Vòng 26
02:45 ngày 06/03/2023
Rennes
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Marseille
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.80
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.87
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Marseille Marseille
Desire Doue
Ra sân: Jeremy Doku
match change
26'
46'
match change Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Matteo Guendouzi
57'
match goal 0 - 1 Sead Kolasinac
Kiến tạo: Cengiz Under
Desire Doue match yellow.png
66'
Ibrahim Salah
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
match change
73'
80'
match change Issa Kabore
Ra sân: Jonathan Clauss
85'
match change Azzedine Ounahi
Ra sân: Cengiz Under
85'
match change Vitor Oliveira
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
Lovro Majer
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
match change
86'
90'
match yellow.png Leonardo Balerdi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Marseille Marseille
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
481
 
Số đường chuyền
 
410
79%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
50
 
Đánh đầu
 
30
26
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
23
15
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
109
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Lovro Majer
33
Desire Doue
34
Ibrahim Salah
18
Jeanuel Belocian
15
Christopher Wooh
6
Chimuanya Ugochukwu
25
Birger Meling
1
Dogan Alemdar
2
Joe Rodon
Rennes Rennes 4-4-2
3-4-2-1 Marseille Marseille
30
Mandanda
3
Truffert
5
Theate
23
Omari
90
Spence
17
Ekambi
14
Bourigea...
8
Baptiste
10
Doku
19
Gouiri
9
Muinga
16
Sabata
99
Mangulu
5
Balerdi
23
Kolasina...
30
Tavares
21
Rongier
27
Veretout
7
Clauss
17
Under
6
Guendouz...
70
Sanchez

Substitutes

29
Issa Kabore
8
Azzedine Ounahi
18
Ruslan Malinovskyi
9
Vitor Oliveira
1
Simon Ngapandouetnbu
10
Dimitrie Payet
36
Rubén Blanco Veiga
47
Bartug Elmaz
3
Eric Bertrand Bailly
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Lovro Majer 21
Desire Doue 33
Ibrahim Salah 34
Jeanuel Belocian 18
Christopher Wooh 15
Chimuanya Ugochukwu 6
Birger Meling 25
Dogan Alemdar 1
Joe Rodon 2
Rennes Marseille
29 Issa Kabore
8 Azzedine Ounahi
18 Ruslan Malinovskyi
9 Vitor Oliveira
1 Simon Ngapandouetnbu
10 Dimitrie Payet
36 Rubén Blanco Veiga
47 Bartug Elmaz
3 Eric Bertrand Bailly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 5.67
3.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 4.33
56% Kiểm soát bóng 46.67%
13 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.2
51.9% Kiểm soát bóng 48.2%
14.7 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (45trận)
Chủ Khách
Marseille (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
11
5
HT-H/FT-T
5
1
4
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
0
3
5
6
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
1
HT-B/FT-B
2
6
0
3

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 41 26 63.41% 0 0 50 6.82
17 Karl Toko Ekambi Cánh trái 2 0 1 26 16 61.54% 1 4 41 6.15
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 0 0 1 52 40 76.92% 3 2 61 6.72
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ trụ 0 0 0 33 25 75.76% 0 4 44 6.54
19 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 1 0 1 13 9 69.23% 0 0 27 6.39
90 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 28 90.32% 1 0 48 6.63
10 Jeremy Doku Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 6.23
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 2 1 0 15 12 80% 1 0 25 6.19
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 2 34 25 73.53% 2 2 55 6.64
5 Arthur Theate Trung vệ 1 0 0 34 32 94.12% 0 1 39 6.28
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 2 51 5.98
33 Desire Doue Tiền vệ công 1 0 1 13 10 76.92% 0 0 29 6.62

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
70 Alexis Alejandro Sanchez Tiền đạo cắm 1 1 1 18 13 72.22% 3 0 33 6.51
27 Jordan Veretout Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 34 29 85.29% 0 0 41 6.5
23 Sead Kolasinac Hậu vệ cánh trái 2 1 0 39 33 84.62% 0 1 50 7.74
18 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 12 6.22
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 0 0 0 30 20 66.67% 0 1 35 6.68
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 30 6.87
21 Valentin Rongier Tiền vệ trụ 0 0 0 39 33 84.62% 0 3 50 7.38
17 Cengiz Under Cánh phải 1 1 1 20 9 45% 2 0 37 7.39
6 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 28 6.35
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 2 1 1 36 30 83.33% 2 0 55 6.57
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 5 63 7.95
30 Nuno Tavares Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 21 70% 0 0 59 7.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ