Vòng 30
20:00 ngày 21/04/2024
Reims
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Montpellier
Địa điểm: Stade Auguste Delaune
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
1.83
X
3.90
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Reims Reims
Phút
Montpellier Montpellier
26'
match goal 0 - 1 Modibo Sagnan
Kiến tạo: Joris Chotard
Yunis Abdelhamid match yellow.png
42'
47'
match yellow.png Issiaga Sylla
Marshall Munetsi match yellow.png
49'
Teddy Teuma
Ra sân: Amir Richardson
match change
57'
Benjamin Stambouli
Ra sân: Keito Nakamura
match change
57'
Emmanuel Agbadou 1 - 1
Kiến tạo: Teddy Teuma
match goal
66'
Mamadou Diakhon
Ra sân: Therence Koudou
match change
67'
69'
match yellow.png Modibo Sagnan
72'
match change Musa Al Taamari
Ra sân: Tanguy Coulibaly
72'
match change Wahbi Khazri
Ra sân: Arnaud Nordin
Adama Bojang
Ra sân: Oumar Diakite
match change
80'
Thibault De Smet
Ra sân: Sergio Akieme
match change
80'
82'
match yellow.png Wahbi Khazri
85'
match change Yann Karamoh
Ra sân: Akor Adams
86'
match goal 1 - 2 Musa Al Taamari
Kiến tạo: Teji Savanier
Adama Bojang match yellow.png
90'
90'
match change Enzo Tchato Mbiayi
Ra sân: Silvan Hefti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reims Reims
Montpellier Montpellier
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
345
 
Số đường chuyền
 
325
81%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
9
11
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
96
 
Pha tấn công
 
71
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Thibault De Smet
67
Mamadou Diakhon
26
Benjamin Stambouli
27
Adama Bojang
10
Teddy Teuma
32
Thomas Foket
96
Alexandre Olliero
53
Arthur Tchaptchet
73
Ikechukwu Orazi
Reims Reims 4-4-1-1
4-2-3-1 Montpellier Montpellier
94
Diouf
18
Akieme
5
Abdelham...
24
Agbadou
45
Koudou
17
Nakamura
15
Munetsi
8
Richards...
7
Ito
14
Khadra
22
Diakite
40
Lecomte
36
Hefti
4
Kouyate
5
Sagnan
3
Sylla
27
Omeragic
13
Chotard
7
Nordin
11
Savanier
70
Coulibal...
8
Adams

Substitutes

29
Enzo Tchato Mbiayi
23
Yann Karamoh
9
Musa Al Taamari
10
Wahbi Khazri
16
Dimitry Bertaud
6
Christopher Jullien
22
Khalil Fayad
18
Leo Leroy
35
Lucas Mincarelli Davin
Đội hình dự bị
Reims Reims
Thibault De Smet 25
Mamadou Diakhon 67
Benjamin Stambouli 26
Adama Bojang 27
Teddy Teuma 10
Thomas Foket 32
Alexandre Olliero 96
Arthur Tchaptchet 53
Ikechukwu Orazi 73
Reims Montpellier
29 Enzo Tchato Mbiayi
23 Yann Karamoh
9 Musa Al Taamari
10 Wahbi Khazri
16 Dimitry Bertaud
6 Christopher Jullien
22 Khalil Fayad
18 Leo Leroy
35 Lucas Mincarelli Davin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 50.33%
15 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 5.3
2.8 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 5
50.3% Kiểm soát bóng 46.6%
13.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (33trận)
Chủ Khách
Montpellier (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
6
HT-H/FT-T
2
6
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
6
0
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
4
4
3
6

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yunis Abdelhamid Trung vệ 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 11 6.74
7 Junya Ito Cánh phải 1 0 0 5 3 60% 2 0 9 6.08
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.17
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.33
15 Marshall Munetsi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 6.13
17 Keito Nakamura Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.22
24 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.35
14 Reda Khadra Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.09
8 Amir Richardson Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 1 0 3 6.11
22 Oumar Diakite Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.09
45 Therence Koudou Defender 0 0 1 2 2 100% 1 0 4 6.51

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.36
11 Teji Savanier Tiền vệ công 0 0 1 13 7 53.85% 2 0 16 6.22
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.25
36 Silvan Hefti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.23
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.63
7 Arnaud Nordin Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 6
5 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.55
27 Becir Omeragic Trung vệ 1 0 1 4 4 100% 0 1 5 6.68
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.9
70 Tanguy Coulibaly Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.23
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ