Vòng 6
12:00 ngày 26/03/2023
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.82
O 2.25
0.90
U 2.25
0.75
1
2.05
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
7'
match goal 0 - 1 Ryo Watanabe
15'
match yellow.png Nobuyuki Kawashima
33'
match goal 0 - 2 Ryo Watanabe
43'
match yellow.png Masahiko Sugita
Hidenori Takahashi match yellow.png
48'
62'
match change Ken Yamura
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Kota Kawano
Ra sân: Taiyo Igarashi
match change
64'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Kensuke SATO
match change
64'
Shuhei Otsuki
Ra sân: Yusuke Minagawa
match change
75'
82'
match change Taisuke Mizuno
Ra sân: Taiki Arai
87'
match change Kenshiro Hirao
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
87'
match change Masayuki Yamada
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
87'
match goal 0 - 3 Ken Yamura
Kazuya Noyori
Ra sân: Seigo Kobayashi
match change
88'
Daisuke Takagi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
12
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
20
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
451
 
Số đường chuyền
 
445
14
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Cản phá thành công
 
14
108
 
Pha tấn công
 
116
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Kota Kawano
19
Yuan Matsuhashi
26
Kazuya Noyori
13
Shuhei Otsuki
18
Daisuke Takagi
33
Koji Yamase
17
Daisuke Yoshimitsu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-1-2-3
3-4-2-1 Fujieda MYFC Fujieda MYFC
21
Kentaro
15
Mae
22
Ikoma
5
Matsumot...
2
Takahash...
8
SATO
6
Yajima
32
Igarashi
28
Kobayash...
9
Minagawa
16
Yoshioka
41
Kitamura
5
Ogasawar...
2
Kawashim...
3
Suzuki
24
Kubo
15
Sugita
6
Arai
27
Enomoto
8
Iwabuchi
10
Yokoyama
9
2
Watanabe

Substitutes

17
Kenshiro Hirao
7
Taisuke Mizuno
20
Takato Nakai
31
Tomoki Ueda
4
Masayuki Yamada
16
Kotaro Yamahara
28
Ken Yamura
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Kota Kawano 20
Yuan Matsuhashi 19
Kazuya Noyori 26
Shuhei Otsuki 13
Daisuke Takagi 18
Koji Yamase 33
Daisuke Yoshimitsu 17
Renofa Yamaguchi Fujieda MYFC
17 Kenshiro Hirao
7 Taisuke Mizuno
20 Takato Nakai
31 Tomoki Ueda
4 Masayuki Yamada
16 Kotaro Yamahara
28 Ken Yamura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
49.67% Kiểm soát bóng 50.33%
8 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.5
0.7 Bàn thua 1.8
5.7 Phạt góc 4.6
1.2 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 2.9
50.1% Kiểm soát bóng 51.4%
8.7 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (11trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
3
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0