Vòng 15
11:15 ngày 13/05/2023
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Tokushima Vortis 1
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
0.98
O 2.25
1.05
U 2.25
0.83
1
2.45
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
23'
match yellow.png Taro Sugimoto
27'
match goal 0 - 1 Kaito Mori
Kiến tạo: Rio Hyeon
Takayuki Mae match yellow.png
39'
40'
match goal 0 - 2 Yoichiro Kakitani
Kiến tạo: Takashi Abe
Tsubasa Umeki
Ra sân: Taiyo Igarashi
match change
57'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Kota Kawano
match change
57'
62'
match yellow.pngmatch red Taro Sugimoto
Joji Ikegami 1 - 2
Kiến tạo: Masakazu Yoshioka
match goal
62'
67'
match change Yushi Hasegawa
Ra sân: Rio Hyeon
Daisuke Takagi
Ra sân: Hiroto Ishikawa
match change
72'
75'
match change Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Kazuki Nishiya
75'
match change Daiki Watari
Ra sân: Kaito Mori
Toshiya Tanaka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
match change
86'
Jin Ikoma
Ra sân: Joji Ikegami
match change
86'
Renan dos Santos Paixao 2 - 2 match goal
90'
90'
match yellow.png Jose Aurelio Suarez
90'
match yellow.png Kiyoshiro Tsuboi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
475
 
Số đường chuyền
 
279
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Cản phá thành công
 
28
103
 
Pha tấn công
 
58
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Hyung-chan Choi
22
Jin Ikoma
9
Yusuke Minagawa
26
Kazuya Noyori
18
Daisuke Takagi
11
Toshiya Tanaka
24
Tsubasa Umeki
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 3-4-2-1
3-1-4-2 Tokushima Vortis Tokushima Vortis
31
Terakado
3
Paixao
15
Mae
2
Takahash...
7
Ishikawa
4
Kamigaki
6
Yajima
16
Yoshioka
10
Ikegami
32
Igarashi
20
Kawano
1
Suarez
26
Mori
3
Ishio
4
Abe
7
Shirai
39
Nishino
23
Hyeon
10
Sugimoto
24
Nishiya
9
Mori
8
Kakitani

Substitutes

13
Yushi Hasegawa
33
Keita Nakano
15
Akito Tanahashi
21
Hayate Tanaka
32
Ryo Toyama
30
Kiyoshiro Tsuboi
16
Daiki Watari
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Hyung-chan Choi 1
Jin Ikoma 22
Yusuke Minagawa 9
Kazuya Noyori 26
Daisuke Takagi 18
Toshiya Tanaka 11
Tsubasa Umeki 24
Renofa Yamaguchi Tokushima Vortis
13 Yushi Hasegawa
33 Keita Nakano
15 Akito Tanahashi
21 Hayate Tanaka
32 Ryo Toyama
30 Kiyoshiro Tsuboi
16 Daiki Watari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 5.9
1 Thẻ vàng 1.5
4.4 Sút trúng cầu môn 3.8
49.5% Kiểm soát bóng 50.2%
10.4 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (16trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
2
1
3
2