Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 4
12:00 ngày 11/03/2023
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Clear, 23℃~24℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.05
2.25
2.30
0.25 0.80
u
3.10
2.88
0.75
0.75
2.30
0 1.05
u
3.10
2.88

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.75 0 1.05 0.80 0 1.00 2.30 3.10 2.88 2.45 3.00 2.70 0.70 0.75 1.10 1.10 1 0.70
FT 1.05 0.25 0.80 1.10 0.25 0.78 2.30 3.10 2.88 2.45 3.00 2.70 0.98 2.25 0.88 0.95 2.25 0.90
Live - HT 0.75 0 1.05 0.78 0 1.03 2.30 3.10 2.88 2.38 3.10 2.75 0.70 0.75 1.10 1.15 1 0.68
FT 1.05 0.25 0.80 0.83 0 1.03 2.30 3.10 2.88 2.38 3.10 2.75 0.98 2.25 0.88 0.93 2.25 0.93
HT 0 - 1 FT 1.05 0.25 0.80 0.85 0.25 1.00 2.30 3.10 2.88 2.38 3.10 2.75 0.98 2.25 0.88 0.93 2.25 0.93
70 0 - 2 FT 1.05 0.25 0.80 1.35 0.25 0.62 2.30 3.10 2.88 2.38 3.10 2.75 0.98 2.25 0.88 0.93 2.25 0.93
80 1 - 3 FT 1.05 0.25 0.80 0.62 0 1.35 2.30 3.10 2.88 2.38 3.10 2.75 0.98 2.25 0.88 0.93 2.25 0.93
90 1 - 3 FT 1.05 0.25 0.80 0.70 0 1.20 2.30 3.10 2.88 2.38 3.10 2.75 0.98 2.25 0.88 0.93 2.25 0.93
90+4 1 - 3 FT 1.05 0.25 0.80 0.70 0 1.20 2.30 3.10 2.88 2.38 3.10 2.75 0.98 2.25 0.88 0.93 2.25 0.93

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi
Phút
Roasso Kumamoto
14'
Yuhi Takemoto
18'
Rimu Matsuoka
36'
Daichi Ishikawa (0-1)
Daisuke Takagi↑Keigo Numata↓
46'
50'
Rei Hirakawa
57'
Rimu Matsuoka (Kiến tạo:Rei Hirakawa) (0-2)
Yuan Matsuhashi↑Toshiya Tanaka↓
65'
69'
Shohei Aihara↑Rimu Matsuoka↓
69'
Yusei Toshida↑Takuya Shimamura↓
Kota Kawano↑Taiyo Igarashi↓
72'
Tsubasa Umeki↑Yusuke Minagawa↓
72'
75'
Takuro Ezaki (Kiến tạo:Daichi Ishikawa) (0-3)
Kota Kawano (1-3)
79'
80'
Itto Fujita↑Shuhei Kamimura↓
Masakazu Yoshioka↑Seigo Kobayashi↓
80'
80'
Shun Osaki↑Daichi Ishikawa↓
87'
Tatsuki Higashiyama↑Yuhi Takemoto↓
Jin Ikoma
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto

Substitutes

20
Kota Kawano
19
Yuan Matsuhashi
18
Daisuke Takagi
24
Tsubasa Umeki
33
Koji Yamase
17
Daisuke Yoshimitsu
16
Masakazu Yoshioka
Renofa Yamaguchi 4-2-1-3
3-3-1-3 Roasso Kumamoto
21
Kentaro
14
Numata
22
Ikoma
5
Matsumot...
15
Mae
8
SATO
6
Yajima
32
Igarashi
28
Kobayash...
9
Minagawa
11
Tanaka
1
Tashiro
2
Kuroki
24
Ezaki
22
Aizawa
15
Mishima
8
Kamimura
14
Takemoto
17
Hirakawa
19
Shimamur...
18
Ishikawa
16
Matsuoka

Substitutes

5
Kaito Abe
11
Shohei Aihara
4
Itto Fujita
30
Tatsuki Higashiyama
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
28
Yusei Toshida
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Kota Kawano 20
Yuan Matsuhashi 19
Daisuke Takagi 18
Tsubasa Umeki 24
Koji Yamase 33
Daisuke Yoshimitsu 17
Masakazu Yoshioka 16
Roasso Kumamoto
5 Kaito Abe
11 Shohei Aihara
4 Itto Fujita
30 Tatsuki Higashiyama
20 Shun Osaki
23 Yuya Sato
28 Yusei Toshida

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi
Roasso Kumamoto
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
603
 
Số đường chuyền
 
481
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
7
17
 
Cản phá thành công
 
11
113
 
Pha tấn công
 
89
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
3.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 1.67
55.67% Kiểm soát bóng 56%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 4.1
53.3% Kiểm soát bóng 55.1%
10.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (6trận)
Chủ Khách
Roasso Kumamoto (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1