Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 6
12:00 ngày 26/03/2023
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Light Rain, 9℃~10℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.85
2.5
2.05
0.25 1.00
u
3.20
3.20
1.20
1
2.05
0.25 0.65
u
3.20
3.20

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 1.20 0.25 0.65 0.70 0 1.10 2.05 3.20 3.20 2.15 3.10 3.00 0.98 1 0.83 0.95 1 0.85
FT 0.85 0.25 1.00 0.98 0.25 0.88 2.05 3.20 3.20 2.15 3.10 3.00 1.03 2.5 0.83 1.00 2.5 0.85
Live - HT 1.20 0.25 0.65 0.73 0 1.08 2.05 3.20 3.20 2.25 3.10 2.80 0.98 1 0.83 0.93 1 0.88
FT 0.85 0.25 1.00 1.03 0.25 0.83 2.05 3.20 3.20 2.25 3.10 2.80 1.03 2.5 0.83 0.98 2.5 0.88
45 0 - 2 HT 2.05 3.20 3.20 21.00 8.50 1.11
FT 0.85 0.25 1.00 0.80 0 1.05 2.05 3.20 3.20 21.00 8.50 1.11 1.03 2.5 0.83 1.10 4 0.77
HT 0 - 2 FT 0.85 0.25 1.00 0.77 0 1.10 2.05 3.20 3.20 21.00 8.50 1.11 1.03 2.5 0.83 1.10 4 0.77
50 0 - 2 FT 0.85 0.25 1.00 0.72 0 1.15 2.05 3.20 3.20 21.00 8.50 1.11 1.03 2.5 0.83 1.10 4 0.77
70 0 - 2 FT 0.85 0.25 1.00 0.87 0 0.97 2.05 3.20 3.20 21.00 8.50 1.11 1.03 2.5 0.83 1.10 4 0.77
90 0 - 3 FT 0.85 0.25 1.00 0.77 0 1.10 2.05 3.20 3.20 21.00 8.50 1.11 1.03 2.5 0.83 1.10 4 0.77
90+2 0 - 3 FT 0.85 0.25 1.00 0.75 0 1.12 2.05 3.20 3.20 21.00 8.50 1.11 1.03 2.5 0.83 1.10 4 0.77

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi
Phút
Fujieda MYFC
7'
Ryo Watanabe (0-1)
15'
Nobuyuki Kawashima
33'
Ryo Watanabe (0-2)
43'
Masahiko Sugita
Hidenori Takahashi
48'
62'
Ken Yamura↑Ryota Iwabuchi↓
Kota Kawano↑Taiyo Igarashi↓
64'
Yuan Matsuhashi↑Kensuke SATO↓
64'
Shuhei Otsuki↑Yusuke Minagawa↓
75'
82'
Taisuke Mizuno↑Taiki Arai↓
87'
Kenshiro Hirao↑Akiyuki Yokoyama↓
87'
Masayuki Yamada↑Nobuyuki Kawashima↓
87'
Ken Yamura (0-3)
Kazuya Noyori↑Seigo Kobayashi↓
88'
Daisuke Takagi↑Masakazu Yoshioka↓
88'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC

Substitutes

20
Kota Kawano
19
Yuan Matsuhashi
26
Kazuya Noyori
13
Shuhei Otsuki
18
Daisuke Takagi
33
Koji Yamase
17
Daisuke Yoshimitsu
Renofa Yamaguchi 4-1-2-3
3-4-2-1 Fujieda MYFC
21
Kentaro
15
Mae
22
Ikoma
5
Matsumot...
2
Takahash...
8
SATO
6
Yajima
32
Igarashi
28
Kobayash...
9
Minagawa
16
Yoshioka
41
Kitamura
5
Ogasawar...
2
Kawashim...
3
Suzuki
24
Kubo
15
Sugita
6
Arai
27
Enomoto
8
Iwabuchi
10
Yokoyama
9
Watanabe

Substitutes

17
Kenshiro Hirao
7
Taisuke Mizuno
20
Takato Nakai
31
Tomoki Ueda
4
Masayuki Yamada
16
Kotaro Yamahara
28
Ken Yamura
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Kota Kawano 20
Yuan Matsuhashi 19
Kazuya Noyori 26
Shuhei Otsuki 13
Daisuke Takagi 18
Koji Yamase 33
Daisuke Yoshimitsu 17
Fujieda MYFC
17 Kenshiro Hirao
7 Taisuke Mizuno
20 Takato Nakai
31 Tomoki Ueda
4 Masayuki Yamada
16 Kotaro Yamahara
28 Ken Yamura

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
12
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
20
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
451
 
Số đường chuyền
 
445
14
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Cản phá thành công
 
14
108
 
Pha tấn công
 
116
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
55.67% Kiểm soát bóng 56%
10 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 5.8
1.5 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 4.3
53.3% Kiểm soát bóng 50.7%
10.5 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (6trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
2
2