Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.05
1.05
1
2.72
2.72
X
3.30
3.30
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.85
0.85
O
1
1.03
1.03
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Jubilo Iwata
Kensuke SATO
35'
45'
0 - 1 Yuto Suzuki
Kiến tạo: Yasuhito Endo
Kiến tạo: Yasuhito Endo
Hidenori Takahashi
68'
Kazuya Noyori
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
68'
68'
Keisuke Goto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Toshiya Tanaka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
68'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
80'
Daisuke Takagi
Ra sân: Hidenori Takahashi
Ra sân: Hidenori Takahashi
80'
80'
Shota Kaneko
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
83'
Takeaki Harigaya
84'
Makito Ito
Daisuke Takagi 1 - 1
85'
88'
Rikiya Uehara
Ra sân: Takeaki Harigaya
Ra sân: Takeaki Harigaya
88'
Yuki Otsu
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Jubilo Iwata
10
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
17
55%
Kiểm soát bóng
45%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
529
Số đường chuyền
402
15
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
5
3
Cứu thua
3
17
Cản phá thành công
17
64
Pha tấn công
58
33
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
4-2-3-1
Jubilo Iwata
21
Kentaro
14
Numata
22
Ikoma
5
Matsumot...
2
Takahash...
8
SATO
6
Yajima
32
Igarashi
28
Kobayash...
9
Minagawa
16
Yoshioka
81
Kajikawa
17
Suzuki
6
Ito
36
Graca
4
Matsubar...
34
Harigaya
50
Endo
18
Ryo
10
Hiroki
33
Lima
9
Sugimoto
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Yuan Matsuhashi
19
Kazuya Noyori
26
Daisuke Takagi
18
Toshiya Tanaka
11
Tsubasa Umeki
24
Koji Yamase
33
Daisuke Yoshimitsu
17
Jubilo Iwata
42
Keisuke Goto
40
Shota Kaneko
14
Matsumoto Masaya
21
Ryuki Miura
22
So Nakagawa
77
Yuki Otsu
7
Rikiya Uehara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
7.67
0.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
49.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
8
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
0.7
Bàn thua
1.2
5.7
Phạt góc
6
1.2
Thẻ vàng
1.3
4.2
Sút trúng cầu môn
3.7
50.1%
Kiểm soát bóng
48.5%
8.7
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (11trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
3
2