Rennes 1
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Nantes
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
0.92
+1
0.96
0.96
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
1.55
1.55
X
4.20
4.20
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.16
1.16
+0.5
0.74
0.74
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Rennes
Phút
Nantes
Amine Gouiri 1 - 0
26'
Hamari Traore
61'
71'
Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Samuel Moutoussamy
Ra sân: Samuel Moutoussamy
Lovro Majer
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
75'
Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Xeka
Ra sân: Xeka
75'
Martin Terrier 2 - 0
Kiến tạo: Amine Gouiri
Kiến tạo: Amine Gouiri
80'
81'
Sebastien Corchia
Ra sân: Dennis Appiah
Ra sân: Dennis Appiah
81'
Evann Guessand
Ra sân: Moussa Sissoko
Ra sân: Moussa Sissoko
Desire Doue
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
83'
Desire Doue 3 - 0
Kiến tạo: Martin Terrier
Kiến tạo: Martin Terrier
84'
Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
88'
Matthis Abline
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Amine Gouiri
88'
Joe Rodon
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rennes
Nantes
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
14
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
17
Sút Phạt
15
58%
Kiểm soát bóng
42%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
474
Số đường chuyền
339
79%
Chuyền chính xác
71%
13
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
3
57
Đánh đầu
57
27
Đánh đầu thành công
30
3
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
18
3
Đánh chặn
1
22
Ném biên
23
18
Cản phá thành công
18
5
Thử thách
5
2
Kiến tạo thành bàn
0
123
Pha tấn công
111
55
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Rennes
4-4-2
4-2-3-1
Nantes
30
Mandanda
3
Truffert
5
Theate
2
Rodon
27
Traore
7
Terrier
20
Tait
80
Xeka
14
Bourigea...
19
Gouiri
9
Muinga
1
Lafont
12
Appiah
21
Castelle...
4
Pallois
29
Merlin
8
Moutouss...
5
Chirivel...
10
Blas
17
Sissoko
27
Simon
31
Abdalla
Đội hình dự bị
Rennes
Birger Meling
25
Lovro Majer
21
Dogan Alemdar
1
Christopher Wooh
15
Chimuanya Ugochukwu
6
Lorenz Assignon
22
Matthis Abline
28
Kamal Deen Sulemana
10
Desire Doue
33
Nantes
3
Andrei Girotto
11
Marcus Regis Coco
16
Remy Descamps
14
Ignatius Kpene Ganago
55
Abdoul Kader Bamba
30
Denis Petric
7
Evann Guessand
24
Sebastien Corchia
20
Lohann Doucet
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
5.33
3.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
15
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.7
1.6
Bàn thua
1.7
5.3
Phạt góc
5.7
2
Thẻ vàng
2.2
4.4
Sút trúng cầu môn
4.3
50.3%
Kiểm soát bóng
44.8%
14.8
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes (44trận)
Chủ
Khách
Nantes (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
4
HT-H/FT-T
5
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
4
2
8
4
HT-B/FT-B
2
6
1
2