Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 2)
Tokushima Vortis 1
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
0.79
-0
0.98
0.98
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.83
0.83
1
2.45
2.45
X
3.10
3.10
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Tokushima Vortis
23'
Taro Sugimoto
27'
0 - 1 Kaito Mori
Kiến tạo: Rio Hyeon
Kiến tạo: Rio Hyeon
Takayuki Mae
39'
40'
0 - 2 Yoichiro Kakitani
Kiến tạo: Takashi Abe
Kiến tạo: Takashi Abe
Tsubasa Umeki
Ra sân: Taiyo Igarashi
Ra sân: Taiyo Igarashi
57'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
57'
62'
Taro Sugimoto
Joji Ikegami 1 - 2
Kiến tạo: Masakazu Yoshioka
Kiến tạo: Masakazu Yoshioka
62'
67'
Yushi Hasegawa
Ra sân: Rio Hyeon
Ra sân: Rio Hyeon
Daisuke Takagi
Ra sân: Hiroto Ishikawa
Ra sân: Hiroto Ishikawa
72'
75'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Kazuki Nishiya
Ra sân: Kazuki Nishiya
75'
Daiki Watari
Ra sân: Kaito Mori
Ra sân: Kaito Mori
Toshiya Tanaka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
86'
Jin Ikoma
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
86'
Renan dos Santos Paixao 2 - 2
90'
90'
Jose Aurelio Suarez
90'
Kiyoshiro Tsuboi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Tokushima Vortis
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
4
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
2
13
Sút Phạt
14
61%
Kiểm soát bóng
39%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
475
Số đường chuyền
279
12
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
15
Cản phá thành công
28
103
Pha tấn công
58
62
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
3-1-4-2
Tokushima Vortis
31
Terakado
3
Paixao
15
Mae
2
Takahash...
7
Ishikawa
4
Kamigaki
6
Yajima
16
Yoshioka
10
Ikegami
32
Igarashi
20
Kawano
1
Suarez
26
Mori
3
Ishio
4
Abe
7
Shirai
39
Nishino
23
Hyeon
10
Sugimoto
24
Nishiya
9
Mori
8
Kakitani
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Hyung-chan Choi
1
Jin Ikoma
22
Yusuke Minagawa
9
Kazuya Noyori
26
Daisuke Takagi
18
Toshiya Tanaka
11
Tsubasa Umeki
24
Tokushima Vortis
13
Yushi Hasegawa
33
Keita Nakano
15
Akito Tanahashi
21
Hayate Tanaka
32
Ryo Toyama
30
Kiyoshiro Tsuboi
16
Daiki Watari
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
3.67
47.33%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.3
5.6
Phạt góc
5.9
1
Thẻ vàng
1.5
4.4
Sút trúng cầu môn
3.8
49.5%
Kiểm soát bóng
50.2%
10.4
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (16trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
2
1
3
2