Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 2)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
0.87
+0.5
0.82
0.82
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.75
0.75
1
2.05
2.05
X
3.20
3.20
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Fujieda MYFC
7'
0 - 1 Ryo Watanabe
15'
Nobuyuki Kawashima
33'
0 - 2 Ryo Watanabe
43'
Masahiko Sugita
Hidenori Takahashi
48'
62'
Ken Yamura
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Kota Kawano
Ra sân: Taiyo Igarashi
Ra sân: Taiyo Igarashi
64'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
64'
Shuhei Otsuki
Ra sân: Yusuke Minagawa
Ra sân: Yusuke Minagawa
75'
82'
Taisuke Mizuno
Ra sân: Taiki Arai
Ra sân: Taiki Arai
87'
Kenshiro Hirao
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
87'
Masayuki Yamada
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
87'
0 - 3 Ken Yamura
Kazuya Noyori
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
88'
Daisuke Takagi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
12
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
7
20
Sút Phạt
16
55%
Kiểm soát bóng
45%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
451
Số đường chuyền
445
14
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
4
3
Cứu thua
2
8
Cản phá thành công
14
108
Pha tấn công
116
72
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
3-4-2-1
Fujieda MYFC
21
Kentaro
15
Mae
22
Ikoma
5
Matsumot...
2
Takahash...
8
SATO
6
Yajima
32
Igarashi
28
Kobayash...
9
Minagawa
16
Yoshioka
41
Kitamura
5
Ogasawar...
2
Kawashim...
3
Suzuki
24
Kubo
15
Sugita
6
Arai
27
Enomoto
8
Iwabuchi
10
Yokoyama
9
2
Watanabe
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Kota Kawano
20
Yuan Matsuhashi
19
Kazuya Noyori
26
Shuhei Otsuki
13
Daisuke Takagi
18
Koji Yamase
33
Daisuke Yoshimitsu
17
Fujieda MYFC
17
Kenshiro Hirao
7
Taisuke Mizuno
20
Takato Nakai
31
Tomoki Ueda
4
Masayuki Yamada
16
Kotaro Yamahara
28
Ken Yamura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
49.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
8
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.5
0.7
Bàn thua
1.8
5.7
Phạt góc
4.6
1.2
Thẻ vàng
2.1
4.2
Sút trúng cầu môn
2.9
50.1%
Kiểm soát bóng
51.4%
8.7
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (11trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
3
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0