Vòng Group
00:45 ngày 15/12/2023
Rennes
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Villarreal
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.81
O 2.5
0.82
U 2.5
0.92
1
2.25
X
3.50
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 1
0.81
U 1
1.01

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Villarreal Villarreal
Christopher Wooh match yellow.png
9'
18'
match yellow.png Raul Albiol Tortajada
Benjamin Bourigeaud match yellow.png
23'
Jeanuel Belocian match yellow.png
33'
36'
match yellow.png Gerard Moreno Balaguero
36'
match pen 0 - 1 Gerard Moreno Balaguero
Lorenz Assignon 1 - 1
Kiến tạo: Enzo Le Fee
match goal
37'
Steve Mandanda match yellow.png
45'
48'
match change Ramon Terrats Espacio
Ra sân: Juan Marcos Foyth
Ludovic Blas
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
match change
55'
62'
match goal 1 - 2 Ilias Akhomach
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero
Adrien Truffert
Ra sân: Jeanuel Belocian
match change
69'
Amine Gouiri
Ra sân: Bertug Yildirim
match change
69'
Ibrahim Salah
Ra sân: Mahamadou Nagida
match change
69'
73'
match change Francis Coquelin
Ra sân: Ilias Akhomach
73'
match change Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Alexander Sorloth
Ludovic Blas 2 - 2
Kiến tạo: Nemanja Matic
match goal
79'
80'
match goal 2 - 3 Daniel Parejo Munoz,Parejo
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Martin Terrier
match change
84'
85'
match change Jorge Cuenca
Ra sân: Etienne Capoue
86'
match change Ben Brereton
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
90'
match yellow.png Daniel Parejo Munoz,Parejo
Lorenz Assignon Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Villarreal Villarreal
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
19
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
451
 
Số đường chuyền
 
397
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
110
 
Pha tấn công
 
70
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ludovic Blas
10
Amine Gouiri
9
Arnaud Kalimuendo Muinga
3
Adrien Truffert
34
Ibrahim Salah
40
Geoffrey Lembet
33
Desire Doue
17
Guela Doue
8
Santamaria Baptiste
23
Warmed Omari
1
Gauthier Gallon
32
Fabian Rieder
Rennes Rennes 3-4-2-1
4-4-2 Villarreal Villarreal
30
Mandanda
5
Theate
16
Belocian
15
Wooh
43
Nagida
28
Fee
21
Matic
22
Assignon
7
Terrier
14
Bourigea...
99
Yildirim
1
Paez
8
Foyth
3
Tortajad...
2
Gabbia
26
Altimira
27
Akhomach
6
Capoue
10
Munoz,Pa...
16
Rodrigue...
7
Balaguer...
11
Sorloth

Substitutes

9
Ben Brereton
19
Francis Coquelin
5
Jorge Cuenca
15
Jose Luis Morales Martin
20
Ramon Terrats Espacio
31
Iker Alvarez de Eulate
17
Francisco Femenia Far, Kiko
14
Manuel Trigueros Munoz
18
Alberto Moreno
13
Filip Jorgensen
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Ludovic Blas 11
Amine Gouiri 10
Arnaud Kalimuendo Muinga 9
Adrien Truffert 3
Ibrahim Salah 34
Geoffrey Lembet 40
Desire Doue 33
Guela Doue 17
Santamaria Baptiste 8
Warmed Omari 23
Gauthier Gallon 1
Fabian Rieder 32
Rennes Villarreal
9 Ben Brereton
19 Francis Coquelin
5 Jorge Cuenca
15 Jose Luis Morales Martin
20 Ramon Terrats Espacio
31 Iker Alvarez de Eulate
17 Francisco Femenia Far, Kiko
14 Manuel Trigueros Munoz
18 Alberto Moreno
13 Filip Jorgensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
56.33% Kiểm soát bóng 46.67%
13.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 3.9
2.3 Thẻ vàng 3.1
4.7 Sút trúng cầu môn 4.6
52.1% Kiểm soát bóng 48.9%
14.7 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (46trận)
Chủ Khách
Villarreal (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
6
7
HT-H/FT-T
5
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
3
7
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
4
2
2
4
HT-B/FT-B
2
6
5
4

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.12
21 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 34 6.46
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 0 0 0 7 5 71.43% 9 0 21 5.92
7 Martin Terrier Cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 20 5.92
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 0 0 1 28 26 92.86% 1 0 35 6.57
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 42 6.55
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 7 58.33% 0 0 28 7.14
15 Christopher Wooh Trung vệ 0 0 0 29 18 62.07% 0 1 35 6
99 Bertug Yildirim Forward 0 0 1 2 1 50% 1 0 12 6.31
16 Jeanuel Belocian Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 35 5.54
43 Mahamadou Nagida Defender 1 0 0 16 13 81.25% 2 1 30 6.6

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 1 0 0 32 25 78.13% 0 1 36 6.01
6 Etienne Capoue Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 17 10 58.82% 0 0 23 6.49
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 1 0 0 22 20 90.91% 0 1 27 6.18
1 Jose Manuel Reina Paez Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 10 5.73
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 2 2 0 17 12 70.59% 0 0 23 7.2
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 1 0 13 6.14
2 Matteo Gabbia Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 26 6.15
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 41 6.45
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ công 1 0 1 16 12 75% 1 0 26 6.82
27 Ilias Akhomach Cánh phải 1 0 0 4 3 75% 0 0 15 6.42
26 Adria Altimira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 28 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ