Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 2
11:15 ngày 26/02/2023
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Few Cloudy, 6℃~7℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.85
2.5
3.00
-0.25 1.00
u
3.25
2.38
0.95
1
3.00
0 0.85
u
3.25
2.38

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi
Phút
Jubilo Iwata
Kensuke SATO
35'
45'
Yuto Suzuki (Kiến tạo:Yasuhito Endo) (0-1)
Hidenori Takahashi
68'
Kazuya Noyori↑Kensuke SATO↓
68'
68'
Keisuke Goto↑Kenyu Sugimoto↓
Toshiya Tanaka↑Masakazu Yoshioka↓
68'
Yuan Matsuhashi↑Seigo Kobayashi↓
80'
Daisuke Takagi↑Hidenori Takahashi↓
80'
80'
Shota Kaneko↑Yamada Hiroki↓
83'
Takeaki Harigaya
84'
Makito Ito
Daisuke Takagi (1-1)
85'
88'
Rikiya Uehara↑Takeaki Harigaya↓
88'
Yuki Otsu↑Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima↓

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Jubilo Iwata

Substitutes

19
Yuan Matsuhashi
26
Kazuya Noyori
18
Daisuke Takagi
11
Toshiya Tanaka
24
Tsubasa Umeki
33
Koji Yamase
17
Daisuke Yoshimitsu
Renofa Yamaguchi 4-1-2-3
4-2-3-1 Jubilo Iwata
21
Kentaro
14
Numata
22
Ikoma
5
Matsumot...
2
Takahash...
8
SATO
6
Yajima
32
Igarashi
28
Kobayash...
9
Minagawa
16
Yoshioka
81
Kajikawa
17
Suzuki
6
Ito
36
Graca
4
Matsubar...
34
Harigaya
50
Endo
18
Ryo
10
Hiroki
33
Lima
9
Sugimoto

Substitutes

42
Keisuke Goto
40
Shota Kaneko
14
Matsumoto Masaya
21
Ryuki Miura
22
So Nakagawa
77
Yuki Otsu
7
Rikiya Uehara
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Yuan Matsuhashi 19
Kazuya Noyori 26
Daisuke Takagi 18
Toshiya Tanaka 11
Tsubasa Umeki 24
Koji Yamase 33
Daisuke Yoshimitsu 17
Jubilo Iwata
42 Keisuke Goto
40 Shota Kaneko
14 Matsumoto Masaya
21 Ryuki Miura
22 So Nakagawa
77 Yuki Otsu
7 Rikiya Uehara

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi
Jubilo Iwata
10
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
529
 
Số đường chuyền
 
402
15
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
5
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Cản phá thành công
 
17
64
 
Pha tấn công
 
58
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
3.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
55.67% Kiểm soát bóng 40.33%
10 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 1.1
3.4 Sút trúng cầu môn 4.3
53.3% Kiểm soát bóng 47%
10.5 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (6trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0