36
30 Marcelo Silva Fernandez Trung vệ 2 0 0 58 53 91.38% 0 2 65 6.11
18 Zac MacMath Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 28 6.28
10 Jefferson Savarino Cánh phải 6 2 2 24 19 79.17% 10 0 47 7.11
15 Justen Glad Trung vệ 3 1 1 73 69 94.52% 0 3 80 7.49
2 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 24 85.71% 4 0 39 6.69
16 Maikel Chang Tiền vệ phải 2 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 6.09
29 Anderson Andres Julio Santos Cánh phải 2 0 0 13 10 76.92% 0 1 24 5.86
17 Danny Musovski Tiền đạo cắm 2 1 0 9 6 66.67% 0 1 16 6.91
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ trụ 4 0 1 97 91 93.81% 0 0 111 7.06
26 Diego Luna Tiền vệ công 2 1 7 60 53 88.33% 3 0 79 8.36
11 Carlos Andres Gomez Cánh phải 1 1 1 14 11 78.57% 1 1 24 6.06
19 Bode Hidalgo Midfielder 0 0 1 47 38 80.85% 1 0 65 6.05

Minnesota United FC Minnesota United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Zarek Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 38 6.09
15 Michael Boxall Trung vệ 0 0 0 29 18 62.07% 0 1 45 6.47
1 Clinton Irwin Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 45 6.42
20 Wil Trapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 29 85.29% 1 1 43 6.34
12 Bakaye Dibassy Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 5.98
10 Emanuel Reynoso Tiền vệ công 2 1 1 33 27 81.82% 6 0 68 8.8
14 Brent Kallman Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.07
28 Mender Garcia Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 0 21 6.92
27 D.J. Taylor Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 14 63.64% 1 0 39 6.45
4 Miguel Ángel Tapias Dávila Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 37 6.7
31 Hassani Dotson Tiền vệ trụ 4 2 0 24 20 83.33% 1 1 47 8.32
21 Bongokuhle Hlongwane Tiền đạo cắm 0 0 1 16 11 68.75% 1 0 35 6.62
23 Cameron Dunbar Cánh phải 1 0 0 2 1 50% 0 0 9 5.94
11 Jeong Sang Bin Tiền đạo cắm 1 1 2 16 11 68.75% 1 0 27 7
33 Kervin Arriaga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 4 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ