Rennes
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Leicester City
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.31
2.31
X
3.15
3.15
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Rennes
Phút
Leicester City
Benjamin Bourigeaud 1 - 0
Kiến tạo: Martin Terrier
Kiến tạo: Martin Terrier
9'
Gaetan Laborde
47'
51'
1 - 1 Wesley Fofana
Kiến tạo: Ademola Lookman
Kiến tạo: Ademola Lookman
Naif Aguerd
71'
Benjamin Bourigeaud
75'
Sehrou Guirassy 2 - 1
75'
90'
Janick Vestergaard
90'
Kiernan Dewsbury-Hall
Hamari Traore
90'
90'
James Maddison
Warmed Omari
90'
90'
Kelechi Iheanacho
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rennes
Leicester City
6
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
3
12
Sút Phạt
15
68%
Kiểm soát bóng
32%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
602
Số đường chuyền
275
13
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
3
14
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
11
15
Thử thách
11
143
Pha tấn công
68
58
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Rennes
4-3-3
4-3-3
Leicester City
40
Alemdar
3
Truffert
6
Aguerd
23
Omari
27
Traore
8
Baptiste
28
Martin
21
Majer
7
Terrier
24
Laborde
14
Bourigea...
1
Schmeich...
2
Justin
18
Amartey
3
Fofana
33
Thomas
8
Tieleman...
25
Ndidi
22
Dewsbury...
11
Albright...
14
Iheanach...
7
Barnes
Đội hình dự bị
Rennes
Lorenz Assignon
22
Jeanuel Belocian
41
Pepe Bonet
30
Elias Damergy
50
Andy Diouf
19
Sehrou Guirassy
9
Birger Meling
25
Flavien Tait
20
Loum Tchaouna
17
Mathys Tel
39
Chimuanya Ugochukwu
26
Leicester City
20
Hamza Choudhury
35
Eldin Jakupovic
37
Ademola Lookman
10
James Maddison
51
Chituru Odunze
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
17
Ayoze Perez
23
Janick Vestergaard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
6
3.67
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
15
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.2
5.3
Phạt góc
6.3
2
Thẻ vàng
1.7
4.4
Sút trúng cầu môn
4.4
50.3%
Kiểm soát bóng
55.5%
14.8
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes (44trận)
Chủ
Khách
Leicester City (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
8
2
HT-H/FT-T
5
1
9
3
HT-B/FT-T
0
0
1
3
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
0
2
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
5
HT-B/FT-B
2
6
3
11